quyenthai
Thành viên
- Tham gia
- 18/11/2012
- Bài viết
- 8
Shell Refrigeration Oil S2 FR-A 68 là một loại dầu máy nén lạnh gốc khoáng cao cấp được pha chế đặc biệt bởi Shell, một thương hiệu dầu công nghiệp hàng đầu thế giới. Dầu này được thiết kế chủ yếu để bôi trơn hiệu quả cho các loại máy nén lạnh (pít-tông và quay) hoạt động trong các hệ thống sử dụng một số môi chất lạnh cụ thể.
Dầu Shell Refrigeration Oil S2 FR-A 68 thuộc cấp độ nhớt ISO VG 68.
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật tiêu biểu của Shell Refrigeration Oil S2 FR-A 68:
Đặc điểm và Công dụng chính
Dầu Shell Refrigeration Oil S2 FR-A 68 thuộc cấp độ nhớt ISO VG 68.
Dầu Gốc và Thành phần
- Dầu gốc: Khoáng parafin hoặc naphthenic tinh chế chất lượng cao.
- Phụ gia: Kết hợp với hệ phụ gia được lựa chọn để tăng cường khả năng chống oxy hóa, ổn định nhiệt và giảm thiểu cặn bẩn.

Ứng dụng và Tương thích Môi chất lạnh
Sản phẩm này được khuyến nghị sử dụng chủ yếu cho các hệ thống lạnh sau:- Máy nén lạnh sử dụng môi chất Amoniac (NH₃, hoặc R717): Đây là ứng dụng chính. Dầu có độ hòa tan thấp với Amoniac, giúp tách dầu hiệu quả, giảm hiện tượng dầu bị cuốn theo môi chất và tích tụ trong dàn bay hơi, từ đó duy trì hiệu suất làm lạnh ổn định.
- Hệ thống sử dụng Hydrocarbon: Ví dụ như Propane (R290).
- Loại máy nén: Thích hợp cho cả máy nén kiểu kín, nửa kín và hở, bao gồm máy nén pít-tông và quay (trục vít).
- Phạm vi hoạt động: Đảm bảo tính năng ưu việt ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ khí xả cao hoặc nhiệt độ bay hơi thấp (có thể xuống đến −30∘C).
- Lưu ý: Dầu này KHÔNG được khuyến cáo sử dụng với các môi chất lạnh CFC, HCFC hoặc HFC, chẳng hạn như R12, R22, hoặc R134a.

Lợi ích nổi bật
- Hiệu suất Hệ thống: Được tối ưu hóa cho các hệ thống yêu cầu tách dầu cao, giúp duy trì hiệu suất truyền nhiệt và làm lạnh của dàn bay hơi.
- Kéo dài chu kỳ Bảo dưỡng: Độ ổn định nhiệt và chống oxy hóa cao giúp kéo dài tuổi thọ dầu và giảm thiểu sự hình thành cặn bùn, cặn dầu trong hệ thống.
- Bảo vệ Máy nén: Cung cấp khả năng bôi trơn hiệu quả, chống mài mòn, giúp bảo vệ các bộ phận chuyển động của máy nén.
Thông số Kỹ thuật Tiêu biểu
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật tiêu biểu của Shell Refrigeration Oil S2 FR-A 68:
Chỉ tiêu | Giá trị điển hình | Đơn vị | Tiêu chuẩn/Phương pháp thử |
Độ nhớt ở 40∘C (ISO VG) | Khoảng 68 | mm2/s (cSt) | ASTM D445 |
Độ nhớt ở 100∘C | Khoảng 9 | mm2/s (cSt) | ASTM D445 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | Khoảng 97 | - | ASTM D2270 |
Điểm chớp cháy (COC) | Khoảng 232∘C | ∘C | ASTM D92 |
Điểm đông đặc | Khoảng −39∘C | ∘C | ASTM D97 |
Tiêu chuẩn đáp ứng | DIN 51503 KAA và KE | - | - |
