Vũ trụ và những từ vựng tiếng Nhật thông dụng liên quan!

dung Kosei

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
21/11/2017
Bài viết
164
Ở 4rum mình có ai cũng có đam mê khám phá vũ trụ không nhỉ?? Có ai ngày nào cũng ngửa cổ tìm kiếm xem sao Mộc ngồi ở đâu không?? Hay chỉ đơn giản là tò mò cách mà vạn vật hình thành?? Cùng Kosei khám phá chủ điểm từ vựng sau nha!!


Vũ trụ và những từ vựng tiếng Nhật thông dụng liên quan!

6ndQVEDyL3_thumb.jpg

  1. 星 (ほし: hoshi): sao
  2. 太陽 (たいよう: taiyou): mặt trời
  3. 銀河 (ぎんが: ginga): ngân hà
  4. 小惑星 (しょうわくせい: shouwakusei): hành tinh nhỏ
  5. 月 (つき: tsuki): trăng
  6. クレーター (kureetaa): địa hình có hình dạng như miệng núi lửa
  7. 隕石 (いんせき: inseki): thiên thạch
  8. 地球 (ちきゅう: chikyuu): trái đất
  9. 惑星 (わくせい: wakusei): hành tinh
 
×
Quay lại
Top