duhochanquocmonday
Thành viên
- Tham gia
- 13/11/2023
- Bài viết
- 11
Bạn có biết người Hàn gọi hoa anh đào hay hoa hướng dương thế nào không?
Cùng Du học Hàn Quốc Monday khám phá ngay bộ từ vựng hoa vừa dễ nhớ, vừa giàu ý nghĩa văn hóa này nhé! 🌼
🌼 벚꽃 (Beotkkot) – Hoa anh đào
🌼 무궁화 (Mugunghwa) – Hoa dâm bụt – Quốc hoa Hàn Quốc
🌼 장미꽃 (Jangmi-kkot) – Hoa hồng
🌼 해바라기 (Haebaragi) – Hoa hướng dương
🌼 백합 (Baekhap) – Hoa huệ
🌼 국화 (Gukhwa) – Hoa cúc
🌼 난초 (Nancho) – Hoa lan
🌼 수국 (Suguk) – Hoa cẩm tú cầu
🌼 수련 (Suryun) – Hoa súng
🌼 튤립 (Tyullip) – Hoa tulip
🌼 연꽃 (Yeonkkot) – Hoa sen
🌼 라일락 (Railak) – Hoa tử đinh hương
🌼 매화 (Maehwa) – Hoa mai
🌼 코스모스 (Koseumoseu) – Hoa cúc sao (cosmos)
🌼 데이지 (Deiji) – Hoa cúc dại (daisy)
🌼 카네이션 (Kaneshyeon) – Hoa cẩm chướng
🌼 히아신스 (Hiasinseu) – Hoa dạ lan hương (hyacinth)
🌼 아잘레아 (Ajallae-a) – Hoa đỗ quyên
🌼 포인세티아 (Poinsetia) – Hoa trạng nguyên
🌼 장미허브꽃 (Jangmi-heobeu-kkot) – Hoa hồng thảo
🌼 팬지 (Paenji) – Hoa pansy (bướm)
🌼 프리지아 (Peurijia) – Hoa lan chuông (freesia)
🌼 안개꽃 (Angae-kkot) – Hoa baby (hoa bi)
🌼 데이지마가렛 (Deiji Magaret) – Hoa cúc marguerite
🌼 수선화 (Suseonhwa) – Hoa thủy tiên
🌼 칼라 (Kalla) – Hoa loa kèn
🌼 베고니아 (Begonia) – Hoa begonia
🌼 제비꽃 (Jebikkot) – Hoa violet (hoa tím nhỏ)
👉 Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn:
💡 Nhớ nhanh hơn – dễ áp dụng vào giao tiếp
💡 Hiểu thêm văn hóa Hàn qua các loài hoa gắn bó với đời sống
💡 Tạo cảm hứng học tiếng Hàn mỗi ngày 🌸
✨ Du học Hàn Quốc Monday – Không chỉ chia sẻ kiến thức tiếng Hàn mà còn là người đồng hành trên hành trình du học, từ A–Z: hồ sơ, visa, học bổng và định hướng tương lai.
💮 Monday – Gieo “hạt từ vựng”, nở hoa tương lai! 🌸
Cùng Du học Hàn Quốc Monday khám phá ngay bộ từ vựng hoa vừa dễ nhớ, vừa giàu ý nghĩa văn hóa này nhé! 🌼
🌺 Danh sách các loài hoa phổ biến trong tiếng Hàn:
🌼 개나리 (Gaenari) – Hoa chuông vàng🌼 벚꽃 (Beotkkot) – Hoa anh đào
🌼 무궁화 (Mugunghwa) – Hoa dâm bụt – Quốc hoa Hàn Quốc
🌼 장미꽃 (Jangmi-kkot) – Hoa hồng
🌼 해바라기 (Haebaragi) – Hoa hướng dương
🌼 백합 (Baekhap) – Hoa huệ
🌼 국화 (Gukhwa) – Hoa cúc
🌼 난초 (Nancho) – Hoa lan
🌼 수국 (Suguk) – Hoa cẩm tú cầu
🌼 수련 (Suryun) – Hoa súng
🌼 튤립 (Tyullip) – Hoa tulip
🌼 연꽃 (Yeonkkot) – Hoa sen
🌼 라일락 (Railak) – Hoa tử đinh hương
🌼 매화 (Maehwa) – Hoa mai
🌼 코스모스 (Koseumoseu) – Hoa cúc sao (cosmos)
🌼 데이지 (Deiji) – Hoa cúc dại (daisy)
🌼 카네이션 (Kaneshyeon) – Hoa cẩm chướng
🌼 히아신스 (Hiasinseu) – Hoa dạ lan hương (hyacinth)
🌼 아잘레아 (Ajallae-a) – Hoa đỗ quyên
🌼 포인세티아 (Poinsetia) – Hoa trạng nguyên
🌼 장미허브꽃 (Jangmi-heobeu-kkot) – Hoa hồng thảo
🌼 팬지 (Paenji) – Hoa pansy (bướm)
🌼 프리지아 (Peurijia) – Hoa lan chuông (freesia)
🌼 안개꽃 (Angae-kkot) – Hoa baby (hoa bi)
🌼 데이지마가렛 (Deiji Magaret) – Hoa cúc marguerite
🌼 수선화 (Suseonhwa) – Hoa thủy tiên
🌼 칼라 (Kalla) – Hoa loa kèn
🌼 베고니아 (Begonia) – Hoa begonia
🌼 제비꽃 (Jebikkot) – Hoa violet (hoa tím nhỏ)
👉 Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn:
💡 Nhớ nhanh hơn – dễ áp dụng vào giao tiếp
💡 Hiểu thêm văn hóa Hàn qua các loài hoa gắn bó với đời sống
💡 Tạo cảm hứng học tiếng Hàn mỗi ngày 🌸
✨ Du học Hàn Quốc Monday – Không chỉ chia sẻ kiến thức tiếng Hàn mà còn là người đồng hành trên hành trình du học, từ A–Z: hồ sơ, visa, học bổng và định hướng tương lai.
💮 Monday – Gieo “hạt từ vựng”, nở hoa tương lai! 🌸