CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI HOPE

luyenthievstep

Thành viên
Tham gia
12/4/2025
Bài viết
11
Aspiration – khát vọng
Expectation – sự kỳ vọng
Desire – mong muốn
Wish – điều ước
Dream – giấc mơ, hoài bão
Optimism – sự lạc quan
Faith – niềm tin (thường mang sắc thái tin tưởng vào điều tốt đẹp sẽ xảy ra)
Wish – ước, mong
Expect – kỳ vọng
Desire – khao khát, mong muốn
Long for – rất mong mỏi
Look forward to – mong chờ điều gì đó (trong tương lai gần)
Yearn for – khao khát (mạnh hơn “hope”, thường dùng trong văn trang trọng hoặc văn học)
Aspire to – khao khát đạt được điều gì đó lớn lao
Keep your fingers crossed – cầu mong điều gì đó xảy ra tốt đẹp
Hang on to hope – giữ vững hy vọng
There is light at the end of the tunnel – vẫn còn hy vọng dù đang trong giai đoạn khó khăn
 
Aspiration – khát vọng
Expectation – sự kỳ vọng
Desire – mong muốn
Wish – điều ước
Dream – giấc mơ, hoài bão
Optimism – sự lạc quan
Faith – niềm tin (thường mang sắc thái tin tưởng vào điều tốt đẹp sẽ xảy ra)
Wish – ước, mong
Expect – kỳ vọng
Desire – khao khát, mong muốn
Long for – rất mong mỏi
Look forward to – mong chờ điều gì đó (trong tương lai gần)
Yearn for – khao khát (mạnh hơn “hope”, thường dùng trong văn trang trọng hoặc văn học)
Aspire to – khao khát đạt được điều gì đó lớn lao
Keep your fingers crossed – cầu mong điều gì đó xảy ra tốt đẹp
Hang on to hope – giữ vững hy vọng
There is light at the end of the tunnel – vẫn còn hy vọng dù đang trong giai đoạn khó khăn
không viết hoa tiêu đề nhé bạn
 
Quay lại
Top Bottom