americanlinks
Thành viên
- Tham gia
- 29/6/2022
- Bài viết
- 18
Cấu trúc Expensive là gì? Đây có lẽ là một câu hỏi mà rất nhiều các bạn mới học tiếng Anh thắc mắc. Expensive là tính từ được sử dụng rất phổ biến ở trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết ngày hôm nay, American Links sẽ đích thân tổng hợp kiến thức về cấu trúc Expensive để giúp các bạn nắm chắc kiến thức này nha.
Xem file đính kèm #447451
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Xem file đính kèm #447451
Định nghĩa Expensive là gì?
Expensive là một tính từ dùng để miêu tả về giá cả, và được sử dụng nhằm để nhắc về những đồ có giá trị cao, vượt qua mức bình thường. Nghĩa tiếng Việt của Expensive là “đắt, đắt tiền”.Ví dụ:
- This dress is very expensive.
(Chiếc váy này rất đắt.) - Eating out every day can be expensive.
(Ăn ngoài mỗi ngày có thể rất tốn kém.) - That hotel is too expensive for us.
(Khách sạn đó quá đắt đối với chúng tôi.)
Cấu trúc Expensive
Cấu trúc Expensive được sử dụng phổ biển và căn bản nhất
Công thức:[td width="723.433px"]
Be + expensive
[/td]- This phone is expensive.
(Chiếc điện thoại này thì đắt.) - The hotel was expensive.
(Khách sạn đó đã rất đắt.) - These shoes are expensive.
(Đôi giày này thì đắt.) - That house is too expensive for me.
(Ngôi nhà đó quá đắt đối với tôi.)
Cấu trúc Expensive dùng để diễn tả về cảm hận của người nói về giá cả
Công thức:[td width="723.433px"]
Find + something + expensive
[/td]- I find this restaurant expensive.
(Tôi thấy nhà hàng này đắt.) - She finds the clothes in that shop too expensive.
(Cô ấy thấy quần áo ở cửa hàng đó quá đắt.)
Cấu trúc Expensive dùng để nhấn mạnh về việc đắt đỏ
Công thức:[td width="723.433px"]
So/Too/Very + expensive
[/td]- This bag is so expensive!
(Cái túi này đắt quá đi!) - Her new phone is very expensive.
(Điện thoại mới của cô ấy rất đắt.)
Cấu trúc phủ định
Công thức:[td width="723.433px"]
Not expensive at all
[/td]- This meal is not expensive at all.
(Bữa ăn này không đắt chút nào.) - The ticket was not expensive at all.
(Vé không hề đắt.) - I was surprised. The hotel was not expensive at all.
(Tôi đã rất ngạc nhiên. Khách sạn đó không đắt chút nào.)