30 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Âm Nhạc

beltbear09

Thành viên
Tham gia
24/7/2024
Bài viết
45

1. 音乐 (yīn yuè) - Âm nhạc

  • Ví dụ: 我喜欢听古典音乐。 (Wǒ xǐ huān tīng gǔ diǎn yīn yuè.) - Tôi thích nghe nhạc cổ điển.

2. 歌曲 (gē qǔ) - Bài hát​

  • Ví dụ: 这首歌曲非常受欢迎。 (Zhè shǒu gē qǔ fēi cháng shòu huān yíng.) - Bài hát này rất phổ biến.

3. 乐器 (yuè qì) - Nhạc cụ​

  • Ví dụ: 他会弹钢琴和吉他。 (Tā huì tán gāng qín hé jí tā.) - Anh ấy có thể chơi piano và guitar.

4. 钢琴 (gāng qín) - Piano​

  • Ví dụ: 我正在学习弹钢琴。 (Wǒ zhèng zài xué xí tán gāng qín.) - Tôi đang học chơi piano.

5. 吉他 (jí tā) - Guitar​

  • Ví dụ: 她的吉他弹得很好。 (Tā de jí tā tán dé hěn hǎo.) - Cô ấy chơi guitar rất hay.

6. 小号 (xiǎo hào) - Kèn trumpet​

  • Ví dụ: 小号在乐队中是一个重要的部分。 (Xiǎo hào zài yuè duì zhōng shì yí gè zhòng yào de bù fèn.) - Kèn trumpet là một phần quan trọng trong dàn nhạc.

7. 小提琴 (xiǎo tí qín) - Violin​

  • Ví dụ: 他每天练习小提琴。 (Tā měi tiān liàn xí xiǎo tí qín.) - Anh ấy luyện tập violin mỗi ngày.

8. 鼓 (gǔ) - Trống​

  • Ví dụ: 她在乐队里打鼓。 (Tā zài yuè duì lǐ dǎ gǔ.) - Cô ấy chơi trống trong dàn nhạc.

9. 唱片 (chàng piàn) - Đĩa nhạc​

  • Ví dụ: 我买了一张新的唱片。 (Wǒ mǎi le yì zhāng xīn de chàng piàn.) - Tôi đã mua một đĩa nhạc mới.

10. 音调 (yīn diào) - Âm điệu​

  • Ví dụ: 这首歌的音调很高。 (Zhè shǒu gē de yīn diào hěn gāo.) - Âm điệu của bài hát này rất cao.

11. 节拍 (jié pāi) - Nhịp điệu​

  • Ví dụ: 音乐的节拍非常快。 (Yīn yuè de jié pāi fēi cháng kuài.) - Nhịp điệu của bản nhạc rất nhanh.

12. 合唱 (hé chàng) - Hợp xướng​

  • Ví dụ: 学校的合唱团很出名。 (Xué xiào de hé chàng tuán hěn chū míng.) - Dàn hợp xướng của trường rất nổi tiếng.

13. 独奏 (dú zòu) - Độc tấu​

  • Ví dụ: 他在音乐会上进行了一场独奏。 (Tā zài yīn yuè huì shàng jìn xíng le yì chǎng dú zòu.) - Anh ấy đã thực hiện một màn độc tấu tại buổi hòa nhạc.

14. 演奏 (yǎn zòu) - Biểu diễn​

  • Ví dụ: 她的演奏赢得了观众的热烈掌声。 (Tā de yǎn zòu yíng dé le guān zhòng de rè liè zhǎng shēng.) - Buổi biểu diễn của cô ấy đã nhận được sự cổ vũ nồng nhiệt từ khán giả.

15. 音符 (yīn fú) - Nốt nhạc​

  • Ví dụ: 我在学习识别不同的音符。 (Wǒ zài xué xí shí bié bù tóng de yīn fú.) - Tôi đang học cách nhận diện các nốt nhạc khác nhau.

16. 乐谱 (lè pǔ) - Bản nhạc​

  • Ví dụ: 这本乐谱很难读。 (Zhè běn lè pǔ hěn nán dú.) - Bản nhạc này rất khó đọc.

17. 歌词 (gē cí) - Lời bài hát​

  • Ví dụ: 我喜欢这首歌的歌词。 (Wǒ xǐ huān zhè shǒu gē de gē cí.) - Tôi thích lời bài hát của bài này.

18. 旋律 (xuán lǜ) - Giai điệu​

  • Ví dụ: 这首歌的旋律非常动听。 (Zhè shǒu gē de xuán lǜ fēi cháng dòng tīng.) - Giai điệu của bài hát này rất dễ nghe.

19. 和声 (hé shēng) - Hòa âm​

  • Ví dụ: 合唱中的和声非常和谐。 (Hé chàng zhōng de hé shēng fēi cháng hé xié.) - Hòa âm trong hợp xướng rất hòa hợp.

20. 录音 (lù yīn) - Ghi âm​

  • Ví dụ: 他正在录音新的歌曲。 (Tā zhèng zài lù yīn xīn de gē qǔ.) - Anh ấy đang ghi âm một bài hát mới.

