Ý nghĩa 17 loài hoa ở Nhật Bản

sherry2111

Love, be loved, leave, be left
Thành viên thân thiết
Tham gia
16/2/2013
Bài viết
6.108
Những loài hoa như sakura và cúc được coi là quốc hoa của Nhật Bản. Những loài hoa đó có sức mạnh gợi lên cảm xúc mãnh liệt. Chúng đã ăn sâu trong tiềm thức của người Nhật Bản.


Ngoài những loài quốc hoa trên, những loài hoa khác cũng mang ý nghĩa tinh tế. Ở Nhật, hoa là một món quà truyền thống cho cả đàn ông và phụ nữ. Chúng thường được dùng để truyền tải những lời không thể nói.

Ngôn ngữ của loài hoa (Hanakotoba, 花言言) đang dần mai một. Ngày nay, rất nhiều người Nhật không nhận ra ý nghĩa truyền thống của các loài hoa. Dù vậy, ngôn ngữ loài hoa đôi khi vẫn xuất hiện trong nền văn hóa đại chúng hiện đại như manga và anime.

Đây là những loài hoa phổ biến nhất ở Nhật Bản.

1. Hoa hồng đỏ (Akaibara, 赤い薔薇)

Nhật Bản: Tình yêu lãng mạn
Phương Tây: Tình yêu lãng mạn



2. Hoa cẩm chướng (Kaneshon, カーネーション)

Nhật Bản: Tình yêu (món quà phổ biến trong Ngày của Mẹ)
Phương Tây: Ý nghĩa đa dạng phụ thuộc vào màu sắc. Ví dụ, cẩm chướng đỏ là tình yêu lãng mạn, còn màu vàng có nghĩa là chối từ



3. Loa kèn đỏ (Amaririsu, アマリリス)

Nhật Bản: Sự ngượng ngùng
Phương Tây: Lòng kiêu hãnh



4. Hoa hồng trắng (Shiroibara, 白い薔薇)

Nhật Bản: Tinh khôi, trung thành và im lặng
Phương Tây: Đức hạnh và trinh bạch



5. Hoa hồng vàng (Kiiroibara, 黄色い薔薇)

Nhật Bản: Lòng đố kỵ
Phương Tây: Tình bạn, lòng trung thành



6. Tulip đỏ (Akaichurippu, 赤いチューリップ)

Nhật Bản: Danh tiếng
Phương Tây: Tình yêu bất diệt




7. Tulip vàng (Kiiroichurippu, 黄色 チューリップ)

Nhật Bản: Tình yêu đơn phương
Phương Tây: Tình yêu đơn phương, vô vọng



8. Hoa anh thảo (Sakuraso, 桜草)

Nhật Bản: Tuyệt vọng
Phương Tây: Tình yêu vĩnh cửu



9. Đậu hoa (Suitopi, スイートピー)

Nhật Bản: Tạm biệt
Phương Tây: Không có ý nghĩa gì



10. Hoa chuông xanh (Buruberu, ブルーベル)

Nhật Bản: Lòng biết ơn
Phương Tây: Lòng biết ơn



11. Hoa xương rồng (saboten no hana, さぼてんの花)

Nhật Bản: Khao khát
Phương Tây: Tình mẫu tử



12. Hoa trà đỏ (Tsubaki, 椿)

Nhật Bản: Tsubaki thể hiện tình yêu
Phương Tây: Sự tuyệt vời



13. Hoa trà vàng (Tsubaki, 椿)

Nhật Bản: Khao khát
Phương Tây: Sự tuyệt vời



14. Hoa trà trắng (Tsubaki, 椿)

Nhật Bản: Chờ đợi
Phương Tây: Sự tuyệt vời



15. Cúc trắng (Shiragiku, 白菊)

Nhật Bản: Sự thật hoặc lòng tiếc thương (loài hoa phổ biến trong đám tang)
Phương Tây: Cái chết và lòng tiếc thương



16. Thủy tiên (Suisen, 水仙)

Nhật Bản: Sự tôn trọng
Phương Tây: Tình yêu cao thượng hoặc không cần đáp lại



17. Hoa hồng màu hồng (Pinku no bara, ピンクの薔薇)

Nhật Bản: Sự thật, niềm hạnh phúc
Phương Tây: Yêu kiều


Theo Hoa Sen dịch

Nguồn: Japan-talk​
 
Why?:O
Mà thôi kệ, mình biết ý nghĩa của tử đằng là được rồi :v
 
mai_kuraki là gì vậy, nói mình nghe với, à mà bạn đăng ảnh hoa đó luôn đi
 
42293982.jpg

Hoa tử đằng: Tình yêu vĩnh cửu :3
 
mai_kuraki trước giờ cũng hay thấy hoa này mà không biết tên, ước ao được tới đó lắm :D
 
Không có hoa phong lan nhỉ :D
 
×
Quay lại
Top