Danh từ của động từ

linhhang89

Thành Viên Tiêu Cực
Thành viên thân thiết
Tham gia
23/6/2010
Bài viết
303
động từ - danh từ - giống - nghĩa

abandonner abandon m bỏ, từ bỏ
accepter acceptation f chấp nhận
accompagner accompagnement m đi cùng
accorder accord hợp, đồng ý
accrocher accrochement m mắc vào
accroitre accroissement m tăng
accueillir accueil m hái
acheter achat m mua, tậu
achever achévement m hình thành
acquérir acquisition f mua, tậu
adapteradaptation f thích ứng
adopter adoptation f nhận con nuôi
adorer adoration f tôn thờ
adoucir adoucisement m làm dịu
adresser adresse f gửi
affaiblir affaiblisement m làm yếu đi
affecter affectation f tác động
affronter affronterment m đương đầu
affrimer affimation f khẳng định
agister agitation f lay động
aider aide f giúp đỡ
améliore amélioration f cải thiện
annoncer annonciation f thông báo
annoncer annonce m thông báo
apparai^tre apparition f hiện ra
appeler appellation f gọi
 
×
Quay lại
Top Bottom