việt trung

  1. D

    VCCN_ Từ ngữ về hàng gia dụng Việt Trung

    Mình mới tìm được 1 số từ ngữ về đồ dùng hàng ngày từ Việt Trung, muốn chia sẻ cùng mọi người Đơn giản mà hữu ích lắm nhé. 日用百货 Hàng tiêu dùng 烹饪工具 Dụng cụ nấu ăn 炒锅 Chảo xào 蒸锅 Nồi hấp 压力锅 Nồi áp xuất 平底锅 Chảo rán 汤锅 Nồi hầm 奶锅 Nồi sữa 水果刀 Dao gọt hoa quả 菜刀 Dao nhà bếp...
Quay lại
Top Bottom