Thảo Hương 9119
Thành viên mới
- Tham gia
- 19/11/2019
- Bài viết
- 7
CÔNG TY GD&ĐT DÂN TRÍ TUYỂN GIA SƯ ĐI DẠY NGAY 150-300K/BUỔI
➡ Hỗ trợ nhận lớp online - Được nợ phí 50 - 100% khi nhận lớp - Không giữ giấy tờ
➡ Phí nhận lớp rẻ nhất Hà Nội, chỉ từ 20 - 40%
➡ Chi tiết liên hệ: http://giasudantri.vn/
A. Danh sách lớp gia sư TIỂU HỌC 1, 2, 3, 4, 5:
♦19866. Toán, tv 3: Đường Trần Duy Hưng - 2b/tuần - 120k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
...................
♦19869. Toán, tv 4: Ngọc Thụy, Long Biên - 2b/t - 300k/b
Y/c: Gv kinh nghiệm, tâm huyết
...................
♦19811. Tiền tiểu học: Ngay cổng chào, Thiên Đường Bảo Sơn, An Khánh, Hoài Đức - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
...................
♦19862. T, tv 1: Phố Chu Huy Mân, Phúc Đồng, LB - 3b/tuần - 120k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
...................
♦19832. Toán, tv 2: Kim Ngưu, Hai Bà Trưng - 5b/tuần - giá cả thương lượng
Y/c: Sinh viên nữ học khoa giáo dục đặc biệt, kinh nghiệm
...................
♦19827. Toán, tv 3: Đoàn Thị Điểm, Đống Đa - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
...................
♦19865. Toán 3: Gần cổng trường TH Đoàn Thị Điểm, Mỹ Đình - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
...................
♦19848. Toán, tv 3: Thành Công, Ba Đình - (120 - 250)k/b - 2b/tuần
Y/c: Sv, Gv nữ kinh nghiệm
...................
♦19792. Toán, tv 4: Đê La Thành - 250k/b - 2b/tuần
Y/c: Gv kinh nghiệm
...................
♦19746. Toán, tv 4 - Phú Diễn, Nam Từ Liêm - 2b/t - 250k/b
Y/c: GV kn
...................
♦19724. Toán, tv 4- Nguyễn Văn Cừ, Long Biên - 120k/b - 2b/t
Y/c: SV sư phạm
..................
♦19845. T. tv. anh 4: Nữ khá, ngoan - KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội - 5b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
...................
♦19850. Toán, Tv 5: Xã Đàn 2, Đống Đa - 4b/tuần - 120k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
..................
♦19818. Toán, tv 5: Nguyễn Xiển, Thanh Xuân - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
...................
♦19812. Toán, tv 5: An Đào, Trâu Qùy - 3b/tuần
Y/c; Sv kinh nghiệm
...................
♦19810. Toán, tv 5: Thạch Bàn, Long Biên - 250k/b - 2b/tuần
Y/c: Gv kinh nghiệm
...................
B. Danh sách lớp Gia sư Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Hàn:
♦19863. Trợ giảng tiếng anh TH cho GV nước ngoài: KĐT Việt Hưng, Long Biên - 3b/tuần - 2h/buổi - Giá cả thương lượng
Y/c: Gia sư kn
........................
♦19834. Tiếng anh lớp 1: Trần Thái Tông, Cầu Giấy - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19860. Tiếng anh 2: Nguyễn Thái Học, Đống Đa - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
........................
♦19560. Tiếng anh 4: Ngọc Hồi, Thanh Trì - 130k/b - 2b/tuần
Y/c: Sv kinh nghiệm, nghiêm khắc
...........................
♦19819. Tiếng anh 6: Chúc Sơn, Chương Mỹ - 150k/b - 2b/t ( có thể học chiều)
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19859. Tiếng anh 7: Mễ Trì, Nam Từ Liêm - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19826. Tiếng anh 8: Chung Cư CT2, phố Đỗ Nhuận, Từ Liêm - 2b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên giỏi, kinh nghiệm
........................
♦19763. Tiếng anh 8: Ngõ 7, Đường Yên Nội, Phường Liên Mạc, Bắc Từ Liêm - 250 - 300k/b - 2b/tuần
Y/c: Gv nữ kinh nghiệm
........................
♦19582. Tiếng anh 8: Ngô Xuân Quảng, Gia Lâm - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
...........................
♦19685. Tiếng anh 9 : Trâu Qùy, Gia Lâm - 3b/t - 150k/b - 250k/b
Y/c: SV ngoại ngữ, GV kinh nghiệm
...........................
