- Tham gia
- 21/11/2017
- Bài viết
- 164
Không quá nhiều để các bạn có thể nhớ hết các lượng từ đúng không. Nào cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học thuộc 40 lượng từ trong tiếng Nhật nhé.
- つ:Cái (đếm chung cho đồ vật)
- 人(にん):Đếm người
- 名(めい):Đếm người lịch sự (khách hàng, đối phương, …)
- 台(だい):Đếm máy móc, xe cộ
- 枚(まい):Đếm vật mỏng (đĩa CD, giấy, áo,…)
- 部(ぶ):Đếm số bộ (bộ hồ sơ,…)
- 札(さつ):Đếm tờ tiền giấy
- 冊(さつ):Đếm quyển (sách)
- 本(ほん・ぼん・ぽん):Đếm vật thon dài (cây, que, ô, dù,…)
- 番(ばん):Đếm số thứ tự
- 着(ちゃく):Đếm quần áo
- 足(そく):Đếm giầy, tất
- 杯(はい・ばい・ぱい):Đếm đồ uống
- 回(かい):Đếm số lần *chú ý: 三回(さんかい)*
- 階(かい):Đếm tầng *chú ý: 三階(さんがい)*
- 軒(けん):Đếm căn nhà
- 件(けん):Đếm sự kiện, vụ án
- 丁(ちょう):Đếm bìa đậu
- 時間(じかん):Đếm thời gian
- 分(ふん・ぷん):Đếm phút
- 秒(びょう):Đếm giây
- 匹(ひき):Đếm con vật
- 羽(わ):Đếm con vật có cánh
- 頭(とう):Đếm gia súc
- 倍(ばい):Đếm bội số lớn hơn
- 個(こ):Đếm cái/chiếc (những vật nhỏ)
- 泊(はく):Đếm số đêm thuê nhà nghỉ/khách sạn
- 席(せき):Đếm số ghế
- 車両(しゃりょう):Đếm toa tàu/toa xe
- 膳(ぜん):Đếm số bữa ăn
- 滴(てき):Đếm giọt chất lỏng
- 通り(とおり):Đếm số cách làm
- 通(つう):Đếm số thư
- 点(てん):Đếm số điểm/vấn đề
- 種類(しゅるい):Đếm số loại
- 切れ(きれ):Đếm miếng cắt/lát
- 船(せん):Đếm thuyền/tàu