Đại lý mua bán biến tần Siemens G120

abientan

Thành viên
Tham gia
7/4/2016
Bài viết
0
Dòng biến tần Siemens G120 được sản xuất trên công nghệ của Đức nên đáp ứng được đầy đủ tiêu chuẩn chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.

  • Thời gian quả tải 150% đối với tải nặng, và 120% đối với tải thường.
  • Được thiết kế theo dạng module công suất, điều khiển.
  • Tần số ngõ ra: 0-550 Hz.
  • Tích hợp truyền thông USS, Modbus, Profibus, Profinet.
  • Trang bị thẻ nhớ để sao chép thông số kỹ thuật từ biến tần cũ sang mới.
Ứng dụng của biến tần siemens G120: bao bì, gỗ, nhựa, giấy, xi măng, bơm, quạt, cầu trục, nâng hạ...

Mọi nhu cầu báo giá và hỗ trợ xin vui lòng liên hệ:

Mr. Thịnh – 090.4190.500(Zalo) Email: abientan@gmail.com

Để được cung cấp tài liệu tiếng Việt, download user manual, catalog PDF, hướng dẫn sử dụng, cài đặt, nối dây, chọn điện trở xả h.ãm thắng, hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn các vấn đề về lỗi quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, truyền thông rs 485 modbus, đa cấp tốc độ, biến trở chiết áp, công tắc, nút nhấn ngoài, PID, chạy cảm biến áp suất, chạy tới, chạy lui, điều khiển tốc độ, tần số, bảng tra mã lỗi, kiểm tra IGBT, chập chờn, động cơ bị giật, yếu, chạm đất, điện trở stator, kẹt tải, quá tải, điện áp DC, nguồn chính, nguồn điều khiển, board điều khiển, màn hình, remote, keypad, lỗi phần cứng, hư quạt tản nhiệt, tần số sóng mang, thời gian tăng giảm tốc, unlock, phá password, cài password, cài, phá mật khẩu, mất pha đầu vào, mất pha đầu ra, điều khiển vector, autotuning, dò thông số động cơ, ngắn mạch, motor nóng, màn hình không hiển thị, lập trình biến tần, cài đặc tuyến V/F, cài encoder cho biến tần, cài chế độ torque cho biến tần, EEPROM, định dạng truyền thông, ô nhớ truyền thông, bản đồ bộ nhớ, bộ xả, bộ h.ãm, bộ thắng, kết nối với máy tính, driver, phần mềm, software, sơ đồ đấu dây, relay báo lỗi, đa cấp tốc độ, xuất ngõ ra điện áp, ngõ vào dòng điện, options card, card encoder, card truyền thông, chạy thử, jog, ngõ vào xung, vân hành, bảo trì, xử lý sự cố, bảng giá biến tần, hệ số tiết kiệm năng lượng, cos phi, nguyên lý, tác dụng, sửa biến tần, hỗ trợ Modbus, Profibus, Ethernet,

Mã lỗi F01600, F01650, F01659, A01666, A01698, A01699, F30600, F01018, A01028, F01033, F01034, F01122, A01590, A01900, A01910, F01910, A01920, F03505, A03520, A05000, A05001, A05002, A05004, A05006, F06310, F07011, A07012, A07015, F07016, F07086, F07088, F07320, A07321, F07330, A07400, A07409, F07426, F07801, A07805, F07807, A07850, F07860, F07900, F07901, F07902, A07903, A07910, A07920, A07921, A07922, F07923, F07924, A07927, A07980, A07981, A07991, F08501, F08502, F08510, A08511, A08526, A08565, F08700, F13100, F13101, F30001, F30002, F30003, F30004, F30005, F30011, F30015, F30021, F30027, F30035, F30036, F30037, A30049, F30059, F30074, A30502, A30920, A50001, A50010, A50020,

Công suất: 0.75kw 1.5kw 2.2kw 3.7kw 4kw 5.5kw 7.5kw 11kw 15kw 18kw 22kw 30kw 37kw 45kw 55kw 75kw 90kw 110kw 132kw 160kw 185kw 200kw 220kw 250kw 280kw 315kw 355kw 400kw 50kw 500kw kw 1hp 2hp 3hp 4hp 5hp 6hp 7.5hp 8hp 9hp 10hp 11hp 12hp 13hp 14hp 15hp 16hp 17hp 18hp 19hp 20 21hp 22hp 23hp 24hp 25hp 26hp 27hp 28hp 29hp 30hp 40hp 50hp 60hp 70hp 80hp 90hp 100hp 110hp 120hp 130hp 140hp 150hp 160hp 170hp 180hp 190hp 200hp 220hp 230hp 250hp 300hp 350hp 400hp 450hp 500hp 550hp 600hp 650hp 700hp


