- Tham gia
- 22/9/2011
- Bài viết
- 14.934
Mỗi con số đều mang trong mình cả những nghĩa tốt và những nghĩa xấu. Tuỳ với mỗi người mà năng lượng mạnh nhất của con số sẽ được phát huy.
Trong khi số học phương Tây (hay còn được gọi là hệ thống Pytago) kết nối những con số với tính chất cốt rễ của nó thì số học phương Đông lại dựa trên âm thanh của con số (theo tiếng Trung Quốc) khi ta phát âm. Nếu một con số phát âm giống một từ được cho là tiêu cực hay thiếu may mắn, con số đó cũng được xem là tiêu cực hay thiếu may mắn. Tuy nhiên, may mắn lại là một khái niệm không đóng vai trò gì trong số học phương Tây. Thay vào đó, mỗi con số đều mang trong mình cả những nghĩa tốt và những nghĩa xấu. Tùy với mỗi người mà năng lượng mạnh nhất của con số sẽ được phát huy.
Số 1
Đông: Theo một số tiếng địa phương Trung Quốc, số 1 phát âm giống từ “danh vọng”. Con số này tượng trưng cho tính độc lập nhưng cũng có thể mang nghĩa cô đơn hay sự cô lập. Số 1 là con số duy nhất liên kết với nguyên tố Thủy - tượng trưng cho khả năng vượt qua những chướng ngại trên con đường đạt đến những điều tốt đẹp hơn.
Tây: Ở phương Tây, số 1 là con số thuộc giống đực, con số của sự bắt đầu và của tạo hóa. Nó là một chiến binh, một con số nền tảng cho những hành động và sự thay đổi. Theo hướng tích cực, con số này có sự kết nối với khả năng lãnh đạo, năng lượng, lòng can đảm và sự khởi đầu. Nhưng theo hướng tiêu cực, nó cũng có nghĩa là thiếu kiên nhẫn, hấp tấp và thích đối đầu. Số 1 sẽ mang nghĩa tích cực nhất khi đề cập đến vấn đề công việc.
Số 2
Đông: Số 2 đọc giống từ “chắc chắn” và “dễ dàng” của tiếng Trung Quốc. Nó được xem là con số may mắn, tượng trưng cho tính cân đối và bền vững. Con số này kết nối với nguyên tố Thổ - tượng trưng cho sự ổn định và lòng quyết tâm.
Tây: Số 2 là con số thuộc về cảm giác, mang đặc tính hòa nhã giúp dễ tha thứ và thấu hiểu. Theo hướng tích cực, sự hợp tác, quan tâm, khả năng ngoại giao và sự thân thiện liên quan đến số 2 nữ tính này. Tuy vậy, số 2 cũng có thể mang nghĩa thẹn thùng, cường điệu hay nhút nhát quá đáng.
Số 3
Đông: Số 3 đọc giống từ “phát triển” hay “ra đời” của tiếng Trung Quốc - tượng trưng cho cuộc sống và sự dư dả. Nó ngoài ra cũng được cho là con số may mắn vì có liên quan đến nguyên tố Mộc - nguyên tố của sự sáng tạo và hoàng hôn hay sự "ra đời".
Tây: Số 3 là đứa trẻ sáng tạo trong số học phương Tây. Nó là một con số hạnh phúc, nhiệt tình và rất hòa đồng. Những đặc tính tích cực của con số này bao gồm trí tưởng tượng, sự biểu lộ tình cảm và tính khách quan. Tuy vậy, số 3 cũng có thể được xem tượng trưng cho hão huyền, ích kỉ, rải rác và ủ rũ. Cần phải rèn luyện nhiều để có thể thu hút được những đặc tính tích cực của nó.
Số 4
Đông: Số 4 được xem là con số cực kỳ không may mắn bởi vì nó đọc giống từ “chết” trong tiếng Trung Quốc, do đó, nó đại diện cho sự bất hạnh và được tránh sử dụng nhiều nhất có thể. Con số này liên kết với nguyên tố Mộc - nguyên tố đại diện cho cái chết và sự tái sinh.
Đông: Ở phương Đông, số 4 là con số của nền tảng vững vàng và làm việc chăm chỉ. Nó là một con số mạnh mẽ và ổn định, không cho phép sự phù phiếm tồn tại. Theo cách tích cực, số 4 mang nghĩa có thể nương tựa vào, thực tế và quyết tâm. Tuy vậy, nó cũng tượng trưng cho sự cứng nhắc, nỗi thất vọng, lòng tức giận và close-mindedness.
(Dù như đã nói khái niệm may mắn không phải là một phần của số học phương tây nhưng có một sự thật là theo mê tín của người dân các nước này thì con số 13 được xem là không may mắn. Và bởi vì 13 có liên quan đến số 4 (1+3 = 4) nên ở phương đông, con số này cũng là con số xui xẻo).
