Học Từ vựng tiếng Hàn về Trái Cây thông dụng

duhochanquocmonday

Thành viên
Tham gia
13/11/2023
Bài viết
18

Bạn muốn gọi tên loại trái cây yêu thích bằng tiếng Hàn? Hay order smoothie, chọn trái cây tươi khi du lịch Hàn Quốc? Hãy để Du học Hàn Quốc Monday giúp bạn “bỏ túi” bộ từ vựng trái cây cực đầy đặn + mẫu câu thực tế – giúp bạn tự tin hơn mỗi khi nói tiếng Hàn!


🍎 Một vài loại trái cây tiêu biểu bạn nên nhớ:​

  • 감 – hồng
  • 구아바 – ổi
  • 귤 – quýt
  • 금귤 – quất
  • 딸기 – dâu tây
  • 망고 – xoài
  • 수박 – dưa hấu
  • 아보카도 – bơ
  • 파인애플 – thơm

🥤 Các món ăn & thức uống làm từ trái cây:​

  • 과일 주스 – nước ép trái cây
  • 과일 빙수 – bingsu trái cây
  • 과일 아이스크림 – kem trái cây
  • 과일잼 – mứt trái cây

🗣 Mẫu câu giao tiếp có sử dụng từ vựng trái cây:​

“시장에 가서 포도, 귤과 감을 샀어요.” – Tôi đã mua nho, quýt và hồng ở chợ
“가장 좋아하는 과일은 파인애플이에요.” – Trái cây yêu thích nhất của tôi là thơm

✔ Vì sao bạn nên học chủ đề “Trái Cây” hôm nay:​

  • Dễ áp dụng ngay trong đời sống: đi chợ, gọi món, nói chuyện với người bản xứ
  • Từ hình ảnh & hương vị giúp bạn nhớ nhanh hơn
  • Bài thi TOPIK, giao tiếp hàng ngày đều có thể dùng được

🤝 Du học Hàn Quốc Monday – Học từ vựng, mở cửa tương lai​

✅ Lộ trình học từ vựng chủ đề rõ ràng & thực tế
✅ Hướng dẫn mẫu câu, luyện nói – giao tiếp tự nhiên
✅ Tư vấn du học + hồ sơ & visa A → Z
✅ Cam kết đậu Visa hoặc hoàn 100% phí dịch vụ

📌 Muốn có trọn bộ 45 từ vựng trái cây + cách dùng thực tế? Xem ngay tại:
https://monday.edu.vn/tu-vung-tieng-han-ve-trai-cay-thong-dung-nhat/

💚 Du học Hàn Quốc Monday – Ăn trái ngon, nói tiếng Hàn chuẩn, du học thành công!
 
×
Quay lại
Top Bottom