Tên các loại bệnh trong tiếng hoa

quynhmai1893

Thành viên
Tham gia
4/3/2016
Bài viết
0
Trung tâm tiếng trung tiengtrung.vn xin gửi đến các bạn bài tổng hợp

>>> Xem ngay: học tiếng trung tại hà nội

080825002932-88-321.jpg[I][B]


từ vựng chủ đề các loại bệnh trong tiếng Trung

1.Bệnh cấp tính急性病jíxìngbìng
2. Bệnh mãn tính慢性病 mànxìngbìng
3. Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc接触传染病 jiēchù chuánrǎn bìng
4. Bệnh nghề nghiệp职业病 zhíyèbìng
5. Bệnh tâm thần精神病 jīngshénbìng
6. Bệnh bội nhiễm 并发症bìng fā zhèng
7. Di chứng后遗症Hòu yí zhèng
8. Bệnh tái phát复发性疾病 fùfā xìng jíbìng
9. Nhiều bệnh, tạp bệnh多发病 duō fābìng
10. Bệnh thường gặp常见病 chángjiàn bìng
mặt dựng nhôm kính, giá lam nhôm chắn nắng
11. Bệnh bẩm sinh先天病xiāntiān bìng
12. Bệnh lây lan流行病 liúxíng bìng
13. Bệnh về máu血液病 xiěyè bìng
14. Bệnh da, ngoài da皮肤病pífū bìng
15. Bệnh ký sinh trùng寄生虫病 jìshēng chóng bìng
16. Bệnh truyền nhiễm qua không khí空气传染病 kōngqì chuánrǎn bìng
17. Bệnh phụ nữ妇女病 fùnǚbìng
18. Đau dạ dày胃病 wèibìng
19. Bệnh tim心脏病 xīnzàng bìng
20. Bệnh gan肝病 gānbìng

21. Bệnh thận肾脏病Shènzàng bìng
22. Bệnh phổi肺病 fèibìng
23. Bệnh nặng重病 zhòngbìng
24. Ốm vặt小病 xiǎo bìng
25. Cảm cúm流行感胃 liúxíng gǎn wèi
26. Bệnh sốt rét疟疾 nüèjí
27. Bệnh kiết lị痢疾 lìjí
28. Lị nhiễm khuẩn菌痢Jùn lì
29. Bệnh thương hàn伤寒 shānghán
30. Bệnh bạch hầu白喉 báihóu
31. Bệnh sởi麻疹 mázhěn
32. Bệnh viêm não b乙型脑炎 yǐ xíng nǎo yán

>>> Xem thêm:
33. Viêm mũi鼻炎 bíyán
34. Viêm khí quản气管炎 qìguǎn yán
35. Viêm phế quản (cuống phổi) 支气管炎 zhīqìguǎn yán
36. Viêm phổi肺炎 fèiyán
37. Viêm màng phổi胸膜炎Xiōngmóyán
38. Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên食道炎 shídào yán
39. Viêm dạ dày胃炎Wèiyán
40. Viêm ruột肠炎 cháng yán
in tem bảo hành giá rẻ, in catalog giá rẻ hà nội, in bao bi gia re

41. Viêm ruột kết 结肠炎 jiécháng yán
42. Viêm ruột thừa阑尾炎 lánwěiyán
43. Viêm phúc mạt腹膜炎 fùmóyán
44. Viêm tuyến tụy胰腺炎 yíxiàn yán
45. Viêm khớp关节炎 guānjié yán
46. Thấp khớp风湿性关节炎 fēngshī xìng guānjié yán
47. Viêm đường tiết niệu尿道炎 niàodào yán
48. Viêm bàng quang膀胱炎 pángguāng yán
49. Viêm hố chậu盆腔炎 pénqiāng yán
50. Viêm âm đạo阴道炎 yīndào yán

51. Viêm tuyến vú乳腺炎Rǔxiàn yán
52. Viêm màng não脑膜炎 nǎomó yán
53. Viêm màng tủy, não脑脊髓膜炎 nǎo jǐsuǐ mó yán
54. Quai bị腮腺炎 sāixiàn yán
55. Viêm tai giữa中耳炎 zhōng'ěryán
56. Viêm lỗ tai耳窦炎 ěr dòu yán
57. Viêm khoang miệng口腔炎 kǒuqiāng yán
58. Viêm amiđan扁桃体炎 biǎntáotǐ yán
59. Viêm thanh quản喉炎 hóu yán
60. Viêm hầu咽炎 yānyán

61. Viêm họng咽峡炎 yān xiá yán
62. Viêm kết mạc结膜炎 jiémó yán
63. Viêm túi mật胆囊炎Dǎnnáng yán
64. Bệnh hen suyễn哮喘 xiāochuǎn
65. Bệnh tràn dịch màng phổi肺水肿 fèi shuǐzhǒng
66. Bệnh dãn phế quản肺气肿 fèi qì zhǒng
67. Sưng phổi có mủ肺脓肿 fèi nóngzhǒng
68. Tức ngực khó thở气胸
69. Bệnh nhiễm bụi phổi矽肺
70. Viêm dạ dày và ruột胃肠炎