Số 5
Đông: Số 5 có thể vừa tốt vừa xấu theo số học phương Đông. Một mặt, nó liên kết với 5 nguyên tố tự nhiên nên có thể nói nó cũng liên kết với sự cân bằng tích cực. Nhưng do trong một vài tiếng địa phương Trung Quốc, số 5 đọc giống từ “không” nên nó cũng được xem mang hàm ý tiêu cực. Tuy nhiên, chỉ cần kết hợp con số này với từ khác, ý nghĩa của nó sẽ trở nên rất tốt (ví dụ nếu kết hợp với “cái chết” thì sẽ là “không có cái chết"). Do đó, có thể nói, con số này mang tính cân bằng. Số 5 cũng liên kết với nguyên tố Thổ - nguyên tố của sự bền vững qua việc cân bằng.
Tây: Số 5 là một trong những con số mạnh mẽ và nhiều năng lượng nhất trong số học phương Tây. Đặc tính của nó là sự hòa hợp xã hội cao. Trong khi bạn có thể hiểu số 5 tượng trưng cho nguồn gốc, khả năng thích nghi, sự phiêu lưu, tình yêu tự do và sự đa dạng, nó cũng có thể mang nghĩa thiếu tập trung, không đáng tin, bê tha và nghiệp ngập.
Số 6
Đông: Số 6 trong tiếng Trung Quốc phát âm giống từ “giàu sang”, “sinh lợi” và “suôn sẻ”. Do đó, nó trở thành con số mang lại điềm lành và may mắn. Con số 666 của phương Tây cũng được xem là tốt theo văn hoá phương Đông vì nó “nhân ba” may mắn. Số 6 liên kết với nguyên tố Kim - nguyên tố tượng trưng cho tiền bạc và sự thuyết phục.
Tây: Số 6 đại diện cho sự ủng hộ và hy sinh trong số học phương Tây. Đây được xem là con số hài hòa nhất. Số 6 là một người quan tâm đích thực, sẵn sàng cho đi những thứ đã nhận được. Những ảnh hưởng tốt của con số này bao gồm lòng trắc ẩn, sự lãng mạn và việc gia đình nhưng nó cũng mang nghĩa ích kỉ, không vững vàng và tội lỗi.
Số 7
Đông: Số 7 là con số tốt theo số học phương Đông vì nó đọc giống những từ diễn tả sự thống nhất và kết nối. Nó có mối quan hệ với nguyên tố Kim - nguyên tố của sự đa dạng trong tình bạn và các mối quan hệ khác.
Tây: Số 7 là người tìm kiếm sự thật trong số học phương Tây. Nó là một con số tâm linh, không quan tâm đến vẻ bề ngoài và luôn khám phá những bí ẩn đằng sau. Mặc dù có vẻ nhận thức cao, thiền định, quyến rũ và sâu sắc, số 7 cũng có thể trở nên sở hữu cao và dễ dàng rút lui (hoàn toàn ngược lại với ý nghĩa “thống nhất” trong số học phương Đông).
Số 8
Đông: Số 8 là con số thịnh vượng nhất trong văn hóa phương Đông vì nó phát âm giống từ “giàu sang” theo tiếng Trung Quốc. Con số này được xem là cực kì may mắn và xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hằng ngày như số điện thoại, ngày kết hôn, bảng số xe,… Số 8 có sự liên kết với nguyên tố Thổ - nguyên tố của sự bền vững, quyết tâm và mục đích trong lĩnh vực tiền bạc và thành công.
Tây: Số 8 tượng trưng cho sự cân bằng. Giống như ở số học phương Đông, con số này cũng đại diện cho thành công và thịnh vượng ở phương Tây, nhưng không phải không cần trả giá. Một người buộc phải sống hào phóng nếu muốn nhận những lợi ích mà số 8 mang lại. Theo cách nhìn tích cực, số 8 là con số của tính hiệu quả, quyền lực, sức mạnh và tôn kính. Nhưng nếu theo quan điểm tiêu cực, nó sẽ trở nên tham lam, nóng nảy và thiếu thành thật.
Số 9
Đông: Số 9 là con số tốt theo số học phương Đông vì nó đọc giống từ “mãi mãi” trong tiếng Trung Quốc và tượng trưng cho sự trường thọ. Theo truyền thống, con số này cũng liên kết với hoàng đế và là con số duy nhất kiên kết với nguyên tố Hỏa - nguyên tố của động lực và sự thật.
Tây: Số 9 là con số trần tục và phức tạp nhất. Nó được xem là nhà tư tưởng duy tâm, đầy sự đồng cảm và trắc ẩn với người khác. Theo hướng tích cực, số 9 là tất cả những thứ trên cộng với tính nghệ sĩ, hoà động, nhân bản và tha thứ nhưng con số này cũng mang ý nghĩa lãnh đạm, kiêu ngạo và không thích sự lãng mạn.
