Bảng động từ bất quy tắc (pdf + video đọc mẫu) chi tiết

Nguyên Nguyễn 1010

Thành viên
Tham gia
11/1/2023
Bài viết
43
Học tiếng Anh chắc cả nhà đều biết có những động từ bên ngoài quy củ thông thường, phải HỌC THUỘC để nhớ và sử dụng đúng gọi là động từ bất quy tắc đúng không nhỉ?

Động từ thường sẽ bao gồm động từ dạng nguyên thể, được chia theo ngôi (s/es) khi sử dụng ở thì hiện tại nhưng chuyển sang dạng quá khứ/ hoàn thành sẽ thêm ed. Những động từ ngoài quy củ thêm ed để sử dụng trong các thì quá khứ/hoàn thành thì liệt vào dạng động từ bất quy tắc.

Do đó khi xem bảng động từ chúng ta có V1 - động từ thường, V2 - động từ ở quá khứ, V3 - Động từ ở hoàn thành. Động từ được chia ở thì hoàn thành gọi là Quá khứ phân từ (Past Participle) hay còn gọi tắt là Vpp hoặc Vpii (Vp2) nhé. Nên trường hợp V3 = Vpp = Vpii (Vp2). Dựa theo từng ô như vậy thì bạn dùng đúng trong các thì quá khứ hoặc hoàn thành.

Tải PDF và xem thêm hướng dẫn cách để học nhớ bảng động từ bất quy tắc nhiều hơn tại: https://ielts-fighter.com/tin-tuc/bang-dong-tu-bat-quy-tac_mt1547917841.html

Sttabide
abode/abided
abode / abided​
lưu trú, lưu lại
1arise
arose
arisen​
phát sinh
2awake
awoke
awoken​
đánh thức, thức
3be
was/were
been​
thì, là, bị, ở
4bear
bore
borne​
mang, chịu đựng
5become
became
become​
trở nên
6befall
befell
befallen​
xảy đến
7begin
began
begun​
bắt đầu
8behold
beheld
beheld​
ngắm nhìn
9bend
bent
bent​
bẻ cong
10beset
beset
beset​
bao quanh
11bespeak
bespoke
bespoken​
chứng tỏ
12bid
bid
bid​
trả giá
13bind
bound
bound​
buộc, trói


14bleed
bled
bled​
chảy máu
15blow
blew
blown​
thổi
16break
broke
broken​
đập vỡ
17breed
bred
bred​
nuôi, dạy dỗ
18bring
brought
brought​
mang đến
19broadcast
broadcast
broadcast​
phát thanh
20build
built
built​
xây dựng
21burn
burnt/burned
burnt/burned​
đốt, cháy
22buy
bought
bought​
mua
23cast
cast
cast​
ném, tung
24catch
caught
caught​
bắt, chụp
25chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided​
mắng chửi
26choose
chose
chosen​
chọn, lựa
27cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved​
chẻ, tách hai
28cleave
clave
cleaved​
dính chặt
29come
came
come​
đến, đi đến
30cost
cost
cost​
có giá là


31crow
crew/crewed
crowed​
gáy (gà)
32cut
cut
cut​
cắt, chặt
33deal
dealt
dealt​
giao thiệp
34dig
dug
dug​
đào
35dive
dove/ dived
dived​
lặn, lao xuống
36drew
drew
drawn​
vẽ, kéo
37dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed​
mơ thấy
38drink
drank
drunk​
uống
39drive
drove
driven​
lái xe
40dwell
dwelt
dwelt​
trú ngụ, ở
41eat
ate
eaten​
ăn
42fall
fell
fallen​
ngã, rơi
43feed
fed
fed​
cho ăn, ăn, nuôi
44feel
felt
felt​
cảm thấy
45fight
fought
fought​
chiến đấu
46find
found
found​
tìm thấy, thấy
47flee
fled
fled​
chạy trốn


48fling
flung
flung​
tung, quăng
49fly
flew
flown​
bay
50forbear
forbore
forborne​
nhịn
51forbid
forbade/ forbad
forbidden​
cấm đoán, cấm
52forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted​
tiên đoán
53foresee
foresaw
forseen​
thấy trước
54foretell
foretold
foretold​
đoán trước
55forget
forgot
forgotten​
quên
56forgive
forgave
forgiven​
tha thứ
56forsake
forsook
forsaken​
ruồng bỏ
58freeze
froze
frozen​
(làm) đông lại
59get
got
got/ gotten​
có được
60gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded​
mạ vàng
61gird
girt/ girded
girt/ girded​
đeo vào
62give
gave
given​
cho
63go
went
gone​
đi
64grind
ground
ground​
nghiền, xay