21. 音响 (yīn xiǎng) - Hệ thống âm thanh​

  • Ví dụ: 音响设备的质量决定了演出的效果。 (Yīn xiǎng shè bèi de zhì liàng jué dìng le yǎn chū de xiào guǒ.) - Chất lượng hệ thống âm thanh quyết định hiệu quả của buổi biểu diễn.

22. 乐团 (yuè tuán) - Dàn nhạc​

  • Ví dụ: 乐团的演出非常精彩。 (Yuè tuán de yǎn chū fēi cháng jīng cǎi.) - Buổi biểu diễn của dàn nhạc rất ấn tượng.

23. 音乐会 (yīn yuè huì) - Buổi hòa nhạc​

  • Ví dụ: 我们今天晚上有一场音乐会。 (Wǒ men jīn tiān wǎn shàng yǒu yì chǎng yīn yuè huì.) - Chúng tôi có một buổi hòa nhạc tối nay.

24. 乐章 (lè zhāng) - Phần của bản nhạc​

  • Ví dụ: 这部交响乐有四个乐章。 (Zhè bù jiāo xiǎng yuè yǒu sì gè lè zhāng.) - Bản giao hưởng này có bốn phần.

25. 唱歌 (chàng gē) - Hát​

  • Ví dụ: 她每天都喜欢唱歌。 (Tā měi tiān dōu xǐ huān chàng gē.) - Cô ấy thích hát mỗi ngày.

26. 旋律线 (xuán lǜ xiàn) - Đường giai điệu​

  • Ví dụ: 旋律线在乐谱中很清晰。 (Xuán lǜ xiàn zài lè pǔ zhōng hěn qīng xī.) - Đường giai điệu trong bản nhạc rất rõ ràng.

27. 音量 (yīn liàng) - Âm lượng​

  • Ví dụ: 请调节音量,声音太大了。 (Qǐng tiáo jié yīn liàng, shēng yīn tài dà le.) - Xin hãy điều chỉnh âm lượng, âm thanh quá lớn.

28. 音色 (yīn sè) - Đặc trưng âm thanh​

  • Ví dụ: 他的音乐有独特的音色。 (Tā de yīn yuè yǒu dú tè de yīn sè.) - Âm nhạc của anh ấy có đặc trưng âm thanh độc đáo.

29. 重唱 (zhòng chàng) - Hát lại​

  • Ví dụ: 她在演唱会上重唱了那首歌。 (Tā zài yǎn chàng huì shàng zhòng chàng le nà shǒu gē.) - Cô ấy đã hát lại bài hát đó tại buổi hòa nhạc.

30. 编曲 (biān qǔ) - Phối khí​

  • Ví dụ: 这首歌的编曲很有创意。 (Zhè shǒu gē de biān qǔ hěn yǒu chuàng yì.) - Phối khí của bài hát này rất sáng tạo.

[separate]


Nhóm Tự Học Tiếng Trung - Chia Sẻ 999+ Tài Liệu, Khóa Học Tiếng Trung Miễn Phí là nơi bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu và khóa học chất lượng miễn phí để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình. Hãy tham gia ngay để:
  • Tiếp cận nhiều tài liệu & khóa học chất lượng: Cung cấp đầy đủ tài liệu học tập và khóa học miễn phí.
  • Chất lượng nội dung: Nội dung được kiểm duyệt, không có spam và quảng cáo.
  • Cộng đồng đông đảo: Tham gia vào cộng đồng học tập lớn và đang phát triển nhanh chóng.
  • Hoạt động sôi nổi: Cộng đồng tích cực và luôn sẵn sàng hỗ trợ.
  • Sẵn sàng hỗ trợ: Các thành viên nhiệt tình hỗ trợ và giải đáp thắc mắc.
Tham gia nhóm để cùng học tập và chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Trung hiệu quả!
 

30 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thiên Tai​

1. 地震 (dìzhèn): Động đấtĐộng đất là hiện tượng rung chuyển bề mặt trái đất do sự dịch chuyển của các mảng địa chất.

2. 海啸 (hǎixiào): Sóng thầnSóng thần là những cơn sóng lớn gây ra bởi động đất hoặc các hoạt động núi lửa dưới đáy biển.

3. 台风 (táifēng): BãoBão là hiện tượng thời tiết có gió mạnh kèm theo mưa lớn, thường xảy ra ở các vùng nhiệt đới.

4. 洪水 (hóngshuǐ): Lũ lụtLũ lụt là hiện tượng nước sông ngòi dâng cao và tràn ra ngoài, gây ngập lụt các khu vực lân cận.

5. 干旱 (gānhàn): Hạn hánHạn hán là tình trạng thiếu nước kéo dài do lượng mưa thấp, ảnh hưởng đến cây trồng và đời sống.

6. 火山喷发 (huǒshān pēnfā): Núi lửa phun tràoNúi lửa phun trào là hiện tượng dung nham, tro bụi, và khí nóng thoát ra từ lòng núi lửa.

7. 泥石流 (níshíliú): Lở đấtLở đất là hiện tượng đất đá trượt xuống sườn núi do mưa lớn hoặc động đất.

8. 龙卷风 (lóngjuǎnfēng): Lốc xoáyLốc xoáy là cơn gió xoáy mạnh có hình dạng như một ống hút, có thể gây thiệt hại lớn.

9. 雪崩 (xuěbēng): Tuyết lởTuyết lở là hiện tượng tuyết đột ngột trượt xuống từ sườn núi, có thể gây ra thiệt hại lớn.

10. 干扰 (gānrǎo): Nhiễu độngNhiễu động là sự rối loạn trong khí quyển gây ra các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.

11. 沙尘暴 (shāchénbào): Bão cátBão cát là hiện tượng gió mạnh cuốn theo cát bụi, thường xảy ra ở sa mạc.

12. 山洪 (shānhóng): Lũ quétLũ quét là dạng lũ lụt xảy ra đột ngột ở các vùng núi, gây thiệt hại nhanh chóng.

13. 极端天气 (jíduān tiānqì): Thời tiết cực đoanThời tiết cực đoan bao gồm các hiện tượng như nắng nóng, rét đậm, mưa lớn kéo dài.

14. 森林火灾 (sēnlín huǒzāi): Cháy rừngCháy rừng là hiện tượng lửa lan rộng trong rừng, thường do khô hạn kéo dài.

15. 冻灾 (dòngzāi): Thiên tai rét đậmRét đậm là hiện tượng nhiệt độ giảm đột ngột, gây thiệt hại cho cây trồng và vật nuôi.

16. 热浪 (rèlàng): Sóng nhiệtSóng nhiệt là hiện tượng nhiệt độ tăng cao kéo dài, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.

17. 暴雨 (bàoyǔ): Mưa lớnMưa lớn là hiện tượng mưa rơi với cường độ cao, có thể gây ngập lụt.

18. 暴雪 (bàoxuě): Bão tuyếtBão tuyết là hiện tượng tuyết rơi dày đặc, kèm theo gió mạnh, gây khó khăn trong di chuyển.

19. 气旋 (qìxuán): Xoáy thuậnXoáy thuận là một hệ thống gió lớn xoáy ngược chiều kim đồng hồ, gây ra bão và lốc xoáy.

20. 地滑 (dìhuá): Trượt đấtTrượt đất là hiện tượng mặt đất mất ổn định, trượt xuống do nước ngầm hoặc mưa lớn.

21. 洪灾 (hóngzāi): Thảm họa lũ lụtThảm họa lũ lụt là thiệt hại nghiêm trọng do lũ lụt gây ra.

22. 树倒 (shùdǎo): Cây đổCây đổ thường xảy ra trong bão lớn, gây nguy hiểm cho người và tài sản.

23. 崩塌 (bēngtā): Sạt lởSạt lở là hiện tượng đất đá đổ xuống, thường xảy ra ở những vùng núi cao.

24. 洪峰 (hóngfēng): Đỉnh lũĐỉnh lũ là thời điểm mực nước sông, suối đạt mức cao nhất trong cơn lũ.

25. 冰雹 (bīngbáo): Mưa đáMưa đá là hiện tượng các hạt băng rơi xuống từ mây, có thể gây hại cho cây trồng và nhà cửa.

26. 热带风暴 (rèdài fēngbào): Bão nhiệt đớiBão nhiệt đới là dạng bão hình thành trên biển nhiệt đới, có sức gió mạnh và mưa lớn.

27. 风暴潮 (fēngbào cháo): Triều cườngTriều cường là hiện tượng nước biển dâng cao do ảnh hưởng của bão, gây ngập lụt ven biển.

28. 风暴 (fēngbào): Bão tốBão tố là hiện tượng thời tiết với gió mạnh, thường kèm theo mưa hoặc sấm sét.

29. 雷暴 (léibào): Giông sétGiông sét là hiện tượng sấm sét kèm theo mưa lớn và gió mạnh.

30. 极寒 (jíhán): Rét cực độRét cực độ là hiện tượng nhiệt độ xuống rất thấp, gây hại cho sức khỏe và đời sống.

Việc nắm vững từ vựng về thiên tai sẽ giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu sâu hơn về các hiện tượng tự nhiên. Nếu bạn muốn tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Trung của mình, hãy tham gia vào group Tự Học Tiếng Trung - Chia Sẻ 999+ Tài Liệu, Khóa Học Tiếng Trung Miễn Phí. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều tài liệu và khóa học chất lượng, được chia sẻ miễn phí bởi cộng đồng học tiếng Trung đông đảo. Group này hoạt động sôi nổi và luôn có những thành viên sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp thắc mắc của bạn.
 
Cảm ơn bạn đã chia sẽ, t vừa học xong 5 buổi bên Flexi Classes, nên cũng biét được 1 vài từ trong đó hehe
 
Quay lại
Top Bottom