[GAME] Học Tiếng Anh bằng một trò chơi.

orange (quả cam, màu cam)
english
hat (mũ)
train (n: tàu, v: huấn luyện)
nightmare (ác mộng)
egg (trứng)
growth (n: sự lớn lên)
hole (cái hố)
establish (thành lập)
hug (ôm)
grey (màu xám)
yard (sân)
deaf (điếc)
field (lĩnh vực)
do (làm)
ought (phải làm gì đó)
task (bài tập, nhiệm vụ)
kill (giết)
laugh (cười)
honest (trung thực)
tomb (mộ)
burn (đốt cháy)
near (gần)
rose (hoa hồng)
evil (tệ nạn)
lose (mất)
environment (môi trường)
truth (sự thật)
host (chủ nhà)
 
nightmare,lose ,honest , truth,kill, laugh , environment đã có rồi bạn nhé :) k nên lặp
Tear( nước mắt)
 
×
Quay lại
Top Bottom