65grow
grew
grown​
mọc, trồng
66hang
hung
hung​
móc lên, treo lên
67hear
heard
heard​
nghe
68heave
hove/ heaved
hove/ heaved​
trục lên
69hide
hid
hidden​
giấu, trốn, nấp
70hit
hit
hit​
đụng
71hurt
hurt
hurt​
làm đau
72inlay
inlaid
inlaid​
cẩn, khảm
73input
input
input​
đưa vào (máy điện toán)
74inset
inset
inset​
dát, ghép
75keep
kept
kept​
giữ
76kneel
knelt/ kneeled
knelt/ kneeled​
quỳ
77knit
knit/ knitted
knit/ knitted​
đan
78know
knew
known​
biết, quen biết
79lay
laid
laid​
đặt, để
80lead
led
led​
dẫn dắt, lãnh đạo
81leap
leapt
leapt​
nhảy, nhảy qua


82learn
learnt/ learned
learnt/ learned​
học, được biết
83leave
left
left​
ra đi, để lại
84lend
lent
lent​
cho mượn (vay)
85let
let
let​
cho phép, để cho
86lie
lay
lain​
nằm
87light
lit/ lighted
lit/ lighted​
thắp sáng
88lose
lost
lost​
làm mất, mất
89make
made
made​
chế tạo, sản xuất
90mean
meant
meant​
có nghĩa là
91meet
met
met​
gặp mặt
92mislay
mislaid
mislaid​
để lạc mất
93misread
misread
misread​
đọc sai
94misspell
misspelt
misspelt​
viết sai chính tả
95mistake
mistook
mistaken​
phạm lỗi, lầm lẫn
96misunderstand
misunderstood
misunderstood​
hiểu lầm
97mow
mowed
mown/ mowed​
cắt cỏ
98outbid
outbid
outbid​
trả hơn giá


99outdo
outdid
outdone​
làm giỏi hơn
100outgrow
outgrew
outgrown​
lớn nhanh hơn
101output
output
output​
cho ra (dữ kiện)
102

outrun


outran

outrun​
chạy nhanh hơn, vượt

quá
103outsell
outsold
outsold​
bán nhanh hơn
104overcome
overcame
overcome​
khắc phục
105overeat
overate
overeaten​
ăn quá nhiều
106overfly
overflew
overflown​
bay qua
107overhang
overhung
overhung​
nhô lên trên, treo lơ lửng
108overhear
overheard
overheard​
nghe trộm
109overlay
overlaid
overlaid​
phủ lên
110overpay
overpaid
overpaid​
trả quá tiền
111overrun
overran
overrun​
tràn ngập
112oversee
oversaw
overseen​
trông nom
123overshoot
overshot
overshot​
đi quá đích
114oversleep
overslept
overslept​
ngủ quên


115overtake
overtook
overtaken​
đuổi bắt kịp
116overthrow
overthrew
overthrown​
lật đổ
117pay
paid
paid​
trả (tiền)
118prove
proved
proven/proved​
chứng minh(tỏ)
119put
put
put​
đặt, để
120read
read
read​
đọc
121rebuild
rebuilt
rebuilt​
xây dựng lại
122redo
redid
redone​
làm lại
123remakeremade
remade​
làm lại, chế tạo lại
124rend
rent
rent​
toạc ra, xé
125repay
repaid
repaid​
hoàn tiền lại
126resell
resold
resold​
bán lại
127retake
retook
retaken​
chiếm lại, tái chiếm
128rewriterewrote
rewritten​
viết lại
129rid
rid
rid​
giải thoát
130ride
rode
ridden​
cưỡi
131ring
rang
rung​
rung chuông


