25 TÍNH TỪ BẮT BUỘC ĐI KÈM VỚI “OF”

phannhung1

Thành viên
Tham gia
27/5/2016
Bài viết
22
Xem thêm:

khoá học tiếng anh cho người đi làm

học tiếng anh giao tiếp ở đâu tốt nhất tại hà nội?

tìm hiểu một số trung tâm dạy tiếng anh giao tiếp tại hà nội





Tired of ⬅ /taɪəd əv/ ➡ Mệt mỏi

Capable of ⬅ /ˈkeɪ.pə.bəl əv/ ➡ Có khả năng

Fond of ⬅ /fɒnd əv/ ➡ Thích thú

Proud of ⬅ /praʊd əv/ ➡ Tự hào

Afraid of ⬅ /əˈfreɪd əv/ ➡ Sợ hãi

Frightened of ⬅ /ˈfraɪ.tən əv/ ➡ Sợ hãi

Terrified of ⬅ /ˈter.ə.faɪd əv/ ➡ Sợ hãi

Scared of ⬅ /skeəd əv/ ➡ Sợ hãi

Ahead of ⬅ /əˈhed əv/ ➡ Đứng đầu

Ashamed of ⬅ /əˈʃeɪmd əv/ ➡ Xấu hổ

Aware of ⬅ /əˈweər əv/➡ Ý thức được điều gì

Conscious of ⬅ /ˈkɒn.ʃəs əv/ ➡ Ý thức được điều gì

Considerate of ⬅ /kənˈsɪd.ər.ət əv/ ➡ Quan tâm chu đáo

Doubtful of ⬅ /ˈdaʊt.fəl əv/ ➡ Hoài nghi

Envious of ⬅ /ˈen.vi.əs əv/ ➡ Ghen tị

Full of ⬅ /fʊl əv/ ➡ Đầy đủ

Guilty of ⬅ /ˈɡɪl.ti əv/ ➡ Có tội

Hopeful of ⬅ /ˈhəʊp.fəl əv/ ➡ Hy vọng

Independent of ⬅ /ˌɪn.dɪˈpen.dənt əv/ ➡ Độc lập

Innocent of ⬅ /ˈɪn.ə.sənt əv/ ➡ Vô tội

Irrespective of ⬅ /ˌɪr.ɪˈspek.tɪv əv/ ➡ Bất chấp

Jealous of ⬅ /ˈdʒel.əs əv/ ➡ Ghen tuông

Joyful of ⬅ /ˈdʒɔɪ.fəl əv/ ➡ Vui mừng về

Sick of ⬅ /sɪk əv/ ➡ Chán nản

Typical of ⬅ /ˈtɪp.ɪ.kəl əv/ ➡ Tiêu biểu
 
×
Quay lại
Top Bottom