Module điều khiển:

CU230P-2 HVAC USS, Modbus RTU, BACnet MS/TP, P1 protocol 6SL3243-0BB30-1HA3

CU230P-2 DP PROFIBUS DP 6SL3243-0BB30-1PA3

CU230P-2 PN PROFINET 6SL3243-0BB30-1FA0

CU230P-2 CAN CANopen 6SL3243-0BB30-1CA3

CU240B-2 USS Modbus RTU 6SL3244-0BB00-1BA1

CU240B-2 DP PROFIBUS DP PROFIdrive 6SL3244-0BB00-1PA1

CU240E-2 USS Modbus RTU 6SL3244-0BB12-1BA1

CU240E-2 DP PROFIBUS DP 6SL3244-0BB12-1PA1

CU240E-2 PN PROFINET 6SL3244-0BB12-1FA0

CU240E-2 F USS Modbus RTU 6SL3244-0BB13-1BA1

CU240E-2 DP-F PROFIBUS DP 6SL3244-0BB13-1PA1

CU240E-2 PN-F PROFINET 6SL3244-0BB13-1FA0

CU250S-2 USS Modbus RTU 6SL3246-0BA22-1BA0

CU250S-2 DP PROFIBUS DP 6SL3246-0BA22-1PA0

CU250S-2 PN PROFINET 6SL3246-0BA22-1FA0

CU250S-2 CAN CANopen 6SL3246-0BA22-1CA0

Thẻ nhớ: 6SL3054-7EH00-2BA0, 6SL3054-4AG00-2AA0-Z E01, 6SL3054-7EH00-2BA0-Z E01,6SL3074-7AA04-0AA0, 6SL3054-4AG00-2AA0-Z F01, 6SL3054-7EH00-2BA0-Z F01, 6SL3074-0AA10-0AA0, 6SL3054-4AG00-2AA0-Z E01+F01, 6SL3054-7EH00-2BA0-Z E01+F01, 6SL3054-7EF00-2BA0, 6SL3054-7EG00-2BA0

Module công suất:

0.37kW 6SL3210-1NE11-3UL1 6SL3210-1NE11-3AL1
0.55kW 6SL3210-1NE11-7UL1 6SL3210-1NE11-7AL1
0.75kW 6SL3210-1NE12-2UL1 6SL3210-1NE12-2AL1
1.1kW 6SL3210-1NE13-1UL1 6SL3210-1NE13-1AL1
1.5kW 6SL3210-1NE14-1UL1 6SL3210-1NE14-1AL1
2.2kW 6SL3210-1NE15-8UL1 6SL3210-1NE15-8AL1
3kW 6SL3210-1NE17-7UL1 6SL3210-1NE17-7AL1
4kW 6SL3210-1NE21-0UL1 6SL3210-1NE21-0AL1
5.5kW 6SL3210-1NE21-3UL1 6SL3210-1NE21-3AL1
7.5kW 6SL3210-1NE21-8UL1 6SL3210-1NE21-8AL1
11kW 6SL3210-1NE22-6UL1 6SL3210-1NE22-6AL1
15kW 6SL3210-1NE23-2UL1 6SL3210-1NE23-2AL1
18.5kW 6SL3210-1NE23-8UL1 6SL3210-1NE23-8AL1
22kW 6SL3210-1NE24-5UL0 6SL3210-1NE24-5AL0
30kW 6SL3210-1NE26-0UL0 6SL3210-1NE26-0AL0
37kW 6SL3210-1NE27-5UL0 6SL3210-1NE27-5AL0
45kW 6SL3210-1NE28-8UL0 6SL3210-1NE28-8AL0
55kW 6SL3210-1NE31-1UL0 6SL3210-1NE31-1AL0
75kW 6SL3210-1NE31-5UL0 6SL3210-1NE31-5AL0

3kW 6SL3211-1NE17-7UL1 6SL3211-1NE17-7AL1
7.5kW 6SL3211-1NE21-8UL1 6SL3211-1NE21-8AL1
18.5kW 6SL3211-1NE23-8UL1 6SL3211-1NE23-8AL1

