Kết quả tìm kiếm

  1. Merci

    Tu vung chu de shopping - mua sam

    TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SHOPPING - MUA SẮM ⬇ Các em xem thêm phiên âm của các từ vựng ở bài post bên dưới nha ⬇ - Customer /ˈkʌstəmər/: Khách hàng - Seller /ˈselər: Người bán hàng - Shop assistant /ʃɑːp əˈsɪstənt/: Phụ tá bán hàng - Cashier /kæˈʃɪr/: Thu ngân - Discount /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá /Chiết...
Quay lại
Top