Dấu hiệu bệnh tiểu đường sớm không nên bỏ qua và cách phòng ngừa

HaiTrannnn09

Thành viên
Tham gia
30/10/2024
Bài viết
6

1. Tổng quan về bệnh tiểu đường​

Bệnh tiểu đường là gì?​

Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) là một bệnh lý rối loạn chuyển hóa, gây ra bởi lượng đường (glucose) trong máu cao hơn mức bình thường. Điều này xảy ra khi cơ thể không thể sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả. Insulin là hormone giúp điều chỉnh và chuyển hóa glucose thành năng lượng cho các tế bào.

Các loại bệnh tiểu đường phổ biến​

  • Tiểu đường loại 1: Thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, do cơ thể không sản xuất insulin. Người bệnh phải phụ thuộc vào việc tiêm insulin để duy trì sự sống.
  • Tiểu đường loại 2: Phổ biến nhất, xảy ra khi cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả. Bệnh này thường liên quan đến lối sống và có thể kiểm soát qua chế độ ăn uống, tập luyện và thuốc.
  • Tiểu đường thai kỳ: Xuất hiện trong thời kỳ mang thai và thường biến mất sau sinh, nhưng có nguy cơ cao phát triển thành tiểu đường loại 2 sau này.

Tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường tại Việt Nam​

Tại Việt Nam, bệnh tiểu đường đang ngày càng gia tăng. Tỷ lệ người mắc bệnh có xu hướng gia tăng nhanh chóng do lối sống thiếu vận động và thói quen ăn uống không lành mạnh. Nhận biết sớm và phòng ngừa là rất quan trọng để kiểm soát bệnh.


[separate]


2. Dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh tiểu đường​

Các triệu chứng thường gặp nhất:​

Khát nước thường xuyên: Người bệnh luôn cảm thấy khát nước, ngay cả khi đã uống đủ nước.
Đi tiểu nhiều lần: Việc uống nước nhiều dẫn đến đi tiểu nhiều, đặc biệt là vào ban đêm.
Mệt mỏi, thiếu năng lượng: Dù nghỉ ngơi đầy đủ, người bệnh vẫn cảm thấy kiệt sức do glucose không được chuyển hóa thành năng lượng.
Giảm cân không rõ lý do: Đặc biệt là ở tiểu đường loại 1, khi glucose không thể vào tế bào, cơ thể sẽ phá vỡ mô mỡ và cơ để cung cấp năng lượng.
Đói cồn cào: Do cơ thể không hấp thụ đủ glucose, người bệnh cảm thấy đói liên tục.

Dấu hiệu ở nam giới:​

  • Rối loạn cương dương: Do lưu lượng máu kém, ảnh hưởng đến sức khỏe t.ình d.ục.
  • Suy giảm sinh lực: Tình trạng mệt mỏi kéo dài gây ảnh hưởng đến sức khỏe chung.

Dấu hiệu ở nữ giới:​

  • Nhiễm trùng nấm men: Đường trong máu cao tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển.
  • Kinh nguyệt không đều: Bệnh tiểu đường có thể ảnh hưởng đến nội tiết tố, dẫn đến rối loạn kinh nguyệt.

[separate]


3. Nguyên nhân gây bệnh tiểu đường​

Yếu tố di truyền:​

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, đặc biệt là tiểu đường loại 2:

  • Tiểu đường loại 1: Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được hiểu rõ, các nghiên cứu cho thấy một số gen liên quan đến hệ miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ. Khi có thành viên trong gia đình bị tiểu đường loại 1, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác trong gia đình sẽ cao hơn.
  • Tiểu đường loại 2: Đối với tiểu đường loại 2, di truyền có vai trò lớn hơn. Nếu bố hoặc mẹ mắc tiểu đường, khả năng con cái mắc bệnh cũng tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, yếu tố lối sống đóng vai trò kích hoạt mạnh, nghĩa là dù có yếu tố di truyền nhưng vẫn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh thông qua thay đổi lối sống.

