nguyenphong208
Banned
- Tham gia
- 6/6/2015
- Bài viết
- 0
Các cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày
Học giao tiếp phải là một quá trình học liên tục và xuyên suốt thì bạn mới có được phản xã tự nhiên khi giao tiếp. Vì vậy, ngoài các bài học ở trung tâm, Aroma khuyến khích các bạn nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với các bài học như dưới đây mà Aroma cung cấp:
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH
beat it: đi chỗ khác chơi
big deal: làm như quan trọng lắm
big shot: nhân vật quan trọng
big wheel: nhân vật quyền thế
big mouth: đồ nhiều chuyện
by the way: mà này
help yourself/ be my guest/ make yourself at home: cứ tự nhiên như ở nhà
break it up!: dừng tay!
come to think of it...: nghĩ kỹ lại thì...
can't help it: không thể làm/ chịu đựng được
come on: thôi mà, cố lên
cool it: đừng nóng
come off it: đừng xạo
cut it out: đừng giỡn nửa
dead meat: chết chắc
down and out: thất bại hoàn toàn
don't bother: đừng bận tâm
just for fun/ just kidding: chỉ đùa thôi mà
good for nothing: vô dụng
go ahead: mời đi trước
god knows: có trời mới biết
go for it: thử mà xem
get lost!: biến đi!
keep out of touch: đừng đụng vào
happy goes lucky: vô tư
hang in there/ hang on: đợi một tí
hold it: khoan đã
take it easy: đừng quan trọng hóa
I see: tôi hiểu
it's a long shot: không dễ ăn đâu
it beats me: tôi chịu thôi
it's a bless or a curse/ for better or for worst: không biết là phước hay họa
last but not least: cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Anyway,.. Dù sao đi nữa,...
As far as i know,..... : Theo như tôi biết,...
little by little: từng chút một
let me be: kệ tôi
long time no see: lâu rồi không gặp
my pleasure: hân hạnh
one way or another: không bằng cách này thì cách khác
one thing lead to another: hết chuyện này đến chuyện khác
piece of cake: chuyện nhỏ
poor! Tội nghiệp!
nothing at all: không có gì cả
no choice: hết cách,
now or never: bây giờ hoặc không bao giờ
no way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
no more, no less : không hơn, không kém
no kidding?: không đùa chứ?
none of your business: không phải chuyện của bạn
no way: còn lâu
no problem: không có gì
no offense: không phản đối
so so: thường thôi
so what?: vậy thì sao?
step by step : từng bước một
see?: thấy chưa?
you see: anh thấy đó
sooner or later: sớm hay muộn
shut up !: im ngay!
that's all: chỉ vậy thôi
too good to be true: thật khó tin
too bad: tiếc thật
take it or leave it: chịu hay không
well then,...: như vậy thì ,...
who knows: ai mà biết
way to go: khá lắm
why not ?: tại sao không ?
Những cụm từ trên đây được dùng chủ yếu trong lời nói, và là những cụm từ ai cũng sử dụng rất nhiều lần hằng ngày. Do vậy, để đạt hiệu quả tốt nhất trong việc hoc tieng anh giao tiep truc tuyen thì bạn nên áp dụng chúng vào giao tiếp thực tế càng nhiều càng tốt.
Học giao tiếp phải là một quá trình học liên tục và xuyên suốt thì bạn mới có được phản xã tự nhiên khi giao tiếp. Vì vậy, ngoài các bài học ở trung tâm, Aroma khuyến khích các bạn nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với các bài học như dưới đây mà Aroma cung cấp:
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH
beat it: đi chỗ khác chơi
big deal: làm như quan trọng lắm
big shot: nhân vật quan trọng
big wheel: nhân vật quyền thế
big mouth: đồ nhiều chuyện
by the way: mà này
help yourself/ be my guest/ make yourself at home: cứ tự nhiên như ở nhà
break it up!: dừng tay!
come to think of it...: nghĩ kỹ lại thì...
can't help it: không thể làm/ chịu đựng được
come on: thôi mà, cố lên
cool it: đừng nóng
come off it: đừng xạo
cut it out: đừng giỡn nửa
dead meat: chết chắc
down and out: thất bại hoàn toàn
don't bother: đừng bận tâm
just for fun/ just kidding: chỉ đùa thôi mà
good for nothing: vô dụng
go ahead: mời đi trước
god knows: có trời mới biết
go for it: thử mà xem
get lost!: biến đi!
keep out of touch: đừng đụng vào
happy goes lucky: vô tư
hang in there/ hang on: đợi một tí
hold it: khoan đã
take it easy: đừng quan trọng hóa
I see: tôi hiểu
it's a long shot: không dễ ăn đâu
it beats me: tôi chịu thôi
it's a bless or a curse/ for better or for worst: không biết là phước hay họa
last but not least: cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Anyway,.. Dù sao đi nữa,...
As far as i know,..... : Theo như tôi biết,...
little by little: từng chút một
let me be: kệ tôi
long time no see: lâu rồi không gặp
my pleasure: hân hạnh
one way or another: không bằng cách này thì cách khác
one thing lead to another: hết chuyện này đến chuyện khác
piece of cake: chuyện nhỏ
poor! Tội nghiệp!
nothing at all: không có gì cả
no choice: hết cách,
now or never: bây giờ hoặc không bao giờ
no way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
no more, no less : không hơn, không kém
no kidding?: không đùa chứ?
none of your business: không phải chuyện của bạn
no way: còn lâu
no problem: không có gì
no offense: không phản đối
so so: thường thôi
so what?: vậy thì sao?
step by step : từng bước một
see?: thấy chưa?
you see: anh thấy đó
sooner or later: sớm hay muộn
shut up !: im ngay!
that's all: chỉ vậy thôi
too good to be true: thật khó tin
too bad: tiếc thật
take it or leave it: chịu hay không
well then,...: như vậy thì ,...
who knows: ai mà biết
way to go: khá lắm
why not ?: tại sao không ?
Những cụm từ trên đây được dùng chủ yếu trong lời nói, và là những cụm từ ai cũng sử dụng rất nhiều lần hằng ngày. Do vậy, để đạt hiệu quả tốt nhất trong việc hoc tieng anh giao tiep truc tuyen thì bạn nên áp dụng chúng vào giao tiếp thực tế càng nhiều càng tốt.
Hiệu chỉnh bởi quản lý: