Theo thứ tự giới từ
1. OF
Ashamed of : xấu hổ về…
Afraid of : sợ, e ngại…
Ahead of ; trước
Aware of : nhận thức
Capable of : có khả năng
Confident of : tin tưởng
Doublful of : nghi ngờ
Fond of : thích
Full of : đầy
Hopeful of : hy vọng
Independent of : độc lập
Nervous of : lo lắng
Proud of ...
Những cụm từ đi theo giới từ "for"
To be eager for st : say sưa với cái gì
To be famous for st : nổi tiếng vì cái gì
To be fit for sb/st : hợp với ai/cái gì
To be grateful to sb for st : biết ơn ai về cái gì
To be qualified for : có đủ tư cách
To be qualified in st : có năng lực trong việc gì...