Trong khi số học phương Tây (hay còn được gọi là hệ thống Pytago) kết nối những con số với tính chất cốt rễ của nó thì số học phương Đông lại dựa trên âm thanh của con số (theo tiếng Trung Quốc) khi ta phát âm. Nếu một con số phát âm giống một từ được cho là tiêu cực hay thiếu may mắn, con số đó cũng được xem là tiêu cực hay thiếu may mắn. Tuy nhiên, may mắn lại là một khái niệm không đóng vai trò gì trong số học phương Tây. Thay vào đó, mỗi con số đều mang trong mình cả những nghĩa tốt và những nghĩa xấu. Tùy với mỗi người mà năng lượng mạnh nhất của con số sẽ được phát huy.
Số 1
Đông: Theo một số tiếng địa phương Trung Quốc, số 1 phát âm giống từ “danh vọng”. Con số này tượng trưng cho tính độc lập nhưng cũng có thể mang nghĩa cô đơn hay sự cô lập. Số 1 là con số duy nhất liên kết với nguyên tố Thủy - tượng trưng cho khả năng vượt qua những chướng ngại trên con đường đạt đến những điều tốt đẹp hơn.
Tây: Ở phương Tây, số 1 là con số thuộc giống đực, con số của sự bắt đầu và của tạo hóa. Nó là một chiến binh, một con số nền tảng cho những hành động và sự thay đổi. Theo hướng tích cực, con số này có sự kết nối với khả năng lãnh đạo, năng lượng, lòng can đảm và sự khởi đầu. Nhưng theo hướng tiêu cực, nó cũng có nghĩa là thiếu kiên nhẫn, hấp tấp và thích đối đầu. Số 1 sẽ mang nghĩa tích cực nhất khi đề cập đến vấn đề công việc.
Số 2
Đông: Số 2 đọc giống từ “chắc chắn” và “dễ dàng” của tiếng Trung Quốc. Nó được xem là con số may mắn, tượng trưng cho tính cân đối và bền vững. Con số này kết nối với nguyên tố Thổ - tượng trưng cho sự ổn định và lòng quyết tâm.
Tây: Số 2 là con số thuộc về cảm giác, mang đặc tính hòa nhã giúp dễ tha thứ và thấu hiểu. Theo hướng tích cực, sự hợp tác, quan tâm, khả năng ngoại giao và sự thân thiện liên quan đến số 2 nữ tính này. Tuy vậy, số 2 cũng có thể mang nghĩa thẹn thùng, cường điệu hay nhút nhát quá đáng.
Số 3
Đông: Số 3 đọc giống từ “phát triển” hay “ra đời” của tiếng Trung Quốc - tượng trưng cho cuộc sống và sự dư dả. Nó ngoài ra cũng được cho là con số may mắn vì có liên quan đến nguyên tố Mộc - nguyên tố của sự sáng tạo và hoàng hôn hay sự "ra đời".
Tây: Số 3 là đứa trẻ sáng tạo trong số học phương Tây. Nó là một con số hạnh phúc, nhiệt tình và rất hòa đồng. Những đặc tính tích cực của con số này bao gồm trí tưởng tượng, sự biểu lộ tình cảm và tính khách quan. Tuy vậy, số 3 cũng có thể được xem tượng trưng cho hão huyền, ích kỉ, rải rác và ủ rũ. Cần phải rèn luyện nhiều để có thể thu hút được những đặc tính tích cực của nó.
Số 4
Đông: Số 4 được xem là con số cực kỳ không may mắn bởi vì nó đọc giống từ “chết” trong tiếng Trung Quốc, do đó, nó đại diện cho sự bất hạnh và được tránh sử dụng nhiều nhất có thể. Con số này liên kết với nguyên tố Mộc - nguyên tố đại diện cho cái chết và sự tái sinh.
Đông: Ở phương Đông, số 4 là con số của nền tảng vững vàng và làm việc chăm chỉ. Nó là một con số mạnh mẽ và ổn định, không cho phép sự phù phiếm tồn tại. Theo cách tích cực, số 4 mang nghĩa có thể nương tựa vào, thực tế và quyết tâm. Tuy vậy, nó cũng tượng trưng cho sự cứng nhắc, nỗi thất vọng, lòng tức giận và close-mindedness.
(Dù như đã nói khái niệm may mắn không phải là một phần của số học phương tây nhưng có một sự thật là theo mê tín của người dân các nước này thì con số 13 được xem là không may mắn. Và bởi vì 13 có liên quan đến số 4 (1+3 = 4) nên ở phương đông, con số này cũng là con số xui xẻo).