Lối sống không lành mạnh:​

Lối sống là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự gia tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, đặc biệt là tiểu đường loại 2:

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Việc tiêu thụ quá nhiều đường, thực phẩm giàu tinh bột và chất béo bão hòa làm tăng lượng đường huyết, từ đó gây áp lực lên tuyến tụy, buộc nó phải sản xuất insulin liên tục để duy trì mức đường huyết bình thường. Theo thời gian, điều này dẫn đến hiện tượng kháng insulin, khiến cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả và làm tăng nguy cơ tiểu đường.
  • Thói quen ít vận động: Lối sống thiếu vận động làm giảm khả năng tiêu hao năng lượng, từ đó dẫn đến tích tụ mỡ trong cơ thể. Khi đó, insulin phải hoạt động nhiều hơn để xử lý lượng đường dư thừa. Tình trạng kháng insulin càng trở nên nghiêm trọng khi không có thói quen vận động thường xuyên, dẫn đến sự phát triển của bệnh tiểu đường loại 2.
  • Cân nặng quá mức: Thừa cân, đặc biệt là béo phì, làm tăng đáng kể nguy cơ tiểu đường. Các tế bào mỡ sản xuất ra các chất gây viêm, ảnh hưởng đến quá trình sử dụng insulin của cơ thể. Chất béo tập trung ở vùng bụng có liên quan mạnh mẽ đến nguy cơ phát triển tiểu đường loại 2.

Các bệnh lý liên quan:​

Một số bệnh lý nền có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường:

  • Huyết áp cao: Cao huyết áp có thể gây tổn thương mạch máu và các mô, làm giảm hiệu quả của insulin và tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Đặc biệt, huyết áp cao thường đi kèm với tình trạng kháng insulin.
  • Cholesterol và lipid máu cao: Người có mức cholesterol và chất béo trung tính cao thường gặp vấn đề về kháng insulin, đặc biệt là khi có tỷ lệ cholesterol xấu (LDL) cao và cholesterol tốt (HDL) thấp. Tình trạng này có thể thúc đẩy sự phát triển của bệnh tiểu đường.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Ở nữ giới, hội chứng buồng trứng đa nang là một yếu tố nguy cơ đáng kể. PCOS gây ra sự mất cân bằng hormone và có liên quan mật thiết đến tình trạng kháng insulin, từ đó làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường loại 2.
  • Tiền tiểu đường: Đây là giai đoạn mà mức đường huyết cao hơn bình thường nhưng chưa đạt đến ngưỡng tiểu đường. Nếu không có sự can thiệp, khoảng 70% người tiền tiểu đường sẽ phát triển thành tiểu đường loại 2 trong vòng vài năm.

Yếu tố tuổi tác và giới tính:​

Nguy cơ mắc tiểu đường tăng lên khi tuổi tác cao, đặc biệt là sau 45 tuổi. Điều này là do khi tuổi tác tăng, quá trình chuyển hóa trong cơ thể giảm, chức năng của tuyến tụy suy yếu dần, từ đó làm giảm khả năng sản xuất insulin và dễ dẫn đến tình trạng kháng insulin. Ngoài ra, một số nghiên cứu còn cho thấy:
  • Nam giới có xu hướng mắc tiểu đường loại 2 sớm hơn so với nữ giới, nhưng nữ giới có xu hướng mắc bệnh này ở mức độ nghiêm trọng hơn sau thời kỳ mãn kinh.
  • Tiểu đường thai kỳ: Các biến đổi hormone trong quá trình mang thai có thể làm tăng lượng đường trong máu. Mặc dù bệnh thường biến mất sau khi sinh, phụ nữ từng mắc tiểu đường thai kỳ có nguy cơ phát triển tiểu đường loại 2 cao hơn trong tương lai.

