1 가깝다 >< 멀다 gần >< xa
2 가볍다 >< 무겁다 nhẹ >< nặng
3 가난하다 >< 부유하다 nghèo nàn >< giàu có
4 간단하다>< 복잡하다 đơn giản >< phức tạp
5 거칠다 >< 부드럽다 sần sùi >< mềm mại
6 걱정하다 >< 안심하다 lo lắng >< an tâm
7 계속하다 >< 중단하다 liên tục >< gián đoạn
8 귀엽다 >< 얄밉다 đáng yêu >< đáng ghét
9 게으르다 >< 열심하다 lười >< chăm chỉ
10 기쁘다...