Học tiếng Nhật qua một số từ thông dụng

kinglibra

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/9/2015
Bài viết
104
Nguồn tham khảo: https://hoctiengnhatban.org
hoctiengnhathieuqua.jpg
Dưới đây là danh sách từ vựng học tiếng nhật cơ bản
1. 箸 . hashi đũa
2 . 橋 . hashi . cây cầu
3 . 端 . hashi . (cầu, phố…); bờ, gờ, rìa . edge
4 . ややこしい . yayakoshii . . rắc rối, phức tạp . complicate, complex
5 . 加減 . kagen . GIA GIẢM . sự điều chỉnh . adjustment
6 . 適当 . tekitou . THÍCH ĐƯƠNG . sự phù hợp . suitable, appropriate (for)
7 . あいまい . aimai . . mập mờ, khó hiểu . vague
8 . しっかり . shikkari . . chắc chắn, ổn định . firmly, tightly
9 . 戸惑う . tomadou . . phức tạp, khó hiểu . be perplexed; be bewildered
10 . 思いやり . omoiyari . TƯỞNG . sự thông cảm . sympathy
11 . 気遣い . kidukai . . sự quan tâm . worry, care
12 . 奥深い . okufukai . ÁO THÂM . sâu sắc, thâm thúy . profound; deep
13 . 決め付ける . kimetsukeru . QUYẾT PHÓ . trách cứ, qui kết . to scold; to take (a person) to task
14 . 養育費 . youikuhi . DƯỠNG DỤC PHÍ . tiền cấp dưỡng . alimony
15 . 勝手 . katte . THẮNG THỦ . tự tiện, tự ý . one’s living way
16 . 翻弄される . honrou sareru . . bị chế nhạo, bị xúc phạm . be tossed by the waves
17 . いい気味 . ii kimi . Ý VỊ . dễ chịu . feels great
18 . ばっちり . bacchiri . . một cách hoàn hảo;hoàn toàn thích đáng;một điều chắc chắn .
19 . やばい . yabai . . nguy hiểm; tệ thật, không xong rồi . dangerous, bad
20 . マジウケる . maji ukeru . . thấy thú vị . to find something interesting
21 . . maji ukeru có 2 nghĩa tùy theo tình huống: tiêu cực và tích cực . . .
22 . . “ukeru” could also mean “to receive damage” . . .
23 . 真顔で . magao de . CHÂN DIỆN . có vẻ trang nghiêm . with a serious [grave] look
24 . 実用的 . jitsuyouteki . THỰC DỤNG ĐÍCH . mang tính thực dụng . practical
25 . 気になる . ki ni naru . . bức xúc, lo lắng . to be on one’s mind/to worry one
26 . 仮の話 . kari no hanashi . GIẢ THOẠI . chuyện giả định . a hypothetical story
27 . あやふや . ayafuya . . mập mờ, không rõ ràng . vague, ambiguous
28 . 口出し . kuchidashi . KHẨU XUẤT . nói chen ngang, cắt lời . interfere, meddle ((in, with))
29 . 演歌 . enka . DIỄN CA . thể loại nhạc truyền thống Nhật Bản . (traditional-style) Japanese popular song
30 . 漁師 . ryoushi . NGƯ SƯ . ngư dân . fisherman
31 . 波瀾万丈 . haranbanjyou . . cuộc đời “lên voi, xuống chó” ;”ba chìm, bảy nổi” . full of ups and downs; stormy and full of drama
32 . 中途半端 . chyuutohanpa . TRUNG TRỪ BÁN ĐOẠN . nửa chừng . halfway
33 . 一概に . ichigaini . NHẤT KHÁI . vô điều kiện, bất biến . unconditionally, as a rule
34 . イライラする . iraira suru . sốt ruột, phát cáu . .
35 . 奥ゆかしい . okuyukashii . ÁO . nhả nhặn, khiêm tốn . humble/modest
36 . 言い訳 . iiwake . NGÔN . phân trần, biện bạch . an explanation, an excuse
37 . 向き合う . mukiau . HƯỚNG HỢP . giáp mặt trực diện . to face each other
38 . 居残り . konokori . CƯ TÀN . bắt ở lại thêm giờ . detention
39 . 明確 . meikaku . MINH XÁC . rõ ràng, chính xác . clear, accurate
40 . 基準 . gijyun . CƠ CHUẨN . tiêu chuẩn . standard
42 . 宣教師 . senkyoushi . . nhà truyền giáo . a missionary
43 . ポルトガル . porutogaru . . nước Bồ Đào Nha . Portugal
44 . なんとなく . nantonaku . . không hiểu vì sao . somehow or other
45 . 感覚 . kankaku . . cảm giác . feeling, (a) sensation
46 . 文脈 . bunmyaku . . mạch văn, ngữ cảnh . context
47 . 鋳型 . igata . . khuôn đúc . mold
48 . 印をつける . shirushi wo tsukeru . . đánh dấu . to mark, leave a mark on
49 . 流し込む . nagashikomu . . đổ vào, rót vào . to pour into. to wash down
50 . 咳払い・する . sekibarai . . đằng hắng . clear one’s throat.
51 . 断定 . dantei . . kết luận, quyết định . decision
52 . 避ける . sakeru . . lảng tránh . to avoid
53 . 配慮 . hairyo . . xem xét, quan tâm . consideration, concern
54 . 投げ出す: . nagedasu . ném đi, từ bỏ . . to throw down, to abandon
55 . 一心 . isshin . . quyết tâm, một lòng . the whole heart, one mine
56 . 飛び込む . tobikomu . . lao vào, nhảy vào . plunge, jump, leap ((into))
57 . 罪悪感 . zaiakukan . TỘI ÁC CẢM . cảm giác tội lỗi . feelings of guilt
58 . ほぼ . hobo . . gần như, hầu như . almost, nearly
59 . 決心する . kesshin suru . QUYẾT TÂM . quyết tâm làm, quyết định làm . make up one’s mind ((to do)); decide ((to do, upon)).
60 . 何者 . nani mono . HÀ GIÃ . ai? người như thế nào? . who? What kind of person?
61 . 実業家 . jitsugyouka . THỰC NGHIỆP GIA . doanh nhân . businessman
62 . 踏み出す . fumidasu . . bước tới . to step forward
63 . 接する . sessuru . TIẾP . tiếp xúc, giao tiếp
Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công !
 
Để học một cách có hiệu quả các từ tiếng Nhật thì các bạn có thể vào App store (cho iOS) hoặc Google play (cho Android) để tìm và download phần mềm DLAB JP-VN. Phần mềm này nhóm các từ theo chủ đề nên rất thú vị và dễ học. Ngoài ra phần mềm còn có phần Trò chơi để ôn tập từ rất tốt. Phần mềm cũng cho phép điều chỉnh tốc độ đọc để phi hợp nhiều mức trình độ khác nhau. Hy vọng giúp ích cho các bạn ít nhiều.
 
×
Quay lại
Top