25 ĐỘNG TỪ NẤU NƯỚNG TRONG TIẾNG ANH
---
1. Peel /pi:l/: gọt vỏ, lột vỏ
2. Chop /tʃɔp/: xắt nhỏ, băm nhỏ
3. Soak /souk/: ngâm nước, nhúng nước
4. Drain /drein/: làm ráo nước
5. Marinate /ˈmarɪneɪt/: ướp
6. Slice /slais/: xắt mỏng
7. Mix /miks/: trộn
8. Stir /stə:/: khuấy, đảo (trong chảo)
9...