♦ 19548.Tiếng anh 9: Giang Biên, Long Biên - 150k/b - 1b/tuần
Y/c: Sv kinh nghiệm
.........................
♦19830. Tiếng anh 9: Đường Phú Diễn, Bắc Từ Liêm - 150k/b 2b/ tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19815. Tiếng anh 10: Xuân La, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19808. Tiếng anh 11: Trần Phú, Mỗ Lao, Hà Đông - 300k/b - 2b/tuần
Y/c: Gv kinh nghiệm
........................
♦19563. Tiếng anh 12: Thôn Hội Phụ, xã Đông Hội, huyện Đông Anh - 180 - 300k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên, giáo viên kinh nghiệm
..........................
♦19504. Tiếng anh 12: Ngô Gia Tự, Long Biên - (150 - 180)k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
..........................
♦19817. Tiếng anh 12: Cầu Diễn, Nam Từ Liêm - 180k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm ôn 12
........................
♦19864. Tiếng Đức từ đầu: KĐT Nam Thăng Long - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
.......................
♦19509. Tiếng Nhật N1: Nam Từ Liêm - 3b/tuần
Y/c: Giáo viên, giảng viên kinh nghiệm, giá cả thương lượng
.......................
C. Danh sách lớp gia sư Toán, Lý, Hóa, Sinh:
♦19867. Toán 6: Đường Trần Duy Hưng - 2b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19854. Toán, văn 6: KĐT Việt Hưng, Long Biên - 2( có thể nhiều hơn)b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
.........................
♦19856. Toán, lý 6: Đường Giảng Võ - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
.........................
♦19777. Toán 6: Ngõ 210 Nghi Tàm, Yên Phụ,Tây Hồ -120k/b - 2b/t
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
.........................
♦19842. Toán 6: Ecolife 58 Tố Hữu, Nam Từ Liêm - 2b/tuần - 250k/b
Y/c: Gv nam kinh nghiệm
.........................
♦19852. Toán 7: Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kiên trì, kinh nghiệm
.........................
♦Toán 7: Phan Kế Bính, Ba Đình - 150k/b - 2(3)b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19806. Toán 7: Gần THCS Giang Biên, Long Biên - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19846. Toán 9: Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy - 150k/b - 1(2)b/tuần
Y/c: Sinh viên kn (ưu tiên sp)
.........................
♦19839. Toán 9: KĐT Định Công, Hoàng Mai - 250k/b - 1(2)b/ tuần
Y/c: Gv nữ kinh nghiệm
.........................
♦19759. Toán 9: Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19686. Toán 9: Trâu Qùy, Gia Lâm - 2b/t - 150k/b - 250k/b
Y/c: SV sư phạm, GV kinh nghiệm
...........................
♦19847. Toán 10: Tòa VOV Mễ Trì, Nam Từ Liêm - 2b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19775. Toán 10: Nguyễn Văn Cừ, Long Biên - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19722. Toán 11: Đường bưởi - 250k/b - 1(2)b/tuần
Y/c: Gv nữ kinh nghiệm
..........................
♦19840. Lý 9: Đơn nguyên 2, KĐT Định Công, Hoàng Mai - 250k/b - (1)2b/tuần
Y/c: Gv nữ kinh nghiệm, truyền đạt tốt
.........................
♦19857. Lý 10: Phố Ngọc Lâm, LB, Hà Nội - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
...........................
♦19750. Lý 10: Dương Hà, Gia Lâm, Hà Nội - 150(250)k/b - 2b/tuần
Y/c: GV nữ kinh nghiệm
...........................
♦19790. Lý 11: Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân - 300k/b - 2b/tuần
Y/c: GV nữ kinh nghiệm
...........................
♦19855. Hóa 12: Ngọc Thụy, Long Biên - 250k/b - 2b/tuần
Y/c: Gv nữ kinh nghiệm
...........................
♦19861. Hóa 8: Lạc Trung, Hai Bà Trưng - 1(2)b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
...........................
D. Danh sách lớp gia sư Văn, Sử, Địa:
♦19868. Văn 6: Đường Trần Duy Hưng - 2b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19803. Văn 6: Ngọc Lâm, Long Biên - 250k/b - 1b/tuần
Y/c: Gv kinh nghiệm
....................
♦19853. Văn 7: Kim Văn Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai 1(2)b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm, ưu tiên sp
....................
♦19822. Văn 8: Xuân Phương, Nam Từ Liêm - 120k/b - 2b/t
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
....................
