Từ vựng các loại nhạc cụ - Musical Instrument

thienngocctv

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
10/9/2015
Bài viết
46
Cập nhật mỗi ngày qua kênh english vocabulary





accordion: phong cầm
acoustic guitar: đàn guitar thùng
bagpipes: kèn túi
banjo: đàn banjo
bass drum: trống bass(tạo âm vực trầm)
bass guitar: đàn guitar đệm
bassoon: kèn basson
bugle: kèn binh, kèn quân đội
cello: đàn vi ô lông xen, hồ cầm
clarinet: kèn clarinet
cornet: kèn cornet
cymbals: xanh-ban, chũm chọe
drum kit: bộ trống
electric guitar: đàn ghita điện
electronic keyboard: đàn phím điện
flute: sáo điện
french horn: kèn co
gong: cồng chiêng
grand piano: đại dương cầm
guitar: đàn ghita
harmonica: đàn môi
harp: đàn hạc
oboe: kèn ô boa
organ: đàn organ
piano: dương cầm
saxophone: kèn saxophone
snare drum: trống lẫy (tạo âm vực cao)
tambourine: trống lắc tay
triangle: kẻng ba góc, kẻng tam giác
trombone: kèn trombone
trumpet: kèn trumpet
tuba: kèn tuba
xylophone: đàn phiến gỗ, đàn xylophone
 
×
Quay lại
Top