Học Từ vựng tiếng Hàn về NHẠC CỤ

duhochanquocmonday

Thành viên
Tham gia
13/11/2023
Bài viết
20
Bạn mê âm nhạc Hàn Quốc và muốn nói tên các loại nhạc cụ bằng tiếng Hàn một cách tự nhiên?
Du học Hàn Quốc Monday gửi bạn bộ 60 từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ – từ truyền thống phương Đông đến nhạc cụ phương Tây + cách chơi – giúp bạn vừa học tiếng, vừa kết nối với văn hoá âm nhạc Hàn.

🥁 Nhạc cụ truyền thống Hàn Quốc​

  • 꽹과리 (kkwaenggwari) – chiêng nhỏ
  • 징 (jing) – chiêng lớn
  • 장구 (janggu) – trống đồng hồ cát
  • 북 (buk) – trống thùng
  • 가야금 (gayageum) – đàn tranh 12 dây
  • 거문고 (geomungo) – đàn tranh 6 dây
  • 비파 (bipa) – đàn tỳ bà
  • 해금 (haegeum) – đàn nhị
  • 대금 (daegeum) – sáo lớn
  • 태평소 (taepyeongso) – kèn bầu
  • 아쟁 (ajaeng) – đàn tranh dòng trầm
  • 소고 (sogo) – trống cầm tay

🎹 Nhạc cụ phổ biến phương Tây​

  • 그랜드 피아노 (geuraendeu piano) – grand piano
  • 기타 (gita) – đàn guitar
  • 바이올린 (baiollin) – violin
  • 드럼 (deureom) – trống
  • 색소폰 (saegsofon) – saxophone
  • 트럼펫 (teureompet) – trumpet
  • 플루트 (peulluteu) – flute
  • 클라리넷 (keullarinet) – clarinet
  • 하모니카 (hamonika) – harmonica
  • 오르간 (oreugan) – organ
  • 밴조 (banjo) – banjo
  • 아코디언 (akodieon) – accordion

🎼 Động từ + mẫu câu thường dùng​

  • 악기를 연주하다 – biểu diễn nhạc cụ
  • 악기를 배우다 – học chơi nhạc cụ
  • 드럼을 치다 – đánh trống
  • 피아노를 치다 – chơi piano
  • 기타를 연습하다 – luyện guitar
  • 조율하다 – lên dây, điều chỉnh âm thanh
Ví dụ giao tiếp:
어떤 악기를 연주할 수 있어요?
Bạn có thể chơi nhạc cụ nào?

저는 기타와 드럼을 연주할 수 있어요.
Tôi có thể chơi guitar và trống.
👉 Bạn muốn sử dụng tiếng Hàn trong âm nhạc, giao tiếp về sở thích hay học chuyên ngành nhạc? Đừng bỏ lỡ bộ từ vựng đầy đủ + hướng dẫn chi tiết tại:

https://monday.edu.vn/tu-vung-tieng-han-ve-nhac-cu/

💙 Du học Hàn Quốc Monday – Học tiếng qua âm nhạc, chạm tay vào văn hoá Hàn!
 
×
Quay lại
Top Bottom