- Tham gia
- 20/7/2015
- Bài viết
- 1.309
Hãy cùng đa dạng hóa cách dùng từ cảm ơn của bạn bằng tiếng Anh trong các trường hợp khác nhau thay vì một từ "Thank" hay "Thank you" nhàm chán cùng với bài viết 13 sắc thái nói "Cảm ơn".
1. Thanks a lot; 2. Thanks very much; 3. Thank you very much; 4. Thank you so much
Cụm từ trên nhấn mạnh sự biết ơn của bạn theo cách lịch sự, trang trọng.
Ví dụ:
Đât là cách nói thân mật khi bạn muốn cảm ơn với hàm ý mỉa mai một chút vì thực ra người đó đã khiến bạn không vui. "Thanks a lot" và "Thanks very much" cũng có thể được dùng trường hợp này.
Ví dụ:
"Much obliged" là cách nói cảm ơn lịch sự, trang trọng tới ai đó vì đã làm điều gì tốt cho bạn.
Ví dụ:
Đây là cách nói thân mật để cảm ơn ai đó đã giúp bạn trong một tình huống rất khó khăn.
Ví dụ:
"Cheers" hay được người Anh dùng trong nói chuyện thường ngày. Vì vậy, bạn không nên dùng khi viết thư, trong văn bản công việc...
Ví dụ:
Câu cảm ơn này được dùng khi bạn nhận được món quà từ người khác mà bạn vô cùng bất ngờ.
Ví dụ: Oh, Martin, what lovely flowers. You shouldn't have!
11. You're too kind
Đây là cách cảm ơn lịch sự, thậm chí có phần khách sáo (phụ thuộc vào người nói, ngữ cảnh).
Ví dụ: Thank you for for the glowing praise. You're too kind.
12. I'd like to thank...
Cách nói này được dùng trong các bài diễn văn, phát biểu, thuyết trình khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn với ai đó. Ví dụ:
I'd like to thank everyone for coming along and supporting us today.
13. Many thanks
Many thanks là cách cảm ơn trang trọng thường dùng trong thư từ, email nghiêm túc về công việc.
1. Thanks a lot; 2. Thanks very much; 3. Thank you very much; 4. Thank you so much
Cụm từ trên nhấn mạnh sự biết ơn của bạn theo cách lịch sự, trang trọng.
Ví dụ:
- Thanks a lot for looking after the children.
- Thanks very much for making dinner tonight.
- Thank you very much for dinner - it was great.
- Thank you so much for helping me out today.
Đât là cách nói thân mật khi bạn muốn cảm ơn với hàm ý mỉa mai một chút vì thực ra người đó đã khiến bạn không vui. "Thanks a lot" và "Thanks very much" cũng có thể được dùng trường hợp này.
Ví dụ:
- Thanks a lot for spoiling my evening. (Cảm ơn vì đã phá hỏng buổi tối của tôi)
- You told Tony what I told you in confidence? Thanks a bunch! (Cậu nói với Tony bí mật tớ đã kể với cậu ư? Cảm ơn nhiều nhé!)
"Much obliged" là cách nói cảm ơn lịch sự, trang trọng tới ai đó vì đã làm điều gì tốt cho bạn.
Ví dụ:
- I am much obliged to you for your patience during the recent difficulties.
- "You can use the facilities whilst you are in the club". "Much obliged".
Đây là cách nói thân mật để cảm ơn ai đó đã giúp bạn trong một tình huống rất khó khăn.
Ví dụ:
- Thanks for giving me a lift to the station. You saved my life.
- Thanks for the advice. I owe you one.
- Thanks for helping me out with the essay. I owe you big time.
"Cheers" hay được người Anh dùng trong nói chuyện thường ngày. Vì vậy, bạn không nên dùng khi viết thư, trong văn bản công việc...
Ví dụ:
- "Here's that book you wanted to borrow." "Oh, cheers."
- "Would you like a drink?" "That'd be great. Cheers."
Câu cảm ơn này được dùng khi bạn nhận được món quà từ người khác mà bạn vô cùng bất ngờ.
Ví dụ: Oh, Martin, what lovely flowers. You shouldn't have!
11. You're too kind
Đây là cách cảm ơn lịch sự, thậm chí có phần khách sáo (phụ thuộc vào người nói, ngữ cảnh).
Ví dụ: Thank you for for the glowing praise. You're too kind.
12. I'd like to thank...
Cách nói này được dùng trong các bài diễn văn, phát biểu, thuyết trình khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn với ai đó. Ví dụ:
I'd like to thank everyone for coming along and supporting us today.
13. Many thanks
Many thanks là cách cảm ơn trang trọng thường dùng trong thư từ, email nghiêm túc về công việc.