Bệnh quai bị: nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị bệnh không bị sẹo

phuonglinh.vpccnh

Thành viên
Tham gia
3/10/2023
Bài viết
0
Bệnh quai bị, một tình trạng khá phổ biến, thường xảy ra ở nhiều độ tuổi, đặc biệt là ở trẻ em. Hãy cùng tìm hiểu về bệnh này: quai bị là gì, mức độ nguy hiểm, và cách phòng và điều trị trong bài viết sau đây.

1. Bệnh quai bị là gì?
Theo Quyết định số 3108/QĐ-BYT của Bộ Y tế, bệnh quai bị là một loại bệnh viêm tuyến nước bọt mang tai, được gây ra bởi virus quai bị (Mumps virus), thuộc nhóm Paramyxo virus. Virus quai bị có khả năng tồn tại ngoài cơ thể con người trong khoảng thời gian từ 30 đến 60 ngày, và có thể tồn tại trong khoảng nhiệt độ từ 15 đến 200 độ C.

Bệnh quai bị được truyền từ người bệnh sang người khác thông qua các đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, và tiết nước bọt cũng như dịch tiết mũi họng chứa virus quai bị.

2. Những triệu chứng của bệnh quai bị
Theo hướng dẫn tại Quyết định số 3108/QĐ-BYT, bác sĩ thực hiện chẩn đoán bệnh quai bị dựa trên triệu chứng lâm sàng, thông tin cận lâm sàng và tính chất dịch tễ. Cụ thể, các triệu chứng bệnh quai bị bao gồm:

2.1. Chẩn đoán lâm sàng
Bệnh quai bị có giai đoạn ủ bệnh kéo dài từ 2-3 tuần. Trong giai đoạn này, người bệnh ban đầu không có triệu chứng lâm sàng. Sau đó, dần xuất hiện các triệu chứng sau:

+ Sốt, thường là sốt cao đột ngột.
+ Khô miệng, mất cảm giác chán ăn và buồn nôn.
+ Đau vùng mang tai, thường ở phía trước nắp tai, mỏm xương chũm hoặc góc hàm.
+ Một số trường hợp có thể xuất hiện triệu chứng sưng b.ìu và đau t.inh hoàn ở nam giới, hoặc viêm buồng trứng và sảy thai ở nữ giới.

SjzXdsu.jpg

Khi qua giai đoạn ủ bệnh, người bệnh chuyển sang giai đoạn toàn phát, và các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn:
+ Tuyến mang tai sưng đau ở một bên hoặc cả hai bên. Sưng nhỏ, làm mất rãnh sau góc hàm và đẩy dái tai ra phía trước, làm khuôn mặt trở nên biến dạng.
+ Sờ vùng mang tai có cảm giác căng, giống như một "mật độ keo."
+ Bệnh nhân gặp khó khăn khi mở miệng, nhai, và nuốt.
+ Niêm mạc miệng trở nên khô và tiết nước bọt giảm đi.
+ Lỗ ống tuyến nước bọt mang tai (Stenon) sưng to, đỏ, và đôi khi có vết viêm bầm tím nhỏ xung quanh, có thể có mủ nếu có bội nhiễm.

2.2. Chẩn đoán cận lâm sàng
Nếu người bệnh có nghi ngờ mắc bệnh quai bị, họ sẽ được thực hiện xét nghiệm máu. Kết quả xét nghiệm sẽ thể hiện sự giảm số lượng bạch cầu và tăng số lượng bạch cầu ái toan nếu người đó bị nhiễm virus quai bị.

2.3. Chẩn đoán phân biệt
Bên cạnh các triệu chứng lâm sàng và thông tin từ xét nghiệm máu, để đưa ra chẩn đoán chính xác, bác sĩ cũng sẽ thực hiện chẩn đoán phân biệt. Việc này giúp loại trừ những nguyên nhân khác có triệu chứng tương tự. Các điểm phân biệt bệnh quai bị có thể bao gồm:

+ Viêm mủ tuyến mang tai do nhiễm khuẩn: Có triệu chứng sưng nóng, đỏ, đau và có mủ ở đầu ống tuyến nước bọt mang tai.
+ Viêm hạch góc hàm dưới do viêm nhiễm khuẩn khu vực xung quanh như răng, hàm, và họng.
+ Viêm phì đại tuyến nước bọt mang tai.
+ Sỏi tuyến nước bọt mang tai.

3. Người có nguy cơ cao mắc bệnh quai bị
Bệnh quai bị thường lây lan nhanh chóng trong những nơi có đám đông người, chẳng hạn như trường học, cơ quan làm việc, chợ, và bến xe tàu.
Bệnh quai bị có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ ở mọi độ tuổi, tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh thường cao hơn ở nam giới so với nữ giới. Bệnh thường ít phổ biến ở trẻ dưới 2 tuổi. Từ độ tuổi 2 trở lên, nguy cơ nhiễm bệnh tăng lên, đặc biệt là ở nhóm tuổi thanh thiếu niên từ 10-19 tuổi.

Đáng chú ý, sau khi đã mắc bệnh, người bệnh phát triển miễn dịch bền vững qua nhiều năm và rất hiếm khi tái phát.

