Danh mục Hệ thống Tài khoản Kế toán Doanh nghiệp theo Thông tư 200

kiemtoanthanhnam

Thành viên
Tham gia
23/9/2021
Bài viết
0
Ngày 22/12/2014, Bộ tài chính đã ban hành Thông tư số 200/2014/TT-BTC, trong đó, có Phụ lục 1: Danh mục Hệ thống tài khoản kế toán Doanh nghiệp.

Danh mục Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp này áp dụng cho toàn bộ các doanh nghiệp.

Doanh nghiệp vừa và nhỏ được phép lựa chọn sử dụng Thông tư số 133/2016/TT-BTC hoặc Thông tư số 200/2014/TT-BTC. Tuy nhiên khi lựa chọn Thông tư số 200/2014/TT-BTC thì cần phải thông báo với cơ quan thuế, và thực hiện nhất quán chế độ kế toán trong một năm tài chính.

Qua bài viết này, Thành Nam sẽ chia sẻ đến bạn đọc: Danh mục hệ thống Tài khoản kế toán Doanh nghiệp theo Thông tư 200.

Các bạn muốn tải file Hệ thống Tài khoản Kế toán Doanh nghiệp này thì có thể tải ở cuối bài viết nhé:

Click vào tên của từng tài khoản mà bạn muốn đọc để xem các bài viết chuyên sâu từ A-Z nhé.

Nội dung bài viết [Ẩn]

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)

Số thứ tựSố hiệu TKTên tài khoản
Cấp 1Cấp 2

Loại tài khoản Tài sản

1111 Tiền mặt
1111 Tiền mặt Việt Nam
1112 Ngoại tệ
1113 Vàng tiền tệ
2112 Tiền gửi ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam
1122 Ngoại tệ
1123 Vàng tiền tệ
3113 Tiền đang chuyển
1131 Tiền Việt Nam
1132 Ngoại tệ
4121 Chứng khoán kinh doanh
1211 Cổ phiếu
1212 Trái phiếu
1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác
5128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1282 Trái phiếu
1283 Cho vay
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
6131 Phải thu của khách hàng
7133 Thuế GTGT được khấu trừ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
8136 Phải thu nội bộ
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
1363Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
1368Phải thu nội bộ khác
9138 Phải thu khác
1381Tài sản thiếu chờ xử lý
1385Phải thu về cổ phần hoá
1388Phải thu khác
10141 Tạm ứng
11151 Hàng mua đang đi đường
12152 Nguyên liệu, vật liệu
13153 Công cụ, dụng cụ
1531Công cụ, dụng cụ
1532Bao bì luân chuyển
1533Đồ dùng cho thuê
1534Thiết bị, phụ tùng thay thế
14154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
15155 Thành phẩm
1551Thành phẩm nhập kho
1557Thành phẩm bất động sản
16156 Hàng hóa
1561Gía mua hàng hóa
1562Chi phí thu mua hàng hóa
1567Hàng hóa bất động sản
17157 Hàng gửi đi bán
18158 Hàng hóa kho bảo thuế
19161 Chi sự nghiệp
1611Chi sự nghiệp năm trước
1612Chi sự nghiệp năm nay
20171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
21211 Tài sản cố định hữu hình
2111Nhà cửa, vật kiến trúc
2112Máy móc, thiết bị
2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118TSCĐ khác
22212 Tài sản cố định thuê tài chính
2121TSCĐ hữu hình thuê tài chính
2122TSCĐ vô hình thuê tài chính
23213 Tài sản cố định vô hình
2131Quyền sử dụng đất
2132Quyền phát hành
2133Bản quyền, bằng sáng chế
2134Nhãn hiệu, tên thương mại
2135Chương trình phần mềm
2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138TSCĐ vô hình khác
24214 Hao mòn tài sản cố định
2141Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143Hao mòn TSCĐ vô hình
2147Hao mòn TSCĐ bất động sản đầu tư
25217 Bất động sản đầu tư
26221 Đầu tư vào công ty con
27222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
28228 Đầu tư khác
2281Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2288Đầu tư khác
29229 Dự phòng tổn thất tài sản
2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293Dự phòng phải thu khó đòi
2294Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
30241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411Mua sắm TSCĐ
2412Xây dựng cơ bản
2413Sửa chữa lớn TSCĐ
31242 Chi phí trả trước
32243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
33244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược


Số thứ tựSố hiệu TKTên tài khoản
Cấp 1Cấp 2

Loại tài khoản Nợ phải trả

34331 Phải trả cho người bán
35333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311Thuế GTGT đầu ra
33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333Thuế xuất, nhập khẩu
3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335Thuế thu nhập cá nhân
3336Thuế tài nguyên
3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
33381Thuế bảo vệ môi trường
33382Các loại thuế khác
3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
36334 Phải trả người lao động
3341Phải trả công nhân viên
3348Phải trả lao động khác
37335 Chi phí phải trả
38336 Phải trả nội bộ
3361Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3362Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
3363Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
3368Phải trả nội bộ khác
39337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
40338 Phải trả, phải nộp khác
3381Tài sản thừa chờ giải quyết
3382Kinh phí công đoàn
3383Bảo hiểm xã hội
3384Bảo hiểm y tế
3385Phải trả về cổ phần hóa
3386Bảo hiểm thất nghiệp
3387Doanh thu chưa thực hiện
3388Phải trả, phải nộp khác
41341 Vay và nợ thuê tài chính
3411Các khoản đi vay
3412Nợ thuê tài chính
42343 Trái phiếu phát hành
3431Trái phiếu thường
34311Mệnh giá trái phiếu
34312Chiết khấu trái phiếu
34313Phụ trội trái phiếu
3432Trái phiếu chuyển đổi
43344 Nhận ký quỹ, ký cược
44347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
45352 Dự phòng phải trả
3521Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
3522Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3523Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
3524Dự phòng phải trả khác
46353 Qũy khen thưởng phúc lợi
3531Qũy khen thưởng
3532Qũy phúc lợi
3533Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534Qũy khen thưởng ban quản lý điều hành công ty
47356 Qũy phát triển khoa học và công nghệ
3561Qũy phát triển khoa học và công nghệ
3562Qũy phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
48357 Qũy bình ổn giá


Số thứ tựSố hiệu TKTên tài khoản
Cấp 1Cấp 2

Loại tài khoản Vốn chủ sở hữu

49411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111Vốn góp của chủ sở hữu
41111Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
41112Cổ phiếu ưu đãi
4112Thặng dư vốn cổ phần
4113Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4118Vốn khác
50412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
51413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
52414 Qũy đầu tư phát triển
53417 Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
54418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
55419 Cổ phiếu quỹ
56421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
57441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
58461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
59466 Nguồn kinh phí đã hình thànhTSCĐ


Số thứ tựSố hiệu TKTên tài khoản
Cấp 1Cấp 2

Loại tài khoản Doanh thu

60511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111Doanh thu bán hàng hóa
5112Doanh thu bán các thành phẩm
5113Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
5118Doanh thu khác
61515 Doanh thu hoạt động tài chính
62521 Các khoản giảm trừ doanh thu
5211Chiết khấu thương mại
5212Chiết khấu hàng bán
5213Hàng bán bị trả lại




Số thứ tựSố hiệu TKTên tài khoản
Cấp 1Cấp 2

Loại tài khoản Chi phí sản xuất, kinh doanh

63611 Mua hàng
6111Mua nguyên liệu, vật liệu
6112Mua hàng hóa
64621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
65622 Chi phí nhân công trực tiếp
66623 Chi phí sử dụng máy thi công
6231Chi phí nhân công
6232Chi phí nguyên, vật liệu
6233Chi phí dụng cụ sản xuất
6234Chi phí khấu hao máy thi công
6237Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238Chi phí bằng tiền khác
67627 Chi phí sản xuất chung
6271Chi phí nhân viên phân xưởng
6272Chi phí nguyên, vật liệu
6273Chi phí dụng cụ sản xuất
6274Chi phí khấu hao TSCĐ
6277Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278Chi phí bằng tiền khác
68631 Gía thành sản xuất
69632 Gía vốn hàng bán
70635 Chi phí tài chính
71641 Chi phí bán hàng
6411Chi phí nhân viên
6412Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
6413Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414Chi phí khấu hao TSCĐ
6415Chi phí bảo hành
6417Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418Chi phí bằng tiền khác
72642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421Chi phí nhân viên quản lý
6422Chi phí vật liệu quản lý
6423Chi phí đồ dùng văn phòng
6424Chi phí khấu hao TSCĐ
6425Thuế, phí và lệ phí
6426Chi phí dự phòng
6427Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428Chi phí bằng tiền khác


Số thứ tựSố hiệu TKTên tài khoản
Cấp 1Cấp 2

Loại tài khoản Thu nhập khác

73711 Thu nhập khác


Số thứ tựSố hiệu TKTên tài khoản
Cấp 1Cấp 2

Loại tài khoản Chi phí khác

74811 Chi phí khác
75821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211Chi phí thuếTNDN hiện hành
8212Chi phí thuế TNDN hoãn lại


Số thứ tựSố hiệu TKTên tài khoản
Cấp 1Cấp 2

Tài khoản Xác định kết quả kinh doanh

76911 Xác định kết quả kinh doanh


Link tải Danh mục hệ thống Tài khoản kế toán Doanh nghiệp theo Thông tư 200:

Danh mục Hệ thống Tài khoản kế toán doanh nghiệp theo thông tư 200

Trên đây, Thành Nam sẽ chia sẻ đến bạn đọc: Danh mục hệ thống Tài khoản kế toán Doanh nghiệp theo Thông tư 200.

Nếu các bạn đọc có câu hỏi gì, hãy để ở dưới phần bình luận, đội ngũ chuyên gia của Thành Nam luôn sẵn sàng để hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc từ phía độc giả.
 
×
Quay lại
Top