tên tiếng nhật

  1. Ankiko san

    Tên tiếng nhật ý nghĩa cho các bạn nữ

    Aiko : dễ thương, đứa bé đáng yêu Akako : màu đỏ Aki : mùa thu Akiko : ánh sáng Akina : hoa mùa xuân Amaya : mưa đêm Aniko/Aneko : người chị lớn Azami : hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai Ayame : giống như hoa irit, hoa của cung Gemini Bato : tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại...
  2. mr.pencil003

    Bói tên tiếng Nhật

    Bạn có biết tên tiếng Nhật của mình là gì không? Hãy dựa theo bảng này để tìm ra chữ cái tên của bạn theo tiếng Nhật nhé ..... [ lời này trích theo chỗ khác, không phải của mình =.='' ]..... A- ka B- tu C- mi D- te E- ku F- lu G- ji H- ri I- ki J- zu K- me L- ta M- rin N- to O-mo P- no Q-...
  3. V

    Tên 12 chòm sao bằng tiếng nhật

  4. V

    Tên 12 con giáp bằng Tiếng Nhật

    十二支(じゅうにし)は、子・丑・寅・卯・辰・巳・午・未・申・酉・戌・亥の総称である(それぞれ音訓2通りの読み方がある
Quay lại
Top Bottom