- Tham gia
- 21/11/2017
- Bài viết
- 164
Các bạn đã nắm được bao nhiêu từ vựng kanji liên quan đến “Bạch” (白) rồi nào?? Cùng Kosei điểm danh những kanji phổ biến và thông dụng nhất với “Bạch” (白) nha!!
1
白
しろ
Trắng, bạch
2
白い
しろい
Màu trắng
3
白状
はくじょう
Thổ lộ, bộc bạch
4
白書
はくしょ
Giấy trắng (giấy không màu)
5
白衣
はくい
Áo trắng toàn thân, áo bác sĩ
6
白内障
はくないしょう
Đục thủy tinh thể
7
白髪
しらが
Tóc bạc, tóc trắng
8
白人
はくじん
Người da trắng
9
白黒
しろくろ
Đen trắng
10
白紙
はくし
Giấy trắng (giấy chưa viết)
“Bạch” (白) và những kanji liên quan phổ biến

1
白
しろ
Trắng, bạch
2
白い
しろい
Màu trắng
3
白状
はくじょう
Thổ lộ, bộc bạch
4
白書
はくしょ
Giấy trắng (giấy không màu)
5
白衣
はくい
Áo trắng toàn thân, áo bác sĩ
6
白内障
はくないしょう
Đục thủy tinh thể
7
白髪
しらが
Tóc bạc, tóc trắng
8
白人
はくじん
Người da trắng
9
白黒
しろくろ
Đen trắng
10
白紙
はくし
Giấy trắng (giấy chưa viết)