600 từ vựng tiếng Nhật N5 (Phần 2)
押す ~ おす : Ấn ,nhấn
遅い ~ おそい : Chậm trễ,muộn giờ
お茶 ~ おちゃ : Trà
お手洗い ~ おてあらい : Nhà vệ sinh
お父さん ~ おとうさん : Bố ,cha
弟 ~ おとうと : Em trai tôi
男 ~ おとこ : Con trai,đàn ông
男の子 ~ おとこのこ : Bé trai
一昨日 ~ おととい : Hôm kia
一昨年 ~ おととし : Năm kia
大人 ~ おとな : Người lớn
おなか : Bụng...