- Tham gia
- 1/3/2018
- Bài viết
- 75
Từ khóa: học tiếng Anh, phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, học tiếng Anh nội trú
Học theo chủ đề là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả mà các bạn nên áp dụng. Với hiệu quả tương đối tốt, đây đang là một xu thế tự học tại nhà thuận tiện nhất hiện nay. Sau đây sẽ là một số từ vựng chủ đề trường học sẽ giúp các bạn bổ sung vốn từ của mình và có thể dùng cho dịp 20/11 sắp tới.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
1. Primary school: Trường tiểu học
2. Nursery school: Trường mầm non
3. Kindergarten: Trường mẫu giáo
4. Junior high school: Trường trung học cơ sở
5. High school: Trường trung học phổ thông
6. Service education: Tại chức (hệ vừa học vừa làm)
7. Junior colleges: Trường cao đẳng
8. College: /ˈkɒlɪdʒ/ – Trường cao đẳng
9. Private school: Trường tư thục
10. State school: Trường công lập
11. Boarding school: Trường nội trú
12. Day school: Trường bán trú
13. English school: Trường anh ngữ
14. Language school: Trường ngoại ngữ
15. Sixth-form College: Trường cao đẳng (Trường tư)
16. Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật
17. Vocational College: Trường cao đẳng nghề
18. Art College: Cao đẳng nghệ thuật
19. Teacher Training College: Trường cao đẳng sư phạm
20. University: /juːnɪˈvɜːsətiː/ – Đại học
Từ vựng tiếng Anh chủ đề chức vụ
1. President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng
2. Assistant principals: Hiệu phó
3. Teacher /tiːtʃə(r)/ – Giáo viên, giảng viên
4. Monitor: /’mɒnɪtə(ɹ)/ – Lớp trưởng
5. Secretary: /ˈsɛk.ɹəˌtə.ɹi/ – Bí thư
6. Student: /stjuːd(ə)nt/ – Sinh viên
7. Head boy: Nam sinh đại diện trường
8. Head girl: Nữ sinh đại diện trường
9. School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường
10. Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm
>> Xem thêm: Những bài thơ tiếng Anh ý nghĩa chủ đề ngày Nhà Giáo Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh thiết bị nhà trường
1. Register: /ˈɹɛdʒ.ɪst.ɜː(ɹ)/ – Sổ điểm danh
2. Desk: Bàn học
3. Blackboard: Bảng đen
4. Whiteboard: Bảng trắng
5. Chalk: /ʧɑk/ – Phấn
6. Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng
7. Pen: /pɛn/ – Bút
8. Pencil: /pɛnsəl/ – Bút chì
9. Exercise book: Sách bài tập
10. Course book, textbook, teaching materials: Giáo trình
11. Lesson plan: Giáo án
12. Subject: /ˈsʌbdʒɪkt/ – Môn học
13. Lesson / Unit: /ˈlɛs(ə)n/ – /juːnɪt/: Bài học
14. Homework / Home assignment: Bài tập về nhà
15. Academic transcript / Grading schedule / Results certificate: Bảng điểm
16. Qualification: /kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ – Bằng cấp
17. Certificate: /sərˈtɪfɪkət/ – Bằng, chứng chỉ
18. Research report / Paper / Article: Báo cáo khoa học
19. Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
20. Develop: /dəˈvɛləp/ – Biên soạn (giáo trình)
21. Drop-outs: Học sinh bỏ học
22. Pupil: /pjuːpəl/ – Học sinh trường tiểu học
23. School fees: Học phí
24. School term: Học kỳ
25. School trip: Chuyến đi chơi do trường tổ chức
26. Be the victim/target of bullying: Nạn nhân của bạo hành ở trường học
27. School uniform: Đồng phục học sinh
28. School holidays: Nghỉ lễ
29. School meals: Bữa ăn ở trường
30. School dinners: Bữa ăn tối ở trường
31. Term: /tɜːm/ – Kỳ học
32. Half term: Nửa kỳ học
33. Assembly: /əˈsɛmb.lɪi/ – Chào cờ/buổi tập trung
34. Break: /bɹeɪk/ – Giờ giải lao
Từ vựng tiếng Anh về phòng ban
1. Class: /klɑːs/ – Lớp
2. Classroom: /ˈklaːsruːm/ – Phòng học
3. Computer room: Phòng máy tính
4. WC (Water Closet): Nhà vệ sinh
5. Changing room: Phòng thay đồ
6. Gym (viết tắt của gymnasium): /ʤɪm/ – Phòng thể dục
7. Playground: /´plei¸graund/ – Sân chơi
8. Library: /ˈlaɪbɹəɹɪ/ – Thư viện
9. Lecture hall: Giảng đường
10. Laboratory (thường viết tắt là lab): /ləˈbɔɹətɹi/ – Phòng thí nghiệm
11. Language lab (viết tắt của language laboratory): Phòng học tiếng
12. Hall of residence: Ký túc xá
13. Locker /lɒkə(r)/ – Tủ đồ
14. Playing field: Sân vận động
15. Sports hall: Hội trường chơi thể thao
Từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học
1. Art: /ɑːt/ -Nghệ thuật
2. Classics: Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
3. Drama: /drɑː.mə/ – Kịch
4. Fine art: Mỹ thuật
5. History of art: Lịch sử nghệ thuật
6. History: /ˈhɪstri/ – Lịch sử
7. Literature: /ˈlɪt.ɚ.ɪ.tʃɚ/ – Văn học
8. Modern languages: Ngôn ngữ hiện đại
9. Music: /ˈmjuːzɪk/ – Âm nhạc
10. Philosophy: /fɪlˈɒsəfi/ – Triết học
11. Theology: /θi.ˈɑ.lə.dʒi/ – Thần học
12. Astronomy: /əˈstɹɑnəˌmi/ – Thiên văn học
13. Biology: /baɪˈɒlədʒi/ – Sinh học
14. Chemistry: /ˈkɛm.ɪ.stri/ – Hóa học
15. Computer science: Tin học
16. Dentistry: /dentɪstrɪ;/ – Nha khoa học
17. Engineering: /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ – Kỹ thuật
18. Geology: /dʒiːɑlədʒɪ/ – Địa chất học
19. Medicine: /ˈmɛd.sən/ – Y học
20. Physics: /ˈfɪz.ɪks/ – Vật lý
21. Science: /ˈsaɪɛns/ – Khoa học
Ngoài những giờ học tại trường lớp, trung tâm, học tiếng Anh nội trú, bạn hoàn toàn có thể tự học ở nhà hiệu quả với những nhóm từ trong cùng một chủ đề. Học theo chủ đề sẽ giúp bạn liên hệ các từ dễ dàng hơn, hỗ trợ ghi nhớ tốt hơn, dễ dàng vận dụng vào thực tế trong việc học tập và giao lưu ngoại ngữ.
Trên đây là một số từ vựng chủ đề trường học giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả. Với những từ vựng này, bạn có thể làm được rất nhiều bài tập trên lớp với chủ đề giáo dục. Chúc các bạn học tập tốt.