Các cấu trúc câu với To Take (Phần 1)

YeuTiengAnh

Thành viên
Tham gia
13/3/2011
Bài viết
37
• To take a ballot: Quyết định bằng bỏ phiếu
• To take a bath: Đi tắm
• To take a bear by the teeth: Liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa
• To take a bee-line for sth: Đi thẳng tới vật gì
• To take a bend: Quẹo(xe)
• To take a boat, a car in tow: Kéo, dòng tàu, xe
.

To take a book back to sb: Đem cuốn sách trả lại cho ng­ời nào
To take a bribe (bribes): Nhận hối lộ
To take a car's number: Lấy số xe
To take a cast of sth: Đúc vật gì

To take a census of the population: Kiểm tra dân số
To take a chair: Ngồi xuống
To take a chance: Đánh liều, mạo hiểm
To take a circuitous road: Đi vòng quanh

To take a corner at full speed: Quanh góc thật lẹ
To take a couple of xeroxes of the contract: Chụp hai bản sao hợp đồng
To take a dim view of sth: Bi quan về cái gì
To take a dislike to sb: Ghét, không ưa, có ác cảm với ng­ời nào

To take a drop: Uống chút r­ượu
To take a false step: B­ớc trật, thất sách
To take a fancy to sb/sth: Thích, khoái ai/cái gì
To take a fetch: Ráng, gắng sức

To take a few steps: Đi vài b­ớc
To take a firm hold of sth: Nắm chắc vật gì
To take a firm stand: Đứng một cách vững vàng
To take a flying leap over sth: Nhảy vọt qua vật gì

To take a flying shot bird: Bắn chim đang bay
To take a fortress by storm: ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy
To take a gander of sth: Nhìn vào cái gì
To take a girl about: Đi chơi, đi dạo(th­ờng th­ờng)với một cô gái

To take a good half: Lấy hẳn phân nửa
To take a great interest in: Rất quan tâm
To take a hand at cards: Đánh một ván bài
To take a header: Té đầu xuống tr­ớc

To take a holiday: Nghỉ lễ
To take a holiday: Xin nghỉ
To take a horse off grass: Không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
To take a jump: Nhảy

To take a knock: Bị cú sốc
To take a leaf out of sb's book: Noi g­ơng ng­ời nào
To take a leap in the dark: Liều, mạo hiểm; hành động mù quáng, không suy nghĩ
To take a liking (for)to: Bắt đầu thích.

To take a lively interest in sth: Hăng say với việc gì
To take a load off one's mind: Trút sạch những nỗi buồn phiền
To take a long drag on one's cigarette: Rít một hơi thuốc lá
To take a machine to pieces: Tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận
Nguồn: Từ www.TiengAnh.com.vn
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
×
Quay lại
Top Bottom