westlinkhanoi
Thành viên
- Tham gia
- 26/1/2024
- Bài viết
- 6
Các tên cho bé gái về chủ đề đá quý trong tiếng Anh rất đa dạng và độc đáo. Mỗi cái tên đều mang ý nghĩa riêng. Dưới đây là top 80+ cái tên tiếng Anh cho bé gái về chủ đề đá quý mà Monkey muốn bật mí:
Tên tiếng Anh theo đá quý cho nam. (Ảnh: Canva)
Đối với các em bé nam, tên theo đá quý thường để hiện sự mạnh mẽ, can đảm,… Dưới đây là một số tên hay về chủ đề đá quý cho nam bằng tiếng Anh.
Tên tiếng Anh theo đá quý dùng cho nam và nữ. (Ảnh: Canva)
Nếu bạn vẫn đang băn khoăn đặt tên con theo các loại đá quý tiếng Anh, thì bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây có thể dành cho các bé trai và bé gái.
STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Agate | Tên một loại đá quý. Agate được cho là thu hút sức mạnh và bảo vệ khỏi căng thẳng, những giấc mơ xấu và năng lượng tiêu cực. |
2 | Allirea | Viên thạch anh |
3 | Amber | Những người có tính cách hào phóng và ấm áp |
4 | Amethyst | Viên đá tím |
5 | Ametrine | Viên đá quý. Ametrine là một loại thạch anh có màu tím và vàng. |
6 | Anatase | Viên đá hiếm. Anatase có nhiều màu khác nhau, bao gồm cả màu chàm đậm và màu vàng. |
7 | Arianell | Một cái tên hơi thần bí, có nghĩa là “bạc”. |
8 | Aquamarine | Aquamarine là một loại đá quý beryl |
9 | Beryl | Beryl là tên của tinh thể không màu có các sắc thái như đỏ, xanh lam hoặc vàng do có lẫn tạp chất. |
10 | Bijou | Có nghĩa là "viên ngọc quý". Cái tên mang nét tinh tế của Châu Âu |
11 | Carnelian | Đó là một viên đá màu đỏ sẫm. |
12 | Coral | Nó không hẳn là một viên đá quý, mà là một chất cứng được tạo ra từ bộ xương của động vật biển. |
13 | Coralie | Một cái tên nghe có vẻ ngọt ngào, Coralie, có nghĩa là "san hô". Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng Pháp. |
14 | Cordelia | Có nghĩa là "viên ngọc của biển", Cordelia là một cái tên đầy phong cách có nguồn gốc từ Pháp, Latinh và xứ Wales. |
15 | Crystal | Nó có nguồn gốc từ từ ‘krystallos’, một loại thủy tinh trong suốt được cắt thành hình dạng của một viên đá quý. |
16 | Diamante | Viên kim cương |
17 | Diamond | Viên kim cương |
19 | Eirian | Có nghĩa là “bạc” |
20 | Electa | Một cái tên trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'hổ phách' |
22 | Emerald | Viên đá màu xanh lá cây đậm này được cho là có thể mở rộng trái tim của một người để đón nhận tình yêu và trí tuệ. |
23 | Emeraude | Emeraude có nghĩa là ‘ngọc lục bảo’ và là một cái tên hiếm có ngày nay. |
24 | Esme | Ngọc lục bảo |
25 | Farah/Farrah | Viên ngọc trai quý giá |
26 | Fairuza | Fairuza là một cái tên tuyệt vời cho bé gái có nghĩa là ‘màu ngọc lam.’ Nó là viên đá dành cho những người sinh vào tháng 12. |
27 | Farida | Viên ngọc trai quý giá |
28 | Gemma | Một cái tên được lấy cảm hứng từ đá quý |
29 | Giada | Tiếng Ý là Jade (Ngọc Bích) |
30 | Gin | Viên đá màu bạc |
31 | Goldie | Goldie là tên một cô gái có nguồn gốc từ Anh, bắt nguồn từ tên gọi Golde hoặc Golda của người Yiddish. Nó được dịch là "làm bằng vàng" |
32 | Golda | Tên nguồn gốc tiếng Anh độc đáo này là một biến thể của đá quý ‘vàng’ |
33 | Greta | Nghĩa là ngọc trai trong tiếng Hy Lạp |
34 | Helmi | Helmi có nghĩa là 'ngọc trai' và có nguồn gốc từ Phần Lan. |
35 | Hira | Viên kim cương |
36 | Hyacinth | Hyacinth không chỉ là tên của loài hoa. Nó cũng là một loại đá quý có tác dụng bảo vệ khỏi những cơn ác mộng. |
37 | Iolite | Đá mang sắc thái của màu xanh lam. |
38 | Inbar | Hổ phách |
39 | Ivory | Một cái tên sang trọng và thanh lịch cho bé gái tên là Ivory. Nó là một loại đá quý được biết đến với màu trắng và vàng nguyên sơ. |
40 | Jewel | Jewel không hẳn là một loại đá quý mà là một danh từ được dùng làm tên. Sự nổi tiếng của nữ ca sĩ Jewel đã thúc đẩy sự nổi tiếng của cái tên này. |
41 | Jumana | Viên ngọc trai bạc |
42 | Juvela | Tên gốc tiếng Esperanto này có nghĩa là 'giống như viên ngọc quý'. |
43 | Lulit | Ngọc trai |
44 | Maggie | Bắt nguồn từ Margaret, có nghĩa là 'ngọc trai'. |
45 | Maisie | Viên ngọc trai |
46 | Lazuli | Viên đá của thiên đường |
47 | Margaret/Marguerite | Viên ngọc trai |
48 | Margot | Viên ngọc trai |
49 | Marjani | Một cái tên khá hiếm gặp với ánh hào quang huyền bí xung quanh, Marjani có nguồn gốc Swahili và gốc Phi. Cái tên đẹp đẽ này có nghĩa là "san hô" |
50 | Marit | Viên ngọc trai. |
51 | Megan | Viên đá quý hoặc ngọc trai |
52 | Neelam/Neelum | Viên đá sa- phia |
53 | Olivine | Đá quý màu xanh lá cây |
54 | Ophira | Ophira có nghĩa là 'vàng' trong tiếng Do Thái. |
55 | Pearl | Viên đá của tháng 6 |
56 | Peggy | Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là 'ngọc trai.' |
57 | Penina | Đá quý |
58 | Perla | Viên ngọc trai |
59 | Perouze | Viên đá màu ngọc lam |
60 | Perola | Viên ngọc trai lấp lánh |
61 | Pessa | Viên ngọc trai |
62 | Pyrite | Viên đá của lửa |
63 | Ruby | Ruby là một loại trang sức hay đá quý tên phổ biến nhất dành cho các bé gái. |
64 | Rupa | Tên một cô gái phổ biến ở Ấn Độ, Rupa, được dịch là 'bạc. Bạn có biết đơn vị tiền tệ Ấn Độ' Rupee 'đã được bắt nguồn từ tên này trong tiếng Phạn? |
65 | Ruri | Đặt tên con theo những viên ngọc quý để bảo vệ khỏi những linh hồn độc hại là một truyền thống cổ xưa của Nhật Bản. |
66 | Saffira | Viên đá sa-phia |
67 | Sania | Viên ngọc trai |
68 | Sapir | Viên đá quý |
69 | Sapphire | Viên đá sa-phia |
70 | Soraya | Viên ngọc |
71 | Takara | Viên bảo bối |
75 | Topaz | Viên đá quý màu vàng |
77 | Ula | Viên ngọc của biển cả |
78 | Umina | Ngọc lục bảo |
79 | Yari | Viên ngọc vàng |
80 | Zariza | Viên đá quý độc đáo |
81 | Zehava | Viên ngọc vàng |
82 | Zumra | Ngọc lục bảo |
Đặt tên tiếng Anh theo các loại đá quý cho bé trai
Tên tiếng Anh theo đá quý cho nam. (Ảnh: Canva)
Đối với các em bé nam, tên theo đá quý thường để hiện sự mạnh mẽ, can đảm,… Dưới đây là một số tên hay về chủ đề đá quý cho nam bằng tiếng Anh.
STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Adi | Một cái tên dễ phát âm, Adi có nghĩa là 'viên ngọc quý' trong tiếng Do Thái. |
2 | Alexandrite | Alexandrite, loại đá quý hiếm, có thể thay đổi màu sắc. |
5 | Argyros | Tên Argyros là tên của cậu bé có nghĩa là "bạc". |
6 | Berilo | Viên đá quý màu xanh lá cây nhạt |
7 | Citrine | Viên đá thành công |
8 | Emzar | Một cái tên mạnh mẽ với ý nghĩa đá quý cho bé trai, Emzar có nghĩa là ‘Vàng’ và có nguồn gốc từ Ba Tư. |
9 | Flint | Viên đá lửa |
10 | Galena | Galena là chất quặng chính của chì và tạo thành những khối hình lập phương bạc lấp lánh cực đẹp.) |
11 | Garnet | Viên đá quý của tháng Giêng có khả năng thay đổi màu sắc độc đáo khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và đó là điều khiến nó trở nên khác biệt so với những viên đá khác. |
12 | Heliodor | Viên đá của mặt trời |
13 | Jacinth | Viên đá có màu đỏ cam. |
14 | Jade | Ngọc bích |
15 | Jasper | Nó là tên của một loại đá trang trí có màu từ nâu, đỏ đến be. |
16 | Jett | Cái tên Jett được lấy cảm hứng từ loại than đen mịn như nhung được sử dụng để làm đồ trang sức. |
17 | Kin | Nếu bạn yêu thích sự đơn giản và tính chất huyền bí của những cái tên Nhật Bản, Kin có thể là một lựa chọn tốt cho bé trai của bạn. Cái tên có nghĩa là "vàng" nhưng cũng là "niềm vui." |
18 | Kito | Viên ngọc quý |
19 | Kohaku | Hổ phách |
22 | Morganite | Morganite là một loại đá quý màu cam hoặc hồng và cũng là một loại beryl. |
23 | Neel | Viên đá sa-phia màu xanh |
24 | Obsidian | Cái tên chỉ một loại thủy tinh từ núi lửa |
25 | Ocean | Ocean Jasper là một loại đá quý thuộc họ thạch anh. |
26 | Onyx | Tên một loại đá quý màu đen |
27 | Opal | Viên đá của tháng 10 được coi ngang hàng với ngọc trai và ruby. |
28 | Oro | Với nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, Oro có nghĩa là ‘vàng’. |
29 | Nephrite | Đá của trời |
31 | Peridot | Peridot là một trong số ít loại đá quý chỉ có một màu. Nó trong suốt màu vàng lục đậm. |
32 | Quartz | Đá thạch anh |
33 | Rubin | Nếu bạn yêu thích những viên đá màu đỏ và đang muốn đặt tên cho bé trai của mình lấy cảm hứng từ những viên hồng ngọc, thì Rubin là một cái tên hoàn hảo. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Latinh / tiếng Đức và có nghĩa là "màu đỏ". |
34 | Silver | Bạc |
35 | Slate | Tên Slate chủ yếu là một tên nam giới có nguồn gốc từ Mỹ có nghĩa là Đá màu xanh xám. |
36 | Sterling | Chỉ một loại kim loại chất lượng cao. |
37 | Stone | Viên đá của thiên nhiên |
39 | Taniqsh | Một cái tên thịnh hành ở Ấn Độ, Tanishq có nghĩa là 'viên ngọc quý'. |
40 | Ulexite | Một loại đá màu trắng |
41 | Zahavi | Viên đá màu vàng |
Tên tiếng Anh theo các loại đá quý sang trọng cho cả bé trai, bé gái
Tên tiếng Anh theo đá quý dùng cho nam và nữ. (Ảnh: Canva)
Nếu bạn vẫn đang băn khoăn đặt tên con theo các loại đá quý tiếng Anh, thì bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây có thể dành cho các bé trai và bé gái.
STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Crisiant | Viên pha lê |
2 | Elmas | Viên kim cương |
3 | Erdene | Viên ngọc quý |
4 | Gem | Viên ngọc quý |
5 | Kyanite | Kyanite là một khoáng chất aluminosilicat thường có màu xanh lam |
6 | Lin | Viên ngọc bích. (Tên có nguồn gốc từ Trung Quốc) |
7 | Morganite | Morganite là một loại đá quý màu cam hoặc hồng. Nó cũng là một dạng của đá beryl. |