To go aboard: Lên tàu
To go about one's lawful occasion: Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
To go about one's usual work: Lo công việc theo thường lệ
To go about to do sth: Cố gắng làm việc gì
To go across a bridge: Đi qua cầu
To go against the current: Đi ngược dòng nước
To go against...