Mình mới tìm được 1 số từ ngữ về đồ dùng hàng ngày từ Việt Trung, muốn chia sẻ cùng mọi người
Đơn giản mà hữu ích lắm nhé.
日用百货 Hàng tiêu dùng
烹饪工具 Dụng cụ nấu ăn
炒锅 Chảo xào
蒸锅 Nồi hấp
压力锅 Nồi áp xuất
平底锅 Chảo rán
汤锅 Nồi hầm
奶锅 Nồi sữa
水果刀 Dao gọt hoa quả
菜刀 Dao nhà bếp...