Từ vựng tiếng Trung về Y học(2)

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
Medical-Supplies-Icons-2.jpg

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

疾病

jíbìng

bệnh tật

2

感冒

gǎnmào

cảm

3

水痘

shuǐdòu

thủy đậu

4

艾滋病

àizībìng

aids

5

食物中毒

shíwù zhòngdú

ngộ độc thực phẩm

6

癌症

áizhèng

ung thư

7

肿瘤

zhǒngliú

sưng tấy

8

感染

gǎnrǎn

truyền nhiễm

9

糖尿病

tángniàobìng

tiểu đường

10

肺炎

fèiyán

viêm phổi

11

医院

yīyuàn

bệnh viện

12

加护病房

jiāhùbìngfáng

phòng chăm sóc đặc biệt

13

患者

huànzhě

bệnh nhân

14

医生的办公室

yīshēng de bàngōngshì

phòng khám bác sĩ

15

诊断

zhěnduàn

chẩn đoán

16

诊断书

zhěnduàn shū

phiếu chẩn đoán

17

药物

yàowù

thuốc

18

治疗

zhìliáo

trị liệu

19

解毒剂

jiě dú jì

thuốc giải độc

20

愈合

yùhé

lành,kín miệng(vết thương)

21

痊愈

quányù

22

手术

shǒushù

phẫu thuật

23

麻醉剂

mázuì jì

thuốc gây mê

24

伤口

shāngkǒu

vết thương

25

创伤

chuāngshāng

26

创伤害

hài shòushāng

bị thương

27

受伤

chuāngshāng

28

切伤

qiè shāng

mổ

29

疤痕

bāhén

sẹo,thẹo

30

斑点病

bāndiǎn bìng

vảy( vết thương sắp lành)

31

疥癣

jiè xuǎn

32

抓痕

zhuā hén

trầy da

33

擦伤

cāshāng

sước da

34

淤青伤

yū qīng shāng

vết bầm, thâm tím

35

水疱

shuǐpào

mụn nước

36

症状

zhèng zhuàng

triệu chứng của 1 căn bệnh

37

咳嗽

késòu

ho

38

发寒颤

fā hán chàn

lạnh rùng mình

39

发烧

fāshāo

sốt

40

恶心

ěxīn

buồn nôn, nôn mửa

41

作呕

zuò’ǒu

42

便秘

biànmì

táo bón

43

腹泻

fùxiè

tiêu chảy

44

胃气

wèi qì

đầy hơi

45

胀气

zhàng qì

46

抽筋

chōujīn

chuột rút,vọp bẻ

47

沙哑

shāyǎ

khản giọng

48



nóng

mủ (của vết thương)


(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3406
 
×
Quay lại
Top