blackstar149
Thành viên
- Tham gia
- 10/2/2020
- Bài viết
- 7
Hôm nay chúng ta hãy cùng học bộ từ vựng học tiếng nhật xây dựng siêu hot, dành cho các bạn đang làm về xây dựng, thiết kế, thi công công trình nhé!
漆 (うるし;ペイント: Sơn
電着 ~ でんちゃく: Sơn điện ly
中塗り ~ なかぬり: Sơn lót
カラーペイント: Sơn màu
塗装 ~ とそう: Sơn (Gia công)
上塗り ~ うわぬり: Sơn bóng
塗り方 ~ ぬりかた: Cách sơn
調合 ~ ちょうごう: Pha trộn
シンナー ;溶媒: Dung môi
用材 ~ ようざい: Dung môi
希釈シンナー ~ きしゃくシンナー: Dung môi pha
洗浄 シンナー ~ せんじょうシンナー: Dung môi rửa
はだ: Da, bề mặt sơn
ハガレー: Bong
埃 ~ ほこり: Bụi
不良 ~ ふりょう: Lỗi
ホース: Ống dẫn sơn
乾燥 ~ かんそう: Sấy
スプレー: Phun
前処理 ~ まえしょり: Tiền xử lý
グロス: Độ bóng
光沢 ~ こうたく: Độ bóng
艶 ~ つや: Độ bóng
漆膜 ~ しつまく: Màng sơn
隠蔽 ~ いんぺい: Độ phủ
硬度 ~ こうど: Độ cứng
密着 ~ みっちゃく: Độ bám dính
なかぐり: Doa
Còn nhiều từ lắm học tiếp ở đây bạn nha: >>>Dân xây dựng nhất định phải học bộ từ vựng tiếng Nhật siêu hot này

漆 (うるし;ペイント: Sơn
電着 ~ でんちゃく: Sơn điện ly
中塗り ~ なかぬり: Sơn lót
カラーペイント: Sơn màu
塗装 ~ とそう: Sơn (Gia công)
上塗り ~ うわぬり: Sơn bóng
塗り方 ~ ぬりかた: Cách sơn
調合 ~ ちょうごう: Pha trộn
シンナー ;溶媒: Dung môi
用材 ~ ようざい: Dung môi
希釈シンナー ~ きしゃくシンナー: Dung môi pha
洗浄 シンナー ~ せんじょうシンナー: Dung môi rửa
はだ: Da, bề mặt sơn
ハガレー: Bong
埃 ~ ほこり: Bụi
不良 ~ ふりょう: Lỗi
ホース: Ống dẫn sơn
乾燥 ~ かんそう: Sấy
スプレー: Phun
前処理 ~ まえしょり: Tiền xử lý
グロス: Độ bóng
光沢 ~ こうたく: Độ bóng
艶 ~ つや: Độ bóng
漆膜 ~ しつまく: Màng sơn
隠蔽 ~ いんぺい: Độ phủ
硬度 ~ こうど: Độ cứng
密着 ~ みっちゃく: Độ bám dính
なかぐり: Doa
Còn nhiều từ lắm học tiếp ở đây bạn nha: >>>Dân xây dựng nhất định phải học bộ từ vựng tiếng Nhật siêu hot này
>>> MỜI BẠN GHÉ THĂM TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI <<<