Hồ Trực1
Thành viên
- Tham gia
- 30/3/2025
- Bài viết
- 4
Gia đình là chủ đề quen thuộc và quan trọng trong cuộc sống. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về gia đình giúp bạn tự tin giao tiếp, chia sẻ về những người thân yêu và hiểu hơn về văn hóa các nước.
Bài viết này tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất, chia thành các nhóm chính:
hỗ trợ, hãy liên hệ với lemstudy để được tư vấn chi tiết ! lemstudy.com
Bài viết này tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất, chia thành các nhóm chính:
- Từ vựng cơ bản: father, mother, brother, sister, grandparents... (kèm phát âm và ví dụ)
- Từ vựng mở rộng: stepfather, stepmother, half-brother, half-sister, in-laws...
- Từ vựng miêu tả mối quan hệ: close-knit, loving, supportive, distant, estranged...
- Từ vựng về hoạt động gia đình: family reunion, family dinner, wedding, holiday...
- Từ vựng nâng cao: paternal, maternal, filial, lineage, patriarch...
- Cụm từ thông dụng: start a family, raise a family, get along with...
- Sử dụng flashcards, xem phim, đọc sách tiếng Anh.
- Luyện tập giao tiếp thường xuyên.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh.
hỗ trợ, hãy liên hệ với lemstudy để được tư vấn chi tiết ! lemstudy.com