>>> Tham khảo: trung tâm học tiếng trung tại hà nội

71. Viêm loét dạ dày胃溃炎
72. Viêm loét, thủng dạ dày溃疡穿孔
73. Sa dạ dày胃下垂
74. Dãn nở dạ dày胃扩张
75. Xuất huyết đường tiêu hóa消化道出血
76. Sỏi mật胆囊结石
77. Sơ gan肝硬变
78. Tắc ruột肠梗阻
79. Sỏi thận肾石
80. Sỏi bàng quang膀胱结石

81. Xuất huyết đường tiết niệu 尿道出血
82. Bí đái尿闭
83. Đái són遗尿
84. Bệnh urê huyết尿毒症
85. Sa dạ con子宫脱落
86. Kinh nguyệt không đều月经不调
87. Hành kinh đau bụng痛经
88. Đẻ non早产
89. Sẩy thai流产
90. Đẻ ra thai nhi bị chết死产
91. Thai ngược胎位不正
92. U lành良性肿瘤
93. U ác恶性肿瘤
94. Ung thư phổi肺癌
95. Ung thư hạch bạch huyết淋巴流
96. U não脑肿瘤
97. Ung thư xương骨肿瘤
98. Ung thư dạ dày胃癌
99. Ung thư thực quản食道癌
100. Ung thư gan肝癌

101. Ung thư vú乳癌
102. Ung thư tử cung子宫癌
103. Ung thư cơ肉瘤
104. Ung thư huyết quản血管瘤
105. Ung thư các tuyến (mồ hôi) 腺瘤
106. U xơ纤维瘤
107. Tiền ung thư早期癌
108. Ung thư lan tỏa癌扩散
109. Ung thư di căn转移性癌
110. Bệnh sa b.ìu dái, sa đì疝气
111. Thoát vị bẹn腹股沟疝
112. Suy nhược thần kinh神经衰弱
113. Chứng rối loạn thần kinh chức năng神经官能症
114. Chứng đau nửa đầu偏头痛
115. Đau đôi thần kinh não thứ 5 三叉神经痛
116. Đau thần kinh tọa坐骨神经痛 zuò gǔ shén jīng tòng
117. Huyết áp cao高血压
118. Huyết áp thấp低血压
119. Xơ vữa động mạch动脉硬化
120. Bệnh tim đau thắt, tim co thắt心绞痛
121. Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt心力衰竭
122. Cơ tim tắc nghẽn心肌梗塞
123. Bệnh tim bẩm sinh先天性心脏病
124. Bệnh thấp tim风湿性心脏病
125. Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành冠心病
126. Bệnh máu chậm đông血友病
127. Bệnh nhiễm trùng máu败血病
128. Ung thư máu白血病
129. Thiếu máu贫血
130. Thiếu máu ác tính恶性贫血
131. Trúng gió, trúng phong中风
132. Say nắng中暑
133. Bán thân bất toại半身不遂
134. Xuất huyết não脑出血
135. Bệnh ký sinh trùng寄生虫病
136. Bệnh giun móc钩虫病
137. Bệnh giun đũa锥虫病
138. Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa , hút máu người血吸虫病
139. Bệnh giun kim丝虫病
140. Bệnh giun đũa蛔虫病
141. Bệnh dịch hạch鼠疫
142. Bệnh nổi đơn (nổi mề đay) 丹毒
143. Bệnh dại狂犬病
144. Bệnh dịch tả霍乱
145. Bệnh uốn ván破伤风 pò shāngfēng
146. Bệnh sinh dục性病
147. Bệnh giang mai梅毒
148. Bệnh lậu淋病
149. Bệnh phù chân脚气病
150. Bệnh than黑热病

>>> học tiếng trung online

151. Bệnh béo phì肥胖病
152. Bệnh gù佝偻病
153. Bệnh vòng kiềng罗圈腿
154. Bệnh nấm ngoài da癣
155. Bệnh nấm da trâu牛皮癣
156. Mụn ghẻ疥疮
157. Bệnh nẻ do lạnh冻疮
158. Bệnh trĩ痔疮
159. Trĩ nội内痔
160. Trĩ ngoại外痔
161. Mụn cơm疣
162. Bệnh chai chân鸡眼
163. Bệnh ngứa湿疹
164. Hói đầu秃头
165. Bệnh chốc đầu瘌痢头
166. Bệnh mề đay风疹快
167. Ghẻ疖
168. Vết bỏng烫伤
169. Bong gân扭伤
170. Trật khớp脱臼
171. Gãy xương骨折
172. Bỏng烧伤
173. Vết thương do súng đạn gây ra枪伤
174. Vết thương do dao chém刀伤
175. Bị thương受伤
176. Bầm tím (do bị đè, bị đập) 挫伤
177. Chấn thương创伤
178. Ngộ độc thức ăn食物中毒
179. Cận thị近视眼
180. Viễn thị远视眼
181. Mù màu色盲
182. Quáng gà夜盲
183. Mắt loạn thị散光
184. Bệnh tăng nhãn áp青光眼
185. Bệnh đau mắt hột沙眼
186. Bệnh đục thủy tinh thể白内障
187. Sứt môi兔唇
188. Sâu răng蛀牙
189. Viêm lợi, nha chu viêm牙周炎
190. Chảy máu chân răng牙龈出血
 
×
Quay lại
Top