0.55kW 6SL3210-1PB13-0UL0 6SL3210-1PB13-0AL0
0.75kW 6SL3210-1PB13-8UL0 6SL3210-1PB13-8AL0
1.1kW 6SL3210-1PB15-5UL0 6SL3210-1PB15-5AL0
1.5kW 6SL3210-1PB17-4UL0 6SL3210-1PB17-4AL0
2.2kW 6SL3210-1PB21-0UL0 6SL3210-1PB21-0AL0
3kW 6SL3210-1PB21-4UL0 6SL3210-1PB21-4AL0
4kW 6SL3210-1PB21-8UL0 6SL3210-1PB21-8AL0
200 ... 240
5.5kW 6SL3210-1PC22-2UL0 6SL3210-1PC22-2AL0
7.5kW 6SL3210-1PC22-8UL0 6SL3210-1PC22-8AL0
380 ... 480
0.55kW 6SL3210-1PE11-8UL1 6SL3210-1PE11-8AL1
0.75kW 6SL3210-1PE12-3UL1 6SL3210-1PE12-3AL1
1.1kW 6SL3210-1PE13-2UL1 6SL3210-1PE13-2AL1
1.5kW 6SL3210-1PE14-3UL1 6SL3210-1PE14-3AL1
2.2kW 6SL3210-1PE16-1UL1 6SL3210-1PE16-1AL1
3kW 6SL3210-1PE18-0UL1 6SL3210-1PE18-0AL1
4kW 6SL3210-1PE21-1UL0 6SL3210-1PE21-1AL0
5.5kW 6SL3210-1PE21-4UL0 6SL3210-1PE21-4AL0
7.5kW 6SL3210-1PE21-8UL0 6SL3210-1PE21-8AL0
11kW 6SL3210-1PE22-7UL0 6SL3210-1PE22-7AL0
15kW 6SL3210-1PE23-3UL0 6SL3210-1PE23-3AL0

200 ... 240
0.75kW 6SL3211-1PB13-8UL0 6SL3211-1PB13-8AL0
2.2kW 6SL3211-1PB21-0UL0 6SL3211-1PB21-0AL0
4kW 6SL3211-1PB21-8UL0 6SL3211-1PB21-8AL0
380 ... 480
3kW 6SL3211-1PE18-0UL1 6SL3211-1PE18-0AL1
7.5kW 6SL3211-1PE21-8UL0 6SL3211-1PE21-8AL0
15kW 6SL3211-1PE23-3UL0 6SL3211-1PE23-3AL0

18.5kW 6SL3224-0BE31-5UA0 6SL3224-0BE31-5AA0
22kW 6SL3224-0BE31-8UA0 6SL3224-0BE31-8AA0
30kW 6SL3224-0BE32-2UA0 6SL3224-0BE32-2AA0
37kW 6SL3224-0BE33-0UA0 6SL3224-0BE33-0AA0
45kW 6SL3224-0BE33-7UA0 6SL3224-0BE33-7AA0
55kW 6SL3224-0BE34-5UA0 6SL3224-0BE34-5AA0
75kW 6SL3224-0BE35-5UA0 6SL3224-0BE35-5AA0
90kW 6SL3224-0BE37-5UA0 6SL3224-0BE37-5AA0
110kW 6SL3224-0BE38-8UA0 –
132kW 6SL3224-0BE41-1UA0 –
160kW 6SL3224-0XE41-3UA0 –
200kW 6SL3224-0XE41-6UA0 –
250kW 6SL3224-0XE42-0UA0

7.5kW 6SL3225-0BE25-5AA1
11kW 6SL3225-0BE27-5AA1
15kW 6SL3225-0BE31-1AA1
18.5kW 6SL3225-0BE31-5UA0 6SL3225-0BE31-5AA0
22kW 6SL3225-0BE31-8UA0 6SL3225-0BE31-8AA0
30kW 6SL3225-0BE32-2UA0 6SL3225-0BE32-2AA0
37kW 6SL3225-0BE33-0UA0 6SL3225-0BE33-0AA0
45kW 6SL3225-0BE33-7UA0 6SL3225-0BE33-7AA0
55kW 6SL3225-0BE34-5UA0 6SL3225-0BE34-5AA0
75kW 6SL3225-0BE35-5UA0 6SL3225-0BE35-5AA0
90kW 6SL3225-0BE37-5UA0 6SL3225-0BE37-5AA0



BOP-2
Basic Operator Panel
6SL3255-0AA00-4CA1 Training case SINAMICS G120C PN FSA
with motor and panels
6AG1067-2AA00-0AA0
IOP
Intelligent Operator Panel
6SL3255-0AA00-4JA1
 
×
Quay lại
Top