Express: rõ ràngEscape one's notice: tránh được/ thoát khỏi sự chú ý của ai
Salary: tiền lươngExpress: rõ ràng
Yearly: hằng nămSalary: tiền lương
Loud: to tiếng
diploma: chứng chỉYard
Ambit: phạm vidiploma: chứng chỉ
ability: khả năngTea: trà
Yield: sinh ra, mang tạiability: khả năng