1, 당근: Cà rốt
2, 오이: Dưa chuột
3, 호박: Bí ngô (bí đỏ)
4, 애호박: Bí ngô bao tử
5, 옥수수: Ngô
6, 가지: Cà tím (cà dái dê)
7, 고추: Ớt
8, 무: Củ cải
9, 피망: Ớt Đà Lạt (ớt xào)
10, 생강: Gừng
11, 마늘: Tỏi
12, 고구마: Khoai lang
13, 감자: Khoai tây
14, 양파: Hành tây
15, 땅콩: Củ lạc
참외: Dưa...