VCCN_ Từ ngữ về hàng gia dụng Việt Trung

dichthuatvccn

Thành viên
Tham gia
4/3/2013
Bài viết
11
Mình mới tìm được 1 số từ ngữ về đồ dùng hàng ngày từ Việt Trung, muốn chia sẻ cùng mọi người
Đơn giản mà hữu ích lắm nhé.
日用百货 Hàng tiêu dùng

烹饪工具 Dụng cụ nấu ăn
炒锅 Chảo xào
蒸锅 Nồi hấp
压力锅 Nồi áp xuất
平底锅 Chảo rán
汤锅 Nồi hầm
奶锅 Nồi sữa
水果刀 Dao gọt hoa quả
菜刀 Dao nhà bếp
套刀 Dao theo bộ
电饭煲 Nồi cơm điện
烤箱 Lò nướng
电火锅 Nồi lẩu điện
豆浆机 Máy làm sữa đậu nành
电磁炉 Bếp từ

厨房小工具 Dụng cụ nhà bếp
打蛋器 Máy đánh trứng
净水器 Bình lọc nước
蛋糕模 Khuôn làm bánh
开瓶器 Dụng cụ mở chai
蒸笼 Lồng hấp, Vỉ hấp
砧板、菜板 Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn
食物罩 Lồng bàn
调味盒、调料瓶 Hộp, bình đựng gia vị
刨子 Bào vỏ
牙签筒 Ống tăm
厨用笼、架 Giá, khay đựng

Trung tâm dịch thuật vccn
Website: vn.vccn.com
Tel: 043.5747614
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
×
Quay lại
Top Bottom