migii_app
Thành viên
- Tham gia
- 14/11/2024
- Bài viết
- 3
Chinh phục kỳ thi JLPT N2 là một mục tiêu quan trọng đối với nhiều người học tiếng Nhật. Để đạt được kết quả như mong đợi, bạn không chỉ cần kiến thức chắc chắn mà còn phải có chiến lược ôn luyện hợp lý và cách làm bài thông minh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn vượt qua thử thách này một cách hiệu quả.
Cấu trúc bài thi JLPT N2 gồm hai phần chính: Từ vựng - Ngữ pháp - Đọc hiểu và Nghe hiểu. Trong đó, phần từ vựng - ngữ pháp - đọc hiểu chiếm tỷ trọng lớn và đòi hỏi sự tập trung cao độ. Để đỗ JLPT N2, bạn cần đạt ít nhất 90/180 điểm tổng và không được dưới 19/60 điểm cho từng phần thi. Dưới đây là mẹo cụ thể cho từng phần.
Ở Mondai 1, bạn cần chọn cách đọc đúng của từ Kanji gạch chân trong câu. Để làm tốt, hãy chú ý ngữ cảnh để xác định nghĩa của từ, ưu tiên cách đọc Kunyomi nếu từ Kanji đứng một mình. Ngoài ra, cần luyện tập nhận diện các cách đọc không theo quy tắc hoặc trường hợp ngoại lệ như trường âm (でんてん, まる).
Trong Mondai 2, bạn phải chọn Kanji phù hợp với chữ Hiragana được chỉ định. Hãy phân biệt các Kanji đồng âm nhưng khác nghĩa và chú ý nét hoặc bộ thủ để tránh nhầm lẫn.
Mondai 3 kiểm tra khả năng chọn đúng dạng từ ghép hoặc động từ phức. Nắm vững các tiền tố và hậu tố như 不 (bất), 無 (vô), 非 (phi), và luyện tập cách ghép từ để nhận diện nhanh hơn.
Ở Mondai 4, bạn sẽ điền từ phù hợp vào chỗ trống. Đọc kỹ câu để hiểu ý nghĩa tổng thể và chú ý đến sự khác biệt giữa các từ gần nghĩa như 提案 (đề xuất), 提供 (cung cấp), 提出 (nộp).
Mondai 5 yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu. Học từ vựng theo nhóm đồng nghĩa sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và hiểu rõ sắc thái ý nghĩa.
Cuối cùng, Mondai 6 đòi hỏi bạn xác định cách sử dụng đúng của từ trong ngữ cảnh cụ thể. Đọc kỹ từng đáp án để chọn cách dùng phù hợp nhất và loại bỏ các đáp án sai về ngữ pháp.
Ở Mondai 7, bạn cần chọn cấu trúc ngữ pháp hoặc dạng từ phù hợp để điền vào chỗ trống. Việc nắm chắc các cấu trúc phổ biến như ものだ, わけではない là rất quan trọng. Hãy luyện tập các mẫu câu phủ định đặc biệt như ないではない để tránh nhầm lẫn.
Mondai 8 yêu cầu sắp xếp các cụm từ thành một câu hoàn chỉnh. Hãy xác định chủ ngữ và vị ngữ trước, sau đó ghép các cụm từ theo logic ngữ pháp.
Trong Mondai 9, bạn sẽ chọn cụm từ hoặc câu phù hợp để điền vào đoạn văn. Đọc kỹ đoạn văn để hiểu mạch ý chính và chú ý đến các từ nối như しかし (nhưng), なぜなら (bởi vì).
Mondai 10 tập trung vào đoạn văn ngắn (~200 chữ). Đọc câu hỏi trước để xác định từ khóa, sau đó tìm thông tin cụ thể trong đoạn văn.
Mondai 11 yêu cầu đọc các đoạn văn trung bình (~500 chữ) và trả lời chi tiết. Ghi chú nhanh các ý chính và chú ý đến phần thể hiện quan điểm của tác giả.