132rise
rose
risen​
đứng dậy, mọc
133run
ran
run​
chạy
134saw
sawed
sawn​
cưa
135say
said
said​
nói
136see
saw
seen​
nhìn thấy
137seek
sought
sought​
tìm kiếm
138sell
sold
sold​
bán
139send
sent
sent​
gửi
140sew
sewed
sewn/sewed​
may
141shake
shook
shaken​
lay, lắc
142shear
sheared
shorn​
xén lông cừu
143shed
shed
shed​
rơi, rụng
144shine
shone
shone​
chiếu sáng
145shoot
shot
shot​
bắn
146show
showed
shown/ showed​
cho xem
147shrink
shrank
shrunk​
co rút
148shut
shut
shut​
đóng lại


149sing
sang
sung​
ca hát
150sink
sank
sunk​
chìm, lặn
151sit
sat
sat​
ngồi
152slay
slew
slain​
sát hại, giết hại
153sleep
slept
slept​
ngủ
154slide
slid
slid​
trượt, lướt
155sling
slung
slung​
ném mạnh
156slink
slunk
slunk​
lẻn đi
157smell
smelt
smelt​
ngửi
158smite
smote
smitten​
đập mạnh
159sow
sowed
sown/ sewed​
gieo, rải
160speak
spoke
spoken​
nói
161speed
sped/ speeded
sped/ speeded​
chạy vụt
162spell
spelt/ spelled
spelt/ spelled​
đánh vần
163spend
spent
spent​
tiêu sài
164spill
spilt/ spilled
spilt/ spilled​
tràn đổ ra
165spin
spun/ span
spun​
quay sợi


166spit
spat
spat​
khạc nhổ
167spoil
spoilt/ spoiled
spoilt/ spoiled​
làm hỏng
168spread
spread
spread​
lan truyền
169spring
sprang
sprung​
nhảy
170stand
stood
stood​
đứng
171stave
stove/ staved
stove/ staved​
đâm thủng
172steal
stole
stolen​
đánh cắp
173stick
stuck
stuck​
ghim vào, đính
174sting
stung
stung​
châm, chích, đốt
175stink
stunk/ stank
stunk​
bốc mùi hôi
176strew
strewed
strewn/ strewed​
rắc, rải
177stride
strode
stridden​
bước sải
178strike
struck
struck​
đánh đập
179string
strung
strung​
gắn dây vào
180strive
strove
striven​
cố sức
181swear
swore
sworn​
tuyên thệ
182sweep
swept
swept​
quét


183swell
swelled
swollen/ swelled​
phồng, sưng
184swim
swam
swum​
bơi, lội
185swing
swung
swung​
đong đưa
186take
took
taken​
cầm, lấy
187teach
taught
taught​
dạy, giảng dạy
188tear
tore
torn​
xé, rách
189tell
told
told​
kể, bảo
190thinkthought
thought​
suy nghĩ
192throw
threw
thrown​
ném, liệng
192thrust
thrust
thrust​
thọc, nhấn
193tread
trod
trodden/ trod​
giẫm, đạp
194unbend
unbent
unbent​
làm thẳng lại
195undercut
undercut
undercut​
ra giá rẻ hơn
196undergo
underwent
undergone​
trải qua
197underlie
underlay
underlain​
nằm dưới
198underpay
undercut
undercut​
trả lương thấp
199undersell
undersold
undersold​
bán rẻ hơn


200understandunderstood
understood​
hiểu
201undertakeundertook
undertaken​
đảm nhận
202underwriteunderwrote
underwritten​
bảo hiểm
203undo
undid
undone​
tháo ra
204unfreezeunfroze
unfrozen​
làm tan đông
205unwindunwound
unwound​
tháo ra
206uphold
upheld
upheld​
ủng hộ
207upset
upset
upset​
đánh đổ, lật đổ
208wake
woke/ waked
woken/ waked​
thức giấc
209waylaywaylaid
waylaid​
mai phục
210wear
wore
worn​
mặc
211weave
wove/ weaved
woven/ weaved​
dệt
212wed
wed/ wedded
wed/ wedded​
kết hôn
213weep
wept
wept​
khóc
214wetwet / wetted
wet / wetted​
làm ướt
215win
won
won​
thắng, chiến thắng
216wind
wound
wound​
quấn



217withdraw
withdrew
withdrawn​
rút lui
218withhold
withheld
withheld​
từ chối
219withstand
withstood
withstood​
cầm cự
220work
wrought / worked
wrought / worked​
rèn (sắt)
221wring
wrung
wrung​
vặn, siết chặt
222write
wrote
written​
viết
 
×
Quay lại
Top Bottom