♦19689. Văn 11: Nguyễn văn Cừ, Long biên - 2b/t - 250k/b
Y/c: GV kinh nghiệm
➡ Hỗ trợ nhận lớp online - Được nợ phí 50 - 100% khi nhận lớp - Không giữ giấy tờ
➡ Phí nhận lớp rẻ nhất Hà Nội, chỉ từ 20 - 40%
➡ Chi tiết liên hệ: http://giasudantri.vn/
A. Danh sách lớp gia sư TIỂU HỌC 1, 2, 3, 4, 5:
♦19866. Toán, tv 3: Đường Trần Duy Hưng - 2b/tuần - 120k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
...................
♦19869. Toán, tv 4: Ngọc Thụy, Long Biên - 2b/t - 300k/b
Y/c: Gv kinh nghiệm, tâm huyết
...................
♦19811. Tiền tiểu học: Ngay cổng chào, Thiên Đường Bảo Sơn, An Khánh, Hoài Đức - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
...................
♦19862. T, tv 1: Phố Chu Huy Mân, Phúc Đồng, LB - 3b/tuần - 120k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
...................
♦19832. Toán, tv 2: Kim Ngưu, Hai Bà Trưng - 5b/tuần - giá cả thương lượng
Y/c: Sinh viên nữ học khoa giáo dục đặc biệt, kinh nghiệm
...................
♦19827. Toán, tv 3: Đoàn Thị Điểm, Đống Đa - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
...................
♦19865. Toán 3: Gần cổng trường TH Đoàn Thị Điểm, Mỹ Đình - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
...................
♦19848. Toán, tv 3: Thành Công, Ba Đình - (120 - 250)k/b - 2b/tuần
Y/c: Sv, Gv nữ kinh nghiệm
...................
♦19792. Toán, tv 4: Đê La Thành - 250k/b - 2b/tuần
Y/c: Gv kinh nghiệm
...................
♦19746. Toán, tv 4 - Phú Diễn, Nam Từ Liêm - 2b/t - 250k/b
Y/c: GV kn
...................
♦19724. Toán, tv 4- Nguyễn Văn Cừ, Long Biên - 120k/b - 2b/t
Y/c: SV sư phạm
..................
♦19845. T. tv. anh 4: Nữ khá, ngoan - KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội - 5b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
...................
♦19850. Toán, Tv 5: Xã Đàn 2, Đống Đa - 4b/tuần - 120k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
..................
♦19818. Toán, tv 5: Nguyễn Xiển, Thanh Xuân - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
...................
♦19812. Toán, tv 5: An Đào, Trâu Qùy - 3b/tuần
Y/c; Sv kinh nghiệm
...................
♦19810. Toán, tv 5: Thạch Bàn, Long Biên - 250k/b - 2b/tuần
Y/c: Gv kinh nghiệm
...................
B. Danh sách lớp Gia sư Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Hàn:
♦19863. Trợ giảng tiếng anh TH cho GV nước ngoài: KĐT Việt Hưng, Long Biên - 3b/tuần - 2h/buổi - Giá cả thương lượng
Y/c: Gia sư kn
........................
♦19834. Tiếng anh lớp 1: Trần Thái Tông, Cầu Giấy - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19860. Tiếng anh 2: Nguyễn Thái Học, Đống Đa - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
........................
♦19560. Tiếng anh 4: Ngọc Hồi, Thanh Trì - 130k/b - 2b/tuần
Y/c: Sv kinh nghiệm, nghiêm khắc
...........................
♦19819. Tiếng anh 6: Chúc Sơn, Chương Mỹ - 150k/b - 2b/t ( có thể học chiều)
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19859. Tiếng anh 7: Mễ Trì, Nam Từ Liêm - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19826. Tiếng anh 8: Chung Cư CT2, phố Đỗ Nhuận, Từ Liêm - 2b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên giỏi, kinh nghiệm
........................
♦19763. Tiếng anh 8: Ngõ 7, Đường Yên Nội, Phường Liên Mạc, Bắc Từ Liêm - 250 - 300k/b - 2b/tuần
Y/c: Gv nữ kinh nghiệm
........................
♦19582. Tiếng anh 8: Ngô Xuân Quảng, Gia Lâm - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
...........................
♦19685. Tiếng anh 9 : Trâu Qùy, Gia Lâm - 3b/t - 150k/b - 250k/b
Y/c: SV ngoại ngữ, GV kinh nghiệm
...........................
♦ 19548.Tiếng anh 9: Giang Biên, Long Biên - 150k/b - 1b/tuần
Y/c: Sv kinh nghiệm
.........................
