TIỀN THẾ GIỚI SƯU TẦM THÁNG 5

thiensupenguin

Thành viên
Tham gia
23/9/2013
Bài viết
1
Tiền các nước cho những bạn có sở thích sưu tầm về đất nước, con người, những điều đặc biệt của từng nước thể hiện trên tờ tiền của các nước qua các thời kì.

A1: Argentina tỉnh TuCuman , 1 Austral type 1991 - 35K
( Số sê ri khác hình)

Argentina_1_Aust_503470e28f173.jpg

A2: Argentina tỉnh Salta, 1 Austral type 1987 -35K
( Số sê ri khác hình)

A3: ARGENTINA CHACO EMERGENCY NOTE 20 PESOS SERIE 3 2002 OVPT UNC - 370k
( Số sê ri khác hình)




A4: ARGENTINA NOTE 100 PESOS (2014) - 370K
( Số sê ri khác hình)


A5: ARGENTINA 5 AUSTRALES 2013 - 65K
( Số sê ri khác hình)


A6: ARGENTINA 5 AUSTRALES 2013 - 120K
( Số sê ri khác hình)


A7: Argentina, 5000 Australes, ND (1989 - 1991)UNC _ 160K
( Số sê ri khác hình)

A8: ARGENTINA-LOT 3 EMERGENCY NOTES-10-20-50 AUSTRALES _ UNC 400K
( Số sê ri khác hình)

gal_42360_5552ff166471d.jpg

A9: ARMENIA - 25 dram 1993 FDS - UNC 40K
( Số sê ri khác hình)

gal_42360_5508fc10548e0.jpg




A10: Afghanistan 1 Afghanis 2002 - 20K
( Số sê ri khác hình)

Afghanistan_1_Af_50345ec721447.jpg


A11: Afghanistan 2 Afghanis 2002 - 30K
(Số sê ri khác hình )



Afghanistan_2_Af_50345f1ea8a2f.jpg


A12: AFGHANISTAN 5 Afghanis 2002 UNC - 30K
(Số sê ri khác hình )

gal_42360_549b86a0d504b.jpg


A13: ANTARTICA - Antarctica 1 dollar 2011 Polymer UNC _ 55K
(Số sê ri khác hình)
gal_42360_55123e8fe7f96.jpg


A14: Arctic Territories, $11, 2013, Polymer, UNC Blue Whale _ 600K
( Số sê ri khác hình)

A15: Arctic Territories, $2, 2010, Polymer, UNC Baby Seal _ 110K
(Số sê ri khác hình)

A16: Arctic Territories, $1, 2012, Polymer, UNC _ 55K
(Số sê ri khác hình)


A17: ARCTIC TERRITORIES 2 1/2 (2.5) DOLLARS 2013 POLYMER UNC _ 160K
( Số sê ri khác hình)
gal_42360_55502f8d23b60.jpg

A 18 Tiền khẩn cấp của tỉnh tại Argentina. 2006.
Giá: 40k, chất lượng như hình



A19: Argentina - 1 triệu Pesos, 1981 - 1983 - Tiền chất lượng cũ như hình

Giá: 160k





A20: Albani - 20 Franga - 1939 - 265k




B1: BELARUS 50 Kapeek 1992 25K
( Số sê ri khác hình)
gal_42360_548bf02422f07.jpg

B2: Belarus 50 Rublei 1992 - 25K
(Số sê ri khác hình)

gal_42360_548bf1f6d85c0.jpg

B3: BELARUS 25 RUBLE 1992 - 25K
(Số sê ri khác hình)

gal_42360_548bf347a40b2.jpg

B4: BELARUS 100 RUBLE 1992 - 25K
(Số sê ri khác hình)
gal_42360_548bf3a514dec.jpg

B5: BELARUS 5 RUBLEI 1992 - 35K
( Số sê ri khác hình)



B5.1: BELARUS 10 RUBLEI 1992 - 35K
( Số sê ri khác hình)
gal_42360_549d13a2b9664.jpg

B6: Belarus 5 Ruble 2000 - 15K
( Số sê ri khác hình)

gal_42360_548bf4830fd99.jpg


B7: BELARUS 1 RUBLE 2000 - 15K
( Số sê ri khác hình)
gal_42360_548bf58b74e55.jpg


B8: BELARUS 10 RUBLE 2000 - 15K
( Số sê ri khác hình)
gal_42360_548bf5de2e79f.jpg

B9: BELARUS 10 RUBLE 2000 - 30K
( Số sê ri khác hình)

gal_42360_548bf65735d00.jpg

B10: BELARUS 50 RUBLE 2000 - 30K
( Số sê ri khác hình)

gal_42360_548bf6d42a6f6.jpg


B11: Belarus 20000 1996 60K
( Số sê ri khác hình)


gal_42360_548bf771a6d66.jpg

B12: Belarus 1000 1998 _ 15K
( Số sê ri khác hình)

gal_42360_548bf9441923e.jpg



B13: Belarus 100 Rubles 2000 - 30k
( Số sê ri khác hình)





B13.1: Belarus 500 Rubles 2000 - 40k
( Số sê ri khác hình)
gal_42360_549d165883951.jpg


B14: British Virgin Islands, 1 dollar, 2014 POLYMER, QEII UNC > Ayrton Senna UNC _ 100K
( Số sê ri khác hình )

B15: BULGARIA 50 LEVA 1990_220K
( Số sê ri khác hình )

gal_42360_548c0830d28a6.jpg



B16: Quân Đội Anh - British Military 10 Pence - UNC_ 30k
(Số sê ri khác hình)

gal_42360_548e71e481389.jpg


B17: 1972 BRITISH ARMED FORCES 6th SERIES 50 P - 30K
(Số sê ri khác hình)


B21: Bangladesh 2 Taka 2010. UNC _ 20K
(Số sê ri khác hình)


B22: BANGLADESH 2 taka 2012 UNC _ 20K
(Số sê ri khác hình)


B23: Brazil, 5000 (5,000) cruzados, ND (1988) UNC _ 50K
( Số sê ri khác hình)
gal_42360_554db748ebf43.jpg

B24:
Brazil, 10 Cruzados Novo on 10000 Cruzados (1990) UNC _ 80K
( Số sê ri khác hình)
gal_42360_554db82a1ec97.jpg


G1:Guinea, 2 Sylis, 1981, UNC - 65K
( Số sê ri khác hình)
gal_42360_54a25a1a4f7e4.jpg

G2: GUINEE 500 FRANCS 2006 - 55K
( Số sê ri khác hình)

G3: GUINEA 500 FRANCS 1998 - 65K
( Số sê ri khác hình)
gal_42360_54a25c84e7a98.jpg

G4: Hi Lạp 1000 1942
Chất lượng y hình
Giá: 200k


G5: Ghana 1 2007
Chất lượng y hình
Giá: 145K




G6: Guyana 1 Dollar 1989 Sign 7 UNC
( Số sê ri khác hình)Giá: 55K

 
×
Quay lại
Top