Cập nhật bảng giá Ống Xốp EPE năm 2025

epethinhphat

Thành viên
Tham gia
30/6/2025
Bài viết
0
  • Ống xốp EPE là vật liệu nhẹ, bền, chống sốc, ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, sofa – nội thất, điện tử, may mặc và xuất khẩu.
  • Giá ống xốp EPE năm 2025 có sự thay đổi tùy theo kích thước, quy cách, số lượng đặt hàng và yêu cầu gia công.
  • Bảng giá tham khảo dao động từ 1.625 VNĐ/m đến 7.020 VNĐ/m, phù hợp nhiều nhu cầu khác nhau.

📌 Cập nhật bảng giá Ống xốp EPE năm 2025 – Báo giá mới nhất từ EPE Thịnh Phát

1. Giới thiệu chung​

Trong năm 2025, thị trường ống xốp EPE ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong các ngành xây dựng, sofa – nội thất, điện tử, may mặc, đóng gói và xuất khẩu. Việc nắm bắt bảng giá ống xốp EPE mới nhất sẽ giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch sản xuất – đóng gói – vận chuyển, đồng thời tối ưu chi phí và tăng tính cạnh tranh.
EPE Thịnh Phát – nhà sản xuất xốp EPE hàng đầu, xin gửi tới quý khách bảng giá cập nhật năm 2025, kèm theo những thông tin hữu ích để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

[separate]


2. Ống xốp EPE là gì?​

Ống xốp EPE (Expanded Polyethylene Foam) được sản xuất từ hạt nhựa PE, tạo thành cấu trúc bọt khí nhỏ li ti, mang lại nhiều ưu điểm:
  • Nhẹ – đàn hồi – dễ uốn cong, phù hợp nhiều ứng dụng.
  • Chống va đập – giảm rung – cách nhiệt – chống thấm nước.
  • Thân thiện môi trường, không độc hại.
Ứng dụng phổ biến:
  • Xây dựng: chèn khe co giãn, trám vết nứt, làm gioăng cửa kính.
  • Sofa – nội thất: bo viền ghế, tạo dáng cong mềm mại, chống xẹp lún.
  • Điện tử – linh kiện: chống sốc, bảo vệ bo mạch.
  • Bao bì – đóng gói: lót sản phẩm, chống trầy xước, chống ẩm.
  • Xuất khẩu – logistics: bảo vệ hàng hóa, đạt tiêu chuẩn thị trường quốc tế.

[separate]


3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống xốp EPE năm 2025​

Giá ống xốp EPE có thể thay đổi tùy theo:
  • Kích thước đường kính (Ø15mm, Ø20mm, Ø25mm, Ø32mm, Ø40mm, Ø50mm, Ø70mm...).
  • Độ dài: tính theo mét hoặc cây, quy cách từ 50 – 200m/cuộn hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Đơn hàng số lượng lớn sẽ có chiết khấu hấp dẫn.
  • Yêu cầu gia công đặc biệt (khoét rãnh, bo tròn, định hình theo sản phẩm).
  • Chi phí vận chuyển và thị trường xuất khẩu (Châu Âu, Mỹ, Nhật, Hàn Quốc...).

[separate]


4. Bảng giá Ống xốp EPE năm 2025 (tham khảo)​

Dưới đây là bảng giá tham khảo :
Tên sản phẩmQuy cáchĐơn vịGiá bán tham khảo 2025 (VNĐ)
Ống EPE Ø15mm x 25mmNhỏ, phổ biếnm1.625
Ống EPE Ø20mm x 30mmThông dụngm1.690
Ống EPE Ø25mm x 35mmTrung – phổ biếnm1.950
Ống EPE Ø25mm x 35mm x200mmLoại phổ thôngcây 450 ( cây 200mm)
Ống EPE Ø32mm*42mmLoại phổ thôngm2.535
Ống EPE Ø38mm x 46mmChuyên nội thấtm3.250
Ống EPE Ø40mm x 50mmĐường kính trungm3.120
Ống EPE Ø50mm x 70mmKích thước lớnm7.020
📌 Lưu ý: Đây là giá bán tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với Ms Quỳnh ( Epe Thịnh Phát ) để nhận báo giá chính xác theo số lượng, quy cách và thời điểm đặt hàng.

[separate]


5. Vì sao chọn EPE Thịnh Phát?​

  • Kinh nghiệm nhiều năm trong sản xuất xốp EPE cho nhiều ngành công nghiệp.
  • Đa dạng quy cách, nhận gia công theo yêu cầu riêng.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu sang Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • Sản xuất nhanh – giao hàng đúng hẹn.
  • Giá cả cạnh tranh, chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.

[separate]


6. Kết luận & Liên hệ báo giá​

Ống xốp EPE là giải pháp chống sốc – bảo vệ – định hình không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực. Năm 2025, với xu hướng xuất khẩu và logistic phát triển mạnh, nhu cầu về xốp chất lượng cao, đạt chuẩn quốc tế ngày càng tăng.
👉 Để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết nhất, vui lòng liên hệ:
  • 📞 Hotline/Zalo: 0909 008 328
  • 📧 Email: quynhepethinhphat@gmail.com
  • 🌐 Website: ongxopepe.com
    Ống xốp pe foam (2).jpg
 
×
Quay lại
Top Bottom