Số 5
Đông: Số 5 có thể vừa tốt vừa xấu theo số học phương Đông. Một mặt, nó liên kết với 5 nguyên tố tự nhiên nên có thể nói nó cũng liên kết với sự cân bằng tích cực. Nhưng do trong một vài tiếng địa phương Trung Quốc, số 5 đọc giống từ “không” nên nó cũng được xem mang hàm ý tiêu cực. Tuy nhiên, chỉ cần kết hợp con số này với từ khác, ý nghĩa của nó sẽ trở nên rất tốt (ví dụ nếu kết hợp với “cái chết” thì sẽ là “không có cái chết"). Do đó, có thể nói, con số này mang tính cân bằng. Số 5 cũng liên kết với nguyên tố Thổ - nguyên tố của sự bền vững qua việc cân bằng.
Tây: Số 5 là một trong những con số mạnh mẽ và nhiều năng lượng nhất trong số học phương Tây. Đặc tính của nó là sự hòa hợp xã hội cao. Trong khi bạn có thể hiểu số 5 tượng trưng cho nguồn gốc, khả năng thích nghi, sự phiêu lưu, tình yêu tự do và sự đa dạng, nó cũng có thể mang nghĩa thiếu tập trung, không đáng tin, bê tha và nghiệp ngập.
Số 6
Đông: Số 6 trong tiếng Trung Quốc phát âm giống từ “giàu sang”, “sinh lợi” và “suôn sẻ”. Do đó, nó trở thành con số mang lại điềm lành và may mắn. Con số 666 của phương Tây cũng được xem là tốt theo văn hoá phương Đông vì nó “nhân ba” may mắn. Số 6 liên kết với nguyên tố Kim - nguyên tố tượng trưng cho tiền bạc và sự thuyết phục.
Tây: Số 6 đại diện cho sự ủng hộ và hy sinh trong số học phương Tây. Đây được xem là con số hài hòa nhất. Số 6 là một người quan tâm đích thực, sẵn sàng cho đi những thứ đã nhận được. Những ảnh hưởng tốt của con số này bao gồm lòng trắc ẩn, sự lãng mạn và việc gia đình nhưng nó cũng mang nghĩa ích kỉ, không vững vàng và tội lỗi.
Số 7
Đông: Số 7 là con số tốt theo số học phương Đông vì nó đọc giống những từ diễn tả sự thống nhất và kết nối. Nó có mối quan hệ với nguyên tố Kim - nguyên tố của sự đa dạng trong tình bạn và các mối quan hệ khác.
Tây: Số 7 là người tìm kiếm sự thật trong số học phương Tây. Nó là một con số tâm linh, không quan tâm đến vẻ bề ngoài và luôn khám phá những bí ẩn đằng sau. Mặc dù có vẻ nhận thức cao, thiền định, quyến rũ và sâu sắc, số 7 cũng có thể trở nên sở hữu cao và dễ dàng rút lui (hoàn toàn ngược lại với ý nghĩa “thống nhất” trong số học phương Đông).
Số 8
Đông: Số 8 là con số thịnh vượng nhất trong văn hóa phương Đông vì nó phát âm giống từ “giàu sang” theo tiếng Trung Quốc. Con số này được xem là cực kì may mắn và xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hằng ngày như số điện thoại, ngày kết hôn, bảng số xe,… Số 8 có sự liên kết với nguyên tố Thổ - nguyên tố của sự bền vững, quyết tâm và mục đích trong lĩnh vực tiền bạc và thành công.
Tây: Số 8 tượng trưng cho sự cân bằng. Giống như ở số học phương Đông, con số này cũng đại diện cho thành công và thịnh vượng ở phương Tây, nhưng không phải không cần trả giá. Một người buộc phải sống hào phóng nếu muốn nhận những lợi ích mà số 8 mang lại. Theo cách nhìn tích cực, số 8 là con số của tính hiệu quả, quyền lực, sức mạnh và tôn kính. Nhưng nếu theo quan điểm tiêu cực, nó sẽ trở nên tham lam, nóng nảy và thiếu thành thật.
Số 9
Đông: Số 9 là con số tốt theo số học phương Đông vì nó đọc giống từ “mãi mãi” trong tiếng Trung Quốc và tượng trưng cho sự trường thọ. Theo truyền thống, con số này cũng liên kết với hoàng đế và là con số duy nhất kiên kết với nguyên tố Hỏa - nguyên tố của động lực và sự thật.
Tây: Số 9 là con số trần tục và phức tạp nhất. Nó được xem là nhà tư tưởng duy tâm, đầy sự đồng cảm và trắc ẩn với người khác. Theo hướng tích cực, số 9 là tất cả những thứ trên cộng với tính nghệ sĩ, hoà động, nhân bản và tha thứ nhưng con số này cũng mang ý nghĩa lãnh đạm, kiêu ngạo và không thích sự lãng mạn.
Theo Ione