♦19830. Tiếng anh 9: Đường Phú Diễn, Bắc Từ Liêm - 150k/b 2b/ tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19815. Tiếng anh 10: Xuân La, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19808. Tiếng anh 11: Trần Phú, Mỗ Lao, Hà Đông - 300k/b - 2b/tuần
Y/c: Gv kinh nghiệm
........................
♦19563. Tiếng anh 12: Thôn Hội Phụ, xã Đông Hội, huyện Đông Anh - 180 - 300k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên, giáo viên kinh nghiệm
..........................
♦19504. Tiếng anh 12: Ngô Gia Tự, Long Biên - (150 - 180)k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
..........................
♦19817. Tiếng anh 12: Cầu Diễn, Nam Từ Liêm - 180k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm ôn 12
........................
♦19864. Tiếng Đức từ đầu: KĐT Nam Thăng Long - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
.......................
♦19509. Tiếng Nhật N1: Nam Từ Liêm - 3b/tuần
Y/c: Giáo viên, giảng viên kinh nghiệm, giá cả thương lượng
.......................
C. Danh sách lớp gia sư Toán, Lý, Hóa, Sinh:
♦19867. Toán 6: Đường Trần Duy Hưng - 2b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19854. Toán, văn 6: KĐT Việt Hưng, Long Biên - 2( có thể nhiều hơn)b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
.........................
♦19856. Toán, lý 6: Đường Giảng Võ - 120k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
.........................
♦19777. Toán 6: Ngõ 210 Nghi Tàm, Yên Phụ,Tây Hồ -120k/b - 2b/t
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
.........................
♦19842. Toán 6: Ecolife 58 Tố Hữu, Nam Từ Liêm - 2b/tuần - 250k/b
Y/c: Gv nam kinh nghiệm
.........................
♦19852. Toán 7: Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kiên trì, kinh nghiệm
.........................
♦Toán 7: Phan Kế Bính, Ba Đình - 150k/b - 2(3)b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19806. Toán 7: Gần THCS Giang Biên, Long Biên - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
........................
♦19846. Toán 9: Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy - 150k/b - 1(2)b/tuần
Y/c: Sinh viên kn (ưu tiên sp)
.........................
♦19839. Toán 9: KĐT Định Công, Hoàng Mai - 250k/b - 1(2)b/ tuần
Y/c: Gv nữ kinh nghiệm
.........................
♦19759. Toán 9: Đại Áng, Thanh Trì - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19686. Toán 9: Trâu Qùy, Gia Lâm - 2b/t - 150k/b - 250k/b
Y/c: SV sư phạm, GV kinh nghiệm
...........................
♦19847. Toán 10: Tòa VOV Mễ Trì, Nam Từ Liêm - 2b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19775. Toán 10: Nguyễn Văn Cừ, Long Biên - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19722. Toán 11: Đường bưởi - 250k/b - 1(2)b/tuần
Y/c: Gv nữ kinh nghiệm
..........................
♦19840. Lý 9: Đơn nguyên 2, KĐT Định Công, Hoàng Mai - 250k/b - (1)2b/tuần
Y/c: Gv nữ kinh nghiệm, truyền đạt tốt
.........................
♦19857. Lý 10: Phố Ngọc Lâm, LB, Hà Nội - 150k/b - 2b/tuần
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
...........................
♦19750. Lý 10: Dương Hà, Gia Lâm, Hà Nội - 150(250)k/b - 2b/tuần
Y/c: GV nữ kinh nghiệm
...........................
♦19790. Lý 11: Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân - 300k/b - 2b/tuần
Y/c: GV nữ kinh nghiệm
...........................
♦19855. Hóa 12: Ngọc Thụy, Long Biên - 250k/b - 2b/tuần
Y/c: Gv nữ kinh nghiệm
...........................
♦19861. Hóa 8: Lạc Trung, Hai Bà Trưng - 1(2)b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
...........................
D. Danh sách lớp gia sư Văn, Sử, Địa:
♦19868. Văn 6: Đường Trần Duy Hưng - 2b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên nữ kinh nghiệm
.........................
♦19803. Văn 6: Ngọc Lâm, Long Biên - 250k/b - 1b/tuần
Y/c: Gv kinh nghiệm
....................
♦19853. Văn 7: Kim Văn Kim Lũ, Đại Kim, Hoàng Mai 1(2)b/tuần - 150k/b
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm, ưu tiên sp
....................
♦19822. Văn 8: Xuân Phương, Nam Từ Liêm - 120k/b - 2b/t
Y/c: Sinh viên kinh nghiệm
....................
♦19689. Văn 11: Nguyễn văn Cừ, Long biên - 2b/t - 250k/b
Y/c: GV kinh nghiệm