Các yếu tố di truyền khác và môi trường:​

Yếu tố di truyền đóng vai trò trong khả năng mắc tiểu đường, nhưng môi trường sống cũng có tác động quan trọng:
  • Lối sống hiện đại: Đô thị hóa và lối sống công nghiệp hiện đại thúc đẩy tình trạng ít vận động, ăn uống không lành mạnh, căng thẳng cao, làm gia tăng nguy cơ tiểu đường ở cả người trưởng thành và trẻ em.
  • Căng thẳng và thiếu ngủ: Căng thẳng kéo dài kích thích sản sinh hormone cortisol và có thể làm tăng lượng đường trong máu, tạo điều kiện cho bệnh tiểu đường phát triển. Thiếu ngủ cũng ảnh hưởng đến cách cơ thể điều chỉnh insulin và tăng nguy cơ mắc bệnh.


[separate]


Chỉ số đường huyết và cách theo dõi​

Chỉ số đường huyết bình thường​

Chỉ số đường huyết bình thường ở người không mắc bệnh là từ 70-99 mg/dL khi đói. Đối với người tiểu đường, mức này thường cao hơn.

Các phương pháp đo đường huyết​

  • Máy đo đường huyết tại nhà: Tiện lợi và nhanh chóng, giúp người bệnh tự theo dõi và quản lý bệnh.
  • Xét nghiệm đường huyết lúc đói: Phổ biến tại các cơ sở y tế, thường được thực hiện sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.

Thời điểm kiểm tra đường huyết​

Người bệnh nên kiểm tra đường huyết vào buổi sáng lúc đói và sau bữa ăn khoảng 2 giờ để đánh giá khả năng kiểm soát đường huyết.


[separate]


4. Biến chứng của bệnh tiểu đường​

Biến chứng ngắn hạn:​

  • Hạ đường huyết: Xảy ra khi mức đường huyết xuống thấp quá mức, gây chóng mặt, ngất xỉu.
  • Tăng đường huyết cấp: Mức đường huyết tăng đột ngột có thể dẫn đến hôn mê.

Biến chứng dài hạn:​

  • Bệnh tim mạch và đột quỵ: Do tổn thương mạch máu và hệ tuần hoàn.
  • Biến chứng về mắt, thận và thần kinh: Có thể dẫn đến mù lòa, suy thận và mất cảm giác ở chân tay.

Cách phòng tránh biến chứng:​

Kiểm soát đường huyết chặt chẽ, duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh và tái khám định kỳ.


[separate]


5. Phương pháp điều trị bệnh tiểu đường​

Điều trị bằng thuốc:​

Thuốc hạ đường huyết đường uống:
Với bệnh tiểu đường loại 2, các thuốc uống hạ đường huyết là phương pháp điều trị chính, bao gồm:

  • Metformin: Thuốc phổ biến nhất giúp giảm sản xuất glucose trong gan và cải thiện sự nhạy cảm của cơ thể với insulin.
  • Sulfonylureas: Kích thích tuyến tụy tiết ra nhiều insulin hơn, từ đó giúp giảm lượng đường huyết. Các thuốc như glipizide và glyburide thuộc nhóm này.
  • Thiazolidinediones: Tăng độ nhạy của tế bào với insulin, giúp glucose được hấp thụ tốt hơn.
  • SGLT2 inhibitors: Giúp thận đào thải đường ra ngoài qua nước tiểu, giảm lượng đường trong máu.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ như hạ đường huyết quá mức hoặc ảnh hưởng đến gan và thận.
Insulin:
Insulin là phương pháp bắt buộc cho bệnh nhân tiểu đường loại 1 và thường được sử dụng trong tiểu đường loại 2 khi các biện pháp khác không còn hiệu quả. Các loại insulin phổ biến gồm:

  • Insulin tác dụng ngắn: Thường được tiêm trước bữa ăn để giúp điều chỉnh mức đường huyết ngay lập tức.
  • Insulin tác dụng dài: Duy trì mức đường huyết ổn định trong suốt 24 giờ.
  • Insulin hỗn hợp: Kết hợp giữa các loại insulin ngắn và dài để điều chỉnh đường huyết trong cả ngày.
Insulin có thể được tiêm bằng bút tiêm insulin hoặc bơm insulin (thiết bị gắn bên ngoài cơ thể và cung cấp insulin tự động).

Insulin và cách sử dụng:
Đối với tiểu đường loại 1, người bệnh cần tiêm insulin hằng ngày để duy trì mức đường huyết.
Thuốc tiêm GLP-1 agonists:
Nhóm thuốc này kích thích tuyến tụy tiết insulin sau khi ăn và ức chế hormone glucagon để giảm mức đường huyết. Thuốc GLP-1 agonists còn giúp giảm cân, rất có ích cho bệnh nhân tiểu đường loại 2 có béo phì.

Các phương pháp điều trị không dùng thuốc:​

Chế độ ăn uống khoa học:
Một chế độ ăn uống cân bằng và kiểm soát tốt lượng carbohydrate giúp duy trì đường huyết ổn định. Các nguyên tắc ăn uống chính bao gồm:

  • Hạn chế đường và tinh bột: Tránh các thực phẩm có đường cao và tinh bột tinh chế, thay vào đó sử dụng thực phẩm giàu chất xơ như ngũ cốc nguyên hạt, rau củ, và đậu.
  • Ăn đều các bữa: Đảm bảo ăn đều ba bữa chính và có thể bổ sung bữa phụ để tránh tình trạng hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết đột ngột.
  • Tăng protein và chất béo lành mạnh: Sử dụng các nguồn protein từ thịt nạc, cá, và chất béo không bão hòa từ dầu ô liu, bơ, hạt chia.
Tập luyện thể chất:
Hoạt động thể chất có thể tăng cường sự nhạy cảm của cơ thể với insulin và giúp giảm đường huyết. Các loại hình tập luyện hiệu quả bao gồm:

  • Tập aerobic: Đi bộ, chạy bộ, đạp xe giúp cải thiện tim mạch và hỗ trợ giảm cân.
  • Tập luyện sức mạnh: Cải thiện sức mạnh cơ bắp và giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn.
  • Yoga và các bài tập thư giãn: Giúp giảm căng thẳng, một yếu tố làm tăng nguy cơ tiểu đường.
Bác sĩ thường khuyến nghị tập luyện ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải cho người tiểu đường.

Quản lý stress và giấc ngủ:
Stress có thể gây tăng đường huyết do cơ thể tiết ra các hormone gây stress như cortisol. Quản lý căng thẳng bằng các phương pháp như thiền, yoga, hoặc các bài tập thở giúp ổn định tâm lý và ngăn ngừa tình trạng đường huyết tăng đột ngột. Ngoài ra, đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm giúp cân bằng hormone, tăng cường sức khỏe tổng thể.


[separate]


6. Chế độ dinh dưỡng cho người tiểu đường​

Thực phẩm nên ăn:​

  • Rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, cá và các loại đậu chứa nhiều chất xơ và ít đường.

Thực phẩm cần hạn chế:​

  • Đồ ngọt, bánh kẹo, nước ngọt và các thực phẩm giàu tinh bột.

Cách tính khẩu phần ăn:​

Nên ăn uống điều độ, chia nhỏ bữa ăn để kiểm soát lượng đường trong máu.


[separate]


7. Lối sống lành mạnh phòng ngừa tiểu đường​

Chế độ tập luyện phù hợp:​

Tập luyện thể thao giúp giảm đường huyết và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Quản lý stress hiệu quả:​

Giữ tinh thần lạc quan và giảm căng thẳng giúp cải thiện kiểm soát bệnh.

Duy trì cân nặng hợp lý:​

Người có cân nặng ổn định ít có nguy cơ mắc tiểu đường hơn.


[separate]


8.Các lưu ý quan trọng​

Tình huống cần cấp cứu ngay:​

Khi bệnh nhân có dấu hiệu hạ đường huyết quá mức hoặc tăng đường huyết đột ngột, cần cấp cứu kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm.

Các sai lầm thường gặp:​

  • Lạm dụng thuốc hoặc insulin mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Không tuân thủ chế độ ăn uống và tập luyện.

Theo dõi và tái khám định kỳ:​

Người bệnh cần thăm khám định kỳ để theo dõi sức khỏe và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.
 
Quay lại
Top Bottom