Bảng chữ cái cuộc sống
A - (Adult) - Trưởng thành
B - (Better) - Cầu tiến
C - (Control) - Điều khiển
D - (Dream)
E - (Enthusiasm)
F- (Failure)
G - (Giver)
H - (Happy)
I - (Invest)
J - (Joyfulness)
K - (Knowlegde)
L - (Listen)
M - (Mistake)
N - (No)
O - (Opportunity)
P - (Patience)
Q -...