Ở Mondai 12, bạn cần phân tích mối liên hệ hoặc sự khác biệt giữa hai đoạn văn (~600 chữ). Hãy chú ý các từ nối như 一方で (một mặt), または (hoặc).
Mondai 13 kiểm tra khả năng hiểu ý chính của đoạn văn dài (~900 chữ). Đọc câu hỏi trước để xác định nội dung cần tìm và chú ý đến phần mở đầu và kết luận.
Mondai 14 là bài tập tìm kiếm thông tin từ tài liệu thực tế như bảng biểu hoặc thông báo. Đọc câu hỏi trước, sau đó tìm đúng thông tin cần thiết mà không đọc toàn bộ đoạn văn.
Mondai 1 yêu cầu bạn nắm bắt ý chính của đoạn hội thoại ngắn. Tập trung vào từ khóa liên quan đến hành động hoặc quyết định của nhân vật.
Ở Mondai 2, bạn cần nghe và hiểu chi tiết như lý do, hành động hoặc kết luận. Đọc nhanh các đáp án trước khi nghe để hình dung nội dung.
Mondai 3 kiểm tra khả năng nắm bắt nội dung tổng thể của đoạn hội thoại dài. Ghi chú các thông tin chính theo cấu trúc 5W+1H (ai, cái gì, khi nào, ở đâu, tại sao, như thế nào).
Trong Mondai 4, bạn cần chọn đáp án phản hồi phù hợp. Chú ý đến ngữ cảnh và ngữ điệu của người nói để chọn đúng.
Cuối cùng, Mondai 5 kiểm tra khả năng phân tích các đoạn hội thoại dài và phức tạp. Ghi chú nhanh các thông tin quan trọng như thời gian, địa điểm, và quyết định của nhân vật.
Cấu trúc bài thi JLPT N2 gồm hai phần chính: Từ vựng - Ngữ pháp - Đọc hiểu và Nghe hiểu. Trong đó, phần từ vựng - ngữ pháp - đọc hiểu chiếm tỷ trọng lớn và đòi hỏi sự tập trung cao độ. Để đỗ JLPT N2, bạn cần đạt ít nhất 90/180 điểm tổng và không được dưới 19/60 điểm cho từng phần thi. Dưới đây là mẹo cụ thể cho từng phần.
Phần Từ Vựng (Mondai 1 đến Mondai 6)
Phần từ vựng bao gồm 6 dạng bài với tổng cộng 32 câu, kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.Ở Mondai 1, bạn cần chọn cách đọc đúng của từ Kanji gạch chân trong câu. Để làm tốt, hãy chú ý ngữ cảnh để xác định nghĩa của từ, ưu tiên cách đọc Kunyomi nếu từ Kanji đứng một mình. Ngoài ra, cần luyện tập nhận diện các cách đọc không theo quy tắc hoặc trường hợp ngoại lệ như trường âm (でんてん, まる).
Trong Mondai 2, bạn phải chọn Kanji phù hợp với chữ Hiragana được chỉ định. Hãy phân biệt các Kanji đồng âm nhưng khác nghĩa và chú ý nét hoặc bộ thủ để tránh nhầm lẫn.
Mondai 3 kiểm tra khả năng chọn đúng dạng từ ghép hoặc động từ phức. Nắm vững các tiền tố và hậu tố như 不 (bất), 無 (vô), 非 (phi), và luyện tập cách ghép từ để nhận diện nhanh hơn.
Ở Mondai 4, bạn sẽ điền từ phù hợp vào chỗ trống. Đọc kỹ câu để hiểu ý nghĩa tổng thể và chú ý đến sự khác biệt giữa các từ gần nghĩa như 提案 (đề xuất), 提供 (cung cấp), 提出 (nộp).
Mondai 5 yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu. Học từ vựng theo nhóm đồng nghĩa sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và hiểu rõ sắc thái ý nghĩa.