4. Biện pháp điều trị bệnh quai bị
Bệnh quai bị là một bệnh do virus gây ra, và hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho nó. Do đó, điều trị chủ yếu là hỗ trợ và chăm sóc người bệnh. Các biện pháp điều trị có thể bao gồm:

+ Hạ sốt bằng thuốc hoặc chườm mát, đảm bảo duy trì trạng thái đủ nước cho cơ thể.
+ Giảm đau tại vùng bị sưng.
+ Hạn chế ăn thức phẩm cứng và tập trung vào thực phẩm mềm, dễ nuốt.
+ Nghỉ ngơi thoải mái và duy trì vệ sinh răng miệng.
+ Sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ khi có nghi ngờ về viêm nhiễm khuẩn.
+ Đối với nam giới có dấu hiệu viêm t.inh hoàn hoặc nữ giới có dấu hiệu viêm buồng trứng, cần nhập viện để theo dõi chặt chẽ.

5. Những biến chứng không mong muốn
Bệnh quai bị, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể gây ra các biến chứng không mong muốn, bao gồm:

+ Viêm t.inh hoàn, teo t.inh hoàn, và nguy cơ vô sinh: Biến chứng này xảy ra ở khoảng 20-35% nam giới sau tuổi dậy th.ì khi mắc bệnh. Người bệnh thường có triệu chứng t.inh hoàn sưng to và đau trong khoảng 3-7 ngày. Một số trường hợp có thể dẫn đến teo t.inh hoàn và nguy cơ vô sinh.
+ Viêm buồng trứng: Biến chứng này xảy ra ở khoảng 7% nữ giới sau tuổi dậy th.ì khi mắc bệnh.
+ Sảy thai, thai dị dạng, sinh non, thai chết lưu: Nữ giới mang thai trong 03 tháng đầu thai kỳ khi mắc bệnh quai bị có thể gây sảy thai. Nếu nhiễm bệnh ở 03 tháng cuối thai kỳ có thể gây ra sinh non hoặc thai chết lưu.
+ Nhồi máu phổi: Bệnh nhân nam mắc bệnh quai bị, gây viêm t.inh hoàn, có thể dẫn đến tắc nghẽn tĩnh mạch tiền liệt tuyến và gây thiếu máu trong một phần phổi, gây tổn thương mô phổi.
+ Viêm não và viêm màng não: Biến chứng này xảy ra ở khoảng 0.5% bệnh nhân, có triệu chứng sốt cao, đau đầu, mệt mỏi, rối loạn tri giác, và thị giác, dẫn đến tổn thương sọ não.
+ Viêm tụy cấp tính: Biến chứng này có triệu chứng đau bụng nhiều, buồn nôn và tụt huyết áp.

Ngoài ra, còn có các biến chứng khác như viêm cơ tim, viêm phổi, viêm phế quản, rối loạn chức năng gan và tắc ống dẫn tuyến nước bọt.
Mặc dù tỷ lệ tử vong do bệnh quai bị thấp, nhưng các biến chứng trên có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và khả năng sinh sản của người bệnh.

6wep0rR.jpg

6. Những cách phòng chống bệnh quai bị
6.1. Biện pháp dự phòng


+ Tổ chức các chương trình giáo dục cộng đồng để nâng cao nhận thức về bệnh quai bị và nhấn mạnh về các biến chứng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
+ Tiêm phòng vắc xin quai bị cho trẻ từ 12 tháng tuổi và tuân thủ việc tiêm nhắc lại theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Người lớn và phụ nữ có kế hoạch mang thai cũng nên thảo luận với bác sĩ để xem xét tiêm vắc xin phòng quai bị.
+ Tăng cường tuyên truyền và thực hiện các biện pháp vệ sinh môi trường để duy trì không gian sạch sẽ và thông thoáng.
+ Tuyên truyền và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân đều đặn, bao gồm rửa tay bằng xà phòng, súc họng bằng nước muối hoặc dung dịch kháng khuẩn, vệ sinh đồ chơi và vật dụng, cũng như đeo khẩu trang khi tiếp xúc với đám đông.

6.2. Biện pháp chống dịch

+ Khi phát hiện có người mắc bệnh hoặc nghi ngờ mắc bệnh, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để được khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời.
+ Hạn chế và cách ly người bệnh tại nhà hoặc cơ sở y tế để ngăn chặn lây nhiễm cho người xung quanh.
+ Cân nhắc tiêm vắc xin quai bị cho những người chưa được tiêm phòng và đang sống tại khu vực có dịch bệnh.
+ Thực hiện các biện pháp vệ sinh môi trường sống và làm việc, đặc biệt là tại các địa điểm mà người bệnh đã tiếp xúc hoặc sinh hoạt.

Như vậy, trên đây là giải đáp của chúng tôi về vấn đề "Bệnh quai bị: nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị bệnh không bị sẹo". Ngoài ra, nếu như bạn có thắc mắc gì liên quan đến nội dung trên hoặc cần tư vấn các vấn đề pháp lý khác về công chứng và Sổ đỏ, xin vui lòng liên hệ theo thông tin:

MIỄN PHÍ DỊCH VỤ CÔNG CHỨNG TẠI NHÀ

Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

Hotline : 0966.22.7979 – 0935.669.669

Email: ccnguyenhue165@gmail.com
 
×
Quay lại
Top