Kết quả tìm kiếm

  1. tranglevk00

    Hoàn NƯỚC MẮT LỌ LEM

    Chap 10: -Sao các cậu còn ở đây-cậu nhóc im lặng lúc giờ lên tiếng... -Ơ..thôi bọn tớ về đây..cậu cũng về đi nhé...-Bọn nhóc nói rồi lườm nó những cú nhìn sắc bén...chột dạ.. ~~~ -k sao chứ?-vẫn lạnh lùng -cậu đang giúp tớ đấy à? -k giống sao? -Ùm...k giống.. -Thế có sao k? -Này...cậu...
  2. tranglevk00

    lần này là thật đó

    lần này là thật đó
  3. tranglevk00

    bye em nha chị phải đi ăn cơm

    bye em nha chị phải đi ăn cơm
  4. tranglevk00

    trêu em tí thôi

    trêu em tí thôi
  5. tranglevk00

    hiểu rùi vậy thì bye em nha

    hiểu rùi vậy thì bye em nha
  6. tranglevk00

    ủa bây h chưa tới h ngủ mà sao em lại good ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣night

    ủa bây h chưa tới h ngủ mà sao em lại good ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣night
  7. tranglevk00

    [Doujinshi DC] Their Story

    đáng yêu quá:KSV@12::KSV@12::KSV@12:
  8. tranglevk00

    Thôi cũng tới giờ đi ngủ rồi. Good night

    Thôi cũng tới giờ đi ngủ rồi. Good night
  9. tranglevk00

    Mà em thuộc cung gì vậy?

    Mà em thuộc cung gì vậy?
  10. tranglevk00

    công nhận hai chị em mình hợp nhau phết đó nha

    công nhận hai chị em mình hợp nhau phết đó nha
  11. tranglevk00

    suýt quên chúc em có 1 Halloween vui vẻ

    suýt quên chúc em có 1 Halloween vui vẻ
  12. tranglevk00

    hi hi

    hi hi
  13. tranglevk00

    sorry em lần nữa nha

    sorry em lần nữa nha
  14. tranglevk00

    em ten gj

    em ten gj
  15. tranglevk00

    ukm

    ukm
  16. tranglevk00

    [KSV Game] Nối từ tiếng anh

    heart
  17. tranglevk00

    [KSV Game] Nối từ tiếng anh

    there
  18. tranglevk00

    [KSV Game] Nối từ tiếng anh

    teach
  19. tranglevk00

    [KSV Game] Nối từ tiếng anh

    date
  20. tranglevk00

    Các từ đa nghĩa trong tieng anh

    Các từ đa nghĩa. 1/ Book: cuốn sách / đặt chỗ. – Read a book: đọc 1 cuốn sách. – Book a flight: đặt 1 chuyến bay. 2/ Handle: tay cửa / xử lý, giải quyết. – Have a black handle: tay cửa màu đen. – Handle the problem: xử lý vấn đề. 3/ Rest: nghỉ ngơi / phần còn lại. – Take a rest on the beach...
Quay lại
Top Bottom