- Tham gia
- 20/7/2015
- Bài viết
- 1.309
Khi nhìn vào những hình ảnh thực tế sẽ dễ dàng hơn rất nhiều trong việc ghi nhớ từ vựng cũng như hiểu nghĩa của từ tiếng Anh. Trong chủ đề di chuyển, bạn sẽ được biết tới các từ nói về các loại xe, cấu tạo của chiếc xe oto hay các bộ phận trong khoang máy bay và cả những từ vựng thể hiện việc cần làm tại các nhà ga, nhà chờ sân bay.
Nghĩa của các từ trong tranh Transportation
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Train Travel
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Airport
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Airplane
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Parts of a Car
Chúc các bạn học tốt
Nghĩa của các từ trong tranh Transportation
- Train: xe lửa (tàu hỏa)
- Train Station: ga xe lửa (nhà ga)
- Bus: xe buýt
- Bus Stop: trạm xe buýt
- Taxi: xe taxi
- Taxi Stand: đứng chờ taxi (đón xe taxi)
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Train Travel
- Track (train): đường ray tàu hỏa
- Turnstile: cửa quay
- Ticket Kiosk (ticket machine): máy bán vé
- Train Station: nhà ga
- Platform: sân ga xe lửa
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Airport
- Boarding pass: phiếu (thẻ) lên máy bay
- Check-in (counter): ký tên khi đến (đăng kí vào)
- Metal detector: máy dò kim loại
- Carry-on (bag): túi xách
- Baggage Claim: nhận hành lý
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Airplane
- Window seat: ghế ngồi gần cửa sổ
- Aisle seat: chỗ ngồi gần lối đi
- Aisle: (lối đi) lối đi trên máy bay
- Cabin: khoang hành khách
- Seat belt: dây an toàn
- Overhead bin: ngăn trên để vali (chỗ để hành lý xách tay)
- Luggage: hành lý
Nghĩa của các từ trong tranh Vocabulary Parts of a Car
- Headlight: đèn pha (đèn trước)
- Windshield: kính chắn gió (kính chắn gió của oto)
- Door: cửa xe
- Handle: tay cầm
- Roof: mui xe
- Trunk: cốp xe
- Hood: nắp capo (nắp thùng xe)
- Brake Light: đèn phanh
- Side Mirror: gương chiếu hậu
- Steering wheel: vô lăng (tay lái xe hơi)
Chúc các bạn học tốt