Cuối cùng, Mondai 6 đòi hỏi bạn xác định cách sử dụng đúng của từ trong ngữ cảnh cụ thể. Đọc kỹ từng đáp án để chọn cách dùng phù hợp nhất và loại bỏ các đáp án sai về ngữ pháp.
Phần Ngữ Pháp (Mondai 7 đến Mondai 9)
Phần ngữ pháp gồm 3 dạng bài với tổng cộng 22 câu, kiểm tra khả năng phân tích và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp.Ở Mondai 7, bạn cần chọn cấu trúc ngữ pháp hoặc dạng từ phù hợp để điền vào chỗ trống. Việc nắm chắc các cấu trúc phổ biến như ものだ, わけではない là rất quan trọng. Hãy luyện tập các mẫu câu phủ định đặc biệt như ないではない để tránh nhầm lẫn.
Mondai 8 yêu cầu sắp xếp các cụm từ thành một câu hoàn chỉnh. Hãy xác định chủ ngữ và vị ngữ trước, sau đó ghép các cụm từ theo logic ngữ pháp.
Trong Mondai 9, bạn sẽ chọn cụm từ hoặc câu phù hợp để điền vào đoạn văn. Đọc kỹ đoạn văn để hiểu mạch ý chính và chú ý đến các từ nối như しかし (nhưng), なぜなら (bởi vì).
Phần Đọc Hiểu (Mondai 10 đến Mondai 14)
Phần đọc hiểu là một thử thách lớn, yêu cầu bạn xử lý các đoạn văn ngắn, trung bình và dài.Mondai 10 tập trung vào đoạn văn ngắn (~200 chữ). Đọc câu hỏi trước để xác định từ khóa, sau đó tìm thông tin cụ thể trong đoạn văn.
Mondai 11 yêu cầu đọc các đoạn văn trung bình (~500 chữ) và trả lời chi tiết. Ghi chú nhanh các ý chính và chú ý đến phần thể hiện quan điểm của tác giả.
Ở Mondai 12, bạn cần phân tích mối liên hệ hoặc sự khác biệt giữa hai đoạn văn (~600 chữ). Hãy chú ý các từ nối như 一方で (một mặt), または (hoặc).
Mondai 13 kiểm tra khả năng hiểu ý chính của đoạn văn dài (~900 chữ). Đọc câu hỏi trước để xác định nội dung cần tìm và chú ý đến phần mở đầu và kết luận.
Mondai 14 là bài tập tìm kiếm thông tin từ tài liệu thực tế như bảng biểu hoặc thông báo. Đọc câu hỏi trước, sau đó tìm đúng thông tin cần thiết mà không đọc toàn bộ đoạn văn.
Phần Nghe Hiểu (Mondai 1 đến Mondai 5)
Phần nghe hiểu đòi hỏi sự tập trung cao độ và khả năng xử lý thông tin nhanh.Mondai 1 yêu cầu bạn nắm bắt ý chính của đoạn hội thoại ngắn. Tập trung vào từ khóa liên quan đến hành động hoặc quyết định của nhân vật.
Ở Mondai 2, bạn cần nghe và hiểu chi tiết như lý do, hành động hoặc kết luận. Đọc nhanh các đáp án trước khi nghe để hình dung nội dung.
Mondai 3 kiểm tra khả năng nắm bắt nội dung tổng thể của đoạn hội thoại dài. Ghi chú các thông tin chính theo cấu trúc 5W+1H (ai, cái gì, khi nào, ở đâu, tại sao, như thế nào).
Trong Mondai 4, bạn cần chọn đáp án phản hồi phù hợp. Chú ý đến ngữ cảnh và ngữ điệu của người nói để chọn đúng.
Cuối cùng, Mondai 5 kiểm tra khả năng phân tích các đoạn hội thoại dài và phức tạp. Ghi chú nhanh các thông tin quan trọng như thời gian, địa điểm, và quyết định của nhân vật.