TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SHOPPING - MUA SẮM
⬇ Các em xem thêm phiên âm của các từ vựng ở bài post bên dưới nha ⬇
- Customer /ˈkʌstəmər/: Khách hàng
- Seller /ˈselər: Người bán hàng
- Shop assistant /ʃɑːp əˈsɪstənt/: Phụ tá bán hàng
- Cashier /kæˈʃɪr/: Thu ngân
- Discount /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá /Chiết...