thaihung2765
Thành viên
- Tham gia
- 8/1/2016
- Bài viết
- 28
Học Tiếng Anh: Từ Vựng Sân Bay (Bỏ Túi)
Trong cuộc sống chúng ta có thể đi đến nơi nào bất kì, những địa điểm mà ta thích. Chúng ta học tiếng anh để phục vụ cho giao tiếp tại các nơi các địa điểm. Sau đây chúng ta sẽ học những từ vựng dùng ở sân bay.
Trong cuộc sống chúng ta có thể đi đến nơi nào bất kì, những địa điểm mà ta thích. Chúng ta học tiếng anh để phục vụ cho giao tiếp tại các nơi các địa điểm. Sau đây chúng ta sẽ học những từ vựng dùng ở sân bay.
- Arrivals: Khu đến
- Departures: Khu đi
- International check in: Quầy thủ tục bay quốc tế
- International departures: Các chuyến khởi hành đi quốc tế
- Domestic flights: Các chuyến bay nội địa
- Payphones: điện thoại tự động
- check-in closes 30 minutes: Ngừng làm thủ tục 30 phút
- Before departure: Bay xuất phát
- Gates 1-20: Cổng 1-20
- Tax free Shopping: Khu mua hàng miễn thuế
- Duty free shopping: Khu mua hàng miễn thuế
- Transfer: chuyển giao
- Baggage reclaim: nơi nhận hành lý
- Passport control: nơi kiểm tra hộ chiếu
- Customs: hải quan
- Car hire: cho thuê ô tô
- Departures board : bảng giờ đi
- Check in open: bắt đầu làm thủ tục
- Departed: đã xuất phát
- Arrivals board: bảng giờ đến
- Book the hotel: đặt chỗ khách sạn
- Unfasten seat belt: Cởi thắt lưng an toàn
- Aisle: hành lang trên máy bay
- Window seat: ghế ngồi cạnh cửa sổ
- Overweight: Quá cân
- Custom section : bộ phận hải quan
- Security check: Kiểm tra an ninh
- Transit: Quá cảnh
- Aisle seat: ghế ngồi cạnh hành lang
- Connecting flight: chuyến bay chuyển tiếp
- Non-stop flight: chuyến bay thẳng
- International flight: chuyến bay quốc tế
- Dosmetic flight: chuyến bay nội địa
- Entry visa: thị thực nhập cảnh
- Charge: Tính phí
- Contraband: hàng lậu
- Explosive: Chất nổ
- Munition: Đạn dược
- Gun: Súng
- Duty-Free: Miễn thuế
- Steward: nam tiếp viên hàng không
- Stewardress: nữ tiếp viên hàng không
- Air hostess: tiếp viên hàng không
- Nationality: Quốc tịch
- Health certificate: giấy chứng nhận sức khỏe
- Be aboard: ra nước ngoài
- Departure time: giờ khởi hành
- Take-off: cất cánh
- Landing: hạ cánh
- Formality: thủ tục
- Attention: sự lưu ý
- Compartment: Khoang
- Personal belonging: